Cisatracurium

(4.23) - 79 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cisatracurium là gì?

Cisatracurium được sử dụng để giãn cơ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các dây thần kinh và cơ bắp của bạn.

Cisatracurium được dùng trước khi gây mê toàn thể khi chuẩn bị phẫu thuật. Cisatracurium giúp cho cơ thể của bạn ổn định trong quá trình phẫu thuật. Thuốc cũng giúp làm giãn cổ họng để có thể dễ dàng chèn ống thở hơn trước khi phẫu thuật.

Bạn nên dùng cisatracurium như thế nào?

Cisatracurium được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch. Nhân viên y tế sẽ tiêm thuốc này cho bạn.

Nhịp thở, huyết áp, nồng độ oxy, chức năng thận và các dấu hiệu sinh tồn khác sẽ được theo dõi chặt chẽ trong quá trình truyền cisatracurium. Cần phải kiểm tra máu hàng ngày trong quá trình điều trị và bạn cũng có thể cần chụp X-quang.

Bạn nên bảo quản cisatracurium như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cisatracurium cho người lớn là gì?

Liều khởi đầu: 150 mcg/kg.

Liều duy trì: 30 mcg/kg mỗi 20 phút.

Truyền tĩnh mạch: liều khởi đầu, 3 mcg/kg/phút, tiếp tục truyền 1-2 mcg/phút sau khi ổn định.

Liều dùng cisatracurium cho trẻ em là gì?

Trẻ em >2 tuổi:

Thông qua truyền tĩnh mạch liên tục: liều khởi đầu, 3 mcg/kg/phút, tiếp tục truyền 1-2 mcg/kg/phút sau khi ổn định. Hoặc liều khởi đầu: 150 mcg/kg, tiếp theo là liều duy trì 20 mg/kg mỗi 9 phút.

Cisatracurium có những dạng và hàm lượng nào?

Cisatracurium có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch tiêm: 10 mg/5 mL; 200 mg/20 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cisatracurium?

Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc phải hoặc tác dụng phụ không đáng kể. Không có tác dụng phụ thường gặp được báo cáo khi sử dụng cisatracurium. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng bất thường, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức nếu xảy ra bất cứ tác dụng phụ nặng nào sau đây:

  • Phản ứng dị ứng nặng (phát ban; nổi mề đay; khó thở; tức ngực; sưng miệng, mặt, môi, cổ họng, hoặc lưỡi) ;
  • Ngất xỉu;
  • Nóng bừng, ngứa;
  • Yếu cơ;
  • Phát ban;
  • Nhịp tim chậm hoặc nhịp tim không đều;
  • Chóng mặt nặng hoặc dai dẳng;
  • Nói hoặc thở khó khăn;
  • Thở khò khè.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cisatracurium bạn nên biết những gì?

Một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến cisatracurium. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào khác, đặc biệt là nếu có những tình trạng sau đây:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng;
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác;
  • Nếu bạn từng bị dị ứng nghiêm trọng (ví dụ, phát ban nặng, phát ban, khó thở, chóng mặt) với các thuốc giãn cơ khác (ví dụ, succinylcholine);
  • Nếu bạn bị yếu cơ hoặc tê liệt ở một bên của cơ thể, liệt một phần ảnh hưởng đến các chi dưới, có vấn đề ở thần kinh cơ (ví dụ, hội chứng nhược cơ Lambert-Eaton, nhược cơ), vấn đề điện giải trong máu, vấn đề với axit base, mô tiêu biến hoặc bỏng;
  • Nếu bạn đang bị suy nhược.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Cisatracurium có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, đặc biệt là :

  • Aminoglycoside (ví dụ, gentamicin), bacitracin, clindamycin/lincomycin, colistin, cyclosporine, ketamine, lithium, thuốc tê tại chỗ (ví dụ, lidocaine), muối magne (ví dụ, magne sulfate), các polymyxin, kháng sinh nhóm polypeptide (ví dụ, actinomycin), procainamide , quinidine, quinine, natri colistimethate, kháng sinh nhóm tetracycline (ví dụ, doxycycline), trimethaphan, hoặc verapamil vì các thuốc này có thể làm tăng tác động và nguy cơ mắc tác dụng phụ của cisatracurium;
  • Carbamazepine, thuốc gây mê dạng hít (ví dụ, halothane), phenytoin, hoặc các theophylline (ví dụ, aminophylline) vì các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của cisatracurium.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cisatracurium không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cisatracurium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mumcal

(49)
Tên gốc: calci lactatPhân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTên biệt dược: MumcalTác dụngTác dụng của thuốc Mumcal là gì?Thuốc Mumcal là một loại thuốc bổ, ... [xem thêm]

Moclobemide

(25)
Tên gốc: moclobemideTên biệt dược: Amira®, Aurorix®, Clobemix®, Depnil®, Manerix®Phân nhóm: thuốc chống trầm cảmTác dụngTác dụng của thuốc moclobemide là ... [xem thêm]

Thông Xoang Tán

(90)
Tên hoạt chất: Bạch chỉ, tân di, cảo bản, phòng phong, tế tân, thăng ma, xuyên khung, cam thảoPhân nhóm: Các thuốc khác có tác dụng lên hệ hô hấpTên biệt ... [xem thêm]

Colchicine 1mg

(87)
Tên gốc: colchicine 1mgPhân nhóm: thuốc trị tăng acid uric máu & bệnh goutTác dụng của colchicineTác dụng của colchicine 1mg là gì?Colchicine 1mg được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc oprelvekin

(95)
Tên gốc: oprelvekinTên biệt dược: Neumega®Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụngTác dụng của thuốc oprelvekin là gì?Thuốc oprelvekin có tác dụng giúp cơ thể ... [xem thêm]

Emedastine

(43)
Tác dụngTác dụng của emedastine là gì?Emedastine được sử dụng để làm giảm mẩn đỏ, ngứa và sưng mắt dị ứng (viêm kết mạc dị ứng). Thuốc này là ... [xem thêm]

Lomexin®

(75)
Tên gốc: fenticonazole nitrateTên biệt dược: Lomexin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Lomexin® là gì?Thuốc Lomexin® chứa ... [xem thêm]

Progyluton®

(48)
Tên gốc: oestradiol valerate, norgestrelPhân nhóm: estrogen, progesterone và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Progyluton®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN