Thuốc axit tranexamic

(4.44) - 51 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc axit tranexamic là gì?

Đây là thuốc được sử dụng ngắn hạn dành cho những người mắc bệnh rối loạn đông máu (hemophilia) để phòng ngừa và hạn chế tình trạng chảy máu khi nhổ răng.

Thuốc này cũng được dùng cho những người có nguy cơ cao mắc các bệnh về máu, giúp kiểm soát chảy máu sau phẩu thuật hay chấn thương, khi chảy máu cam hay kinh nguyệt.

Axit tranexamic thuộc nhóm thuốc chống tiêu fibrin, giúp máu đông bình thường để tránh tình trạng mất máu

Bạn nên dùng thuốc axit tranexamic như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc 2-4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều lượng và thời gian chữa trị phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng với thuốc của cơ thể. Liều lượng còn phụ thuộc vào cân nặng. Không được tự ý tăng liều lượng, uống nhiều hoặc sử dụng quá thời gian kê đơn.

Việc sử dụng lâu dài để thuốc phát huy tác dụng, theo một khung giờ nhất định mỗi ngày.

Nếu bệnh tình không thuyên giảm hoặc nghiêm trọng hơn, hãy đến gặp bác sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc axit tranexamic như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc axit tranexamic cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị chảy máu kinh nguyệt hàng tháng:

Dùng 1300mg (hoặc 2 viên 650mg) uống 3 lần một ngày trong vòng 5 ngày mỗi tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn đông máu:

Bạn nên sử dụng thuốc ngắn hạn (2-8 ngày) để phòng ngừa và giảm thiểu xuất huyết và phương pháp trị liệu thay thế khi nhổ răng. Ngay trước khi nhổ răng, dùng 10mg/kg (tính theo cân nặng bệnh nhân) tiêm tĩnh mạch 3-4 lần một ngày trong 2-8 ngày.

Liều dùng thuốc axit tranexamic cho trẻ em như thế nào?

Tác dụng của thuốc đối với trẻ em, thường được dùng khi nhổ răng cho trẻ. Một vài báo cáo cho thấy rằng trẻ em cũng có thể dùng chung liều lượng thuốc với người lớn.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị rối loạn đông máu:

Bạn nên sử dụng thuốc ngắn hạn (2-8 ngày) để phòng ngừa và giảm thiểu xuất huyết và phương pháp trị liệu thay thế khi nhổ răng. Ngay trước khi nhổ răng, dùng 10mg/kg (tính theo cân nặng bệnh nhân) tiêm tĩnh mạch 3-4 lần một ngày trong 2-8 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em cần phẫu thuật dị tật tim bẩm sinh (CHD):

Liều dùng này hiện vẫn chưa được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận, thông tin lấy từ nguồn tài liệu bị giới hạn, chưa có liều lượng chính xác, cần kết hợp với các chế độ ăn uống khi dùng).

Trẻ từ 2 tháng tuối đến 15 tuổi:

  • Dùng 100 mg/kg tiêm tĩnh mạch, sau đó truyền vào 10 mg/kg/giờ (cho đến khi được chuyển đến khu chăm sóc đặc biệt ICU) và 100 mg/kg thêm vào tim nhân tạo;
  • Liều đầu tiên: dùng 10 mg/kg tiêm tĩnh mạch;
  • Sau đó tiêm thêm 10 mg/kg và 10 mg/kg sau khi tiêm protamine.

Liều dùng thông thường cho trẻ bị vẹo cột sống phải phẫu thuật:

Liều dùng này hiện vẫn chưa được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận, thông tin lấy từ nguồn tài liệu bị giới hạn, chưa có liều lượng chính xác, cần kết hợp với các chế độ ăn uống khi dùng).

Trẻ 8-18 tuổi:

  • Liều đầu tiên: tiêm 100 mg/kg vào tĩnh mạch, sau đó truyền thêm 10 mg/kg/giờ cho tới khi da lành lại;
  • Hoặc liều đầu tiên: 20 mg/kg tiêm tĩnh mạch, sau đó truyền thêm 10 mg/kg/giờ;
  • Hoặc dùng 10 mg/kg tiêm tĩnh mạch và truyền thêm 1 mg/kg/giờ.

Liều dùng thông thường cho trẻ để giảm máu mỗi kỳ kinh nguyệt:

  • Trẻ 12- 18 tuổi: dùng 1300 mg (hoặc 2 viên nén 650 mg) uống 3 lần/ngày (tổng liều là 3900 mg) trong tối đa 5 ngày vào mỗi kỳ kinh nguyệt hàng tháng.

Thuốc axit tranexamic có những dạng và hàm lượng nào?

Axit tranexamic có dạng và hàm lượng là:

  • Thuốc tiêm 50 mg/ml trong 5 ml tinh chất;
  • Viên nang 250 mg;
  • Viên nén 500 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axit tranexamic?

Gặp bác sĩ ngay khi bạn xuất hiện những dấu hiệu dị ứng sau: phát ban, khó thở, mặt, môi, lưỡi và cổ họng bị sưng.

Ngưng sử dụng axit tranexamic và gặp bác sĩ khi xuất hiện những tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Vấn đề thị giác (bao gồm chứng rối loạn sắc giác);
  • Bỗng dưng bị tê cứng hoặc cảm thấy yếu trong người, đặc biệt là ở phần thân;
  • Đau đầu, lú lẫn, vấn đề về thị giác, giao tiếp và mất thăng bằng;
  • Đau ngực, ho, thở khò khè, thở gấp, ho ra máu;
  • Đau nhức, sưng phồng, nổi hột đỏ ở chân;
  • Động kinh (co giật);
  • Đi vệ sinh khó khăn, đau buốt;
  • Đi ra máu;
  • Muốn ngất xỉu.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn gồm:

  • Buồn nôn, tiêu chảy;
  • Ngứa ngáy, nổi ban;
  • Không vui.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc axit tranexamic bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần cân nhắc các điều sau đây:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Cũng nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc danh sách thành phần một cách cẩn thận.

Trẻ em

Các nghiên cứu thích hợp đã không được thực hiện trên các mối quan hệ của tuổi với tác động của axit tranexamic ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người lớn tuổi

Các nghiên cứu thích hợp đã thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế hiệu quả của axit tranexamic ở người già. Tuy nhiên, bệnh nhân lớn tuổi có nhiều khả năng có tác dụng không mong muốn và các vấn đề về thận liên quan đến tuổi, mà có thể cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân dùng axit tranexamic.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc axit tranexamic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không nên dùng thuốc chung với những loại thuốc sau đây, nhưng nếu bạn bắt buộc phải dùng, bác sĩ sẽ cân nhắc việc thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc của bạn:

  • Desogestrel;
  • Dienogest;
  • Drospirenone;
  • Estradiol Cypionate;
  • Estradiol Valerate;
  • Ethinyl Estradiol;
  • Ethynodiol Diacetate;
  • Etonogestrel;
  • Levonorgestrel;
  • Medroxyprogesterone acetate;
  • Mestranol;
  • Norelgestromin;
  • Norethindrone;
  • Norgestimate;
  • Norgestrel.

Không nên dùng thuốc chung với những loại thuốc sau đây, nhưng nếu bạn bắt buộc phải dùng, bác sĩ sẽ cân nhắc việc thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng thuốc của bạn:

  • Thuốc chống đông máu;
  • Chlorpromazine;
  • Tretinoin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với axit tranexamic không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axit tranexamic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Các vấn đề về máu (chảy máu não);
  • Máu đông hoặc có tiền sử bệnh;
  • Chấn thương đầu;
  • Vấn đề thị giác (không thể nhìn được một số màu sắc) – không nên sử dụng thuốc này;
  • Vấn đề về mạch máu hoặc có tiền sử bệnh;
  • Đi ngoài ra máu;
  • Tắc động mạch hoặc mạch máu võng mạc (máu đông trong mắt);
  • Động kinh hoặc có tiền sử bệnh;
  • Vấn đề về ống tiểu (ví dụ như chảy máu) – sử dụng thuốc cẩn thận vì thuốc có thể làm bệnh trở nên nghiêm trọng;
  • Hội chứng đông máu rải rác nội mạch (DIC) – cần giám sát kỹ khi sử dụng thuốc;
  • Các vấn đề về thận – sử dụng thuốc cẩn thận vì thuốc có thể làm tác dụng phụ thêm nghiêm trọng vì khó đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các dấu hiệu quá liều bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Tiêu chảy;
  • Choáng váng;
  • Thị giác thay đổi;
  • Tâm trạng và hành vi thay đổi;
  • Rùng mình không kiểm soát được, một số bộ phận của cơ thể bị co giật;
  • Phát ban.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tylenol® Sinus Severe Daytime Caplets

(84)
Tên gốc: guaifenesin, pseudoephedrine HCl, acetaminophenPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Tylenol® Sinus Severe Daytime ... [xem thêm]

No-panes

(25)
Tên gốc: drotaverine 40mgPhân nhóm: thuốc chống co thắtTên biệt dược: No-panesTác dụng của thuốc No-panesTác dụng của thuốc No-panes là gì?Thuốc No-panes được ... [xem thêm]

Thuốc cyclosporine (systemic)

(11)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclosporine là gì?Thuốc cyclosporine được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép ở những người ghép gan, thận hoặc cấy ghép ... [xem thêm]

Buflomedil là gì?

(36)
Tác dụngTác dụng của Buflomedil là gì?Buflomedil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa ... [xem thêm]

Ameproxen®

(85)
Tên gốc: natri naproxenPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Aleve®, Anaprox®, EC-Naprosyn®, Flanax Pain Reliever®, Leader Naproxen Sodium®, Midol Extended ... [xem thêm]

Thuốc vecuronium bromide

(66)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vecuronium bromide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc vecuronium bromide để làm giãn các cơ bắp. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ... [xem thêm]

Thuốc Ketasma®

(19)
Tên gốc: ketotifenTên biệt dược: Ketasma®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Ketasma® là gì?Ketasma® thường ... [xem thêm]

Metolazone

(54)
Tác dụngTác dụng của metolazone là gì?Metolazone là một thuốc lợi tiểu làm tăng lượng nước tiểu của bạn, giải phóng lượng nước dư thừa của cơ thể. ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN