Doxapram

(4.35) - 52 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của doxapram là gì?

Doxapram được sử dụng để kích thích hoặc cải thiện hơi thở ở bệnh nhân sau khi phẫu thuật hoặc nếu bạn dùng quá liều các loại thuốc nhất định. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị bệnh phổi mãn tính liên kết với carbon dioxide dư thừa trong máu.

Doxapram là thuốc hồi sức. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích trung tâm hô hấp của não bộ bằng cách thay đổi các hóa chất tự nhiên (dẫn truyền thần kinh) trong não.

Bạn uống doxapram như thế nào?

Sử dụng doxapram theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn trên thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Doxapram thường được tiêm tại bệnh viện, hoặc phòng khám của bác sĩ.

Nếu doxapram chứa các hạt hoặc bị đổi màu, hoặc nếu lọ nứt hoặc bị hư hại dưới bất kỳ điều kiện nào, bạn không được sử dụng thuốc nữa.

Giữ sản phẩm này, cũng như bơm tiêm, ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi. Không sử dụng lại kim tiêm, ống chích, hoặc các vật liệu khác. Vứt bỏ đúng cách sau khi sử dụng.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều doxapram, liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Bạn bảo quản doxapram như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng doxapram cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn kích thích hô hấp

  • Ban đầu, 0,5-1,5 mg/kg tiêm tĩnh mạch ít nhất 30 giây. Có thể lặp lại nếu cần thiết.
  • Ngoài ra, có thể truyền tĩnh mạch với tốc độ ban đầu 2-5 mg/phút, có thể giảm tới 1-3 mg/phút theo đáp ứng của bệnh nhân.
  • Tổng số tối đa: 4 mg/kg.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy hô hấp

  • Tiêm tĩnh mạch 0,5-1,5 mg/kg.

Liều dùng doxapram cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Doxapram có những hàm lượng nào?

Doxapram có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 20 mg/ml (20 ml)

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng doxapram?

Tác dụng phụ thường gặp của dopram bao gồm:

  • Đỏ mặt;
  • Đổ mồ hôi;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Ho;
  • Đau ngực;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Khó thở và các vấn đề về đường hô hấp khác;
  • Co cứng hoặc co giật;
  • Lẫn lộn, hiếu động thái quá, sốt cao;
  • Vấn đề khi đi tiểu;
  • Huyết áp thay đổi, và xuất hiện các rối loạn khác;
  • Huyết khối tĩnh mạch sau.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng doxapram bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng doxapram, hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược bổ sung.
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm, hoặc các chất khác.
  • Nếu bạn có tiền sử bệnh hen suyễn hoặc nhịp tim không đều.
  • Nếu bạn có một tuyến giáp hoạt động quá mức, khối u tuyến thượng thận, tăng huyết áp, tăng áp lực dịch não tủy, hay gan hoặc bệnh thận.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Doxapram có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Chất ức chế MAO.
  • Thuốc giãn cơ.
  • Thuốc loạn nhịp tim.
  • Sử dụng đồng thời với aminophylline có thể khiến bạn có biểu hiện kích động và gia tăng hoạt động cơ xương.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới doxapram không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến doxapram?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim nặng và tăng huyết áp;
  • Bệnh động kinh;
  • Phù não;
  • Cường giáp;
  • Bệnh tim do thiếu máu cục bộ;
  • Hen cấp tính nặng;
  • Rối loạn co giật;
  • U tủy tuyến thượng thận;
  • Tai biến mạch máu não;
  • Chấn thương đầu;
  • Tắc nghẽn đường hô hấp.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Tăng huyết áp;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Tăng động cơ xương;
  • Tăng cường phản xạ gân sâu;
  • Lo lắng;
  • Lẫn lộn;
  • Đổ mồ hôi;
  • Ho và khó thở.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Morphine là thuốc gì?

(35)
Tên gốc: MorphineTên biệt dược: Arymo ER, Kadian, MorphaBond ER, MS ContinTác dụngTác dụng của thuốc morphine là gì?Thuốc morphine, còn có tên gọi là morphin ở Việt ... [xem thêm]

Ricola®

(63)
Tên gốc: mentholPhân nhóm: nhóm thuốc ho & cảmTên biệt dược: Ricola®Tác dụngTác dụng của thuốc Ricola® là gì?Ricola® được dùng để làm giảm cơn đau trong ... [xem thêm]

Thuốc Cottu-F

(83)
Tên hoạt chất: Chlorpheniramine maleate, Dl-Methylephedrine hydrochloride, Dikali glycyrrhizinate, Anhydrous caffeineTên biệt dược: Cottu-FTác dụng của thuốc Cottu-FTác dụng ... [xem thêm]

Cabergoline

(80)
Tác dụngTác dụng của cabergoline là gì?Cabergoline có tác dụng điều trị nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể. Nồng độ prolactin cao ở phụ nữ có thể gây ... [xem thêm]

Thuốc Fexikon

(91)
Tên hoạt chất: fexofenadineTên thương hiệu: FexikonPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụng của thuốc FexikonCông dụng của thuốc Fexikon là ... [xem thêm]

Isotretinoin

(29)
Tên gốc: isotretinoinPhân nhóm: thuốc trị mụnTên biệt dược: Absorica®, Accutane®, Amnesteem®, Claravis®, Sotret®Tác dụngTác dụng của thuốc isotretinoin là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Tinidazol®

(100)
Tên gốc: tinidazolePhân nhóm: thuốc diet amibTên biệt dược: Tinidazol®Tác dụngTác dụng của thuốc Tinidazol® là gì?Tinidazol® có tác dụng điều trị các tình ... [xem thêm]

Amisulpride

(66)
Tác dụngTác dụng của amisulpride là gì?Amisulpride được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Amisulpride hoạt động bằng cách ngăn chặn tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN