Thuốc Pepsane®

(3.57) - 64 đánh giá

Tên gốc: dimethicone + gaiazulene

Tên biệt dược: Pepsane®

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Pepsane® là gì?

Thuốc Pepsane® có tác dụng điều trị triệu chứng đau dạ dày và bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), bao gồm ợ nóng, ợ chua, nóng rát, đầy bụng, khó tiêu.

Một số tác dụng khác của thuốc Pepsane® không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Pepsane® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn

Bạn dùng mỗi lần 1-2 gói thuốc, mỗi ngày từ 2-3 lần.

Liều dùng thuốc Pepsane® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Pepsane® như thế nào?

Khi dùng thuốc Pepsane®, bạn nên:

  • Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;
  • Đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pepsane®?

Thuốc Pepsane® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm những phản ứng quá mẫn như: phát ban da, ngứa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Pepsane®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Pepsane® (chẳng hạn như: parahydroxybenzoate);
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc này cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Pepsane® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Pepsane® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Pepsane® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Pepsane® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pepsane®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Pepsane® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Pepsane® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Pepsane® có dạng gói gel uống và hàm lượng dimethicone 3 g + gaiazulene 4 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tizanidine

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tizanidine là gì?Thuốc này được dùng để điều trị chứng co thắt cơ gây ra bởi các điều kiện nhất định (chẳng hạn ... [xem thêm]

UPSA C Calcium®

(82)
Tên gốc: axit ascorbic, calcium carbonatTên biệt dược: UPSA C Calcium®-dạng viênPhân nhóm: vitamin và khoáng chất.Tác dụngTác dụng của thuốc UPSA C Calcium® là gì?UPSA ... [xem thêm]

Sữa Enfamil® A+1

(18)
Tên gốc: các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin, khoáng chất,v.v.Tên biệt dược: Enfamil® A+1Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Differin®

(47)
Tên gốc: adapaleneTên biệt dược: Differin®Phân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của thuốc Differin® là gì?Differin® thường được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Star Benko®

(30)
Tên gốc: benzalkonium chlorideTên biệt dược: Star Benko®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Star Benko® là gì?Thuốc benzalkonium ... [xem thêm]

Paratriam

(20)
Tên gốc: acetylcystein 200mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: ParatriamTác dụng của thuốc ParatriamTác dụng của thuốc Paratriam là gì?Thuốc Paratriam được ... [xem thêm]

Dobonis-LP

(528)
... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Osla

(72)
Tên hoạt chất: Natri clorid, borneol, axit boric, natri boratTên biệt dược: Osla, Osla BabyTác dụng của thuốc nhỏ mắt OslaTác dụng của thuốc nhỏ mắt Osla là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN