Thuốc Halls Defense®

(4.16) - 92 đánh giá

Tên gốc: axit ascorbic

Phân nhóm: vitamin C

Tên biệt dược: Halls Defense®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Halls Defense® là gì?

Halls Defense® được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị thiếu vitamin C ở những người không có đủ vitamin từ chế độ ăn uống . Hầu hết những người có chế độ ăn bình thường không cần thêm axit ascorbic. Nồng độ vitamin C thấp có thể dẫn đến tình trạng scorbut gây ra các triệu chứng như phát ban, yếu cơ, đau khớp, mệt mỏi hoặc răng yếu.

Vitamin C đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể cần thiết để duy trì sức khỏe cho da, sụn, răng, xương và mạch máu. Ngoài ra, vitamin C còn được sử dụng để bảo vệ tế bào của cơ thể khỏi bị oxi hóa.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Halls Defense® cho người lớn như thế nào?

Bạn nên dùng 1-2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Halls Defense® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Halls Defense® như thế nào?

Nếu đang dùng thuốc dạng phóng thích kéo dài, bạn nên nuốt thuốc toàn bộ, không nên nghiền nát hoặc nhai viên thuốc vì làm như vậy có thể giải phóng tất cả các loại thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ các phản ứng phụ.

Bạn nên uống thuốc với một ly nước đầy đủ (237ml/240ml) trừ khi bác sĩ chỉ dẫn cho bạn cách khác.

Đối với thuốc dạng viên nhai, bạn nên nhai kỹ và nuốt. Đối với viên dạng tan, phóng thích chậm, bạn nên ngậm viên thuốc trong miệng và để thuốc dần dần tan. Còn nếu bạn dùng dạng bột, bạn nên trộn đều với lượng vừa phải và khuấy đều rồi uống ngay.

Nếu bạn đang sử dụng vitamin dạng lỏng, bạn nên cẩn thận đo liều bằng dụng cụ đặc biệt như muỗng, bạn không nên sử dụng muỗng gia vị vì bạn có thể không sử dụng đúng liều.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Halls Defense®?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn sử dụng thuốc như: tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, chuột rút, đau bụng hoặc ợ nóng.

Nếu có phản ứng phụ nào tiếp diễn hoặc xấu đi, bạn nên thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên cho bác sĩ biết nếu có những phản ứng phụ hiếm hoi nhưng rất nghiêm trọng xảy ra như: tiểu tiện đau, nước tiểu màu hồng/đẫm máu.

Bạn nên liên hệ ngay bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Halls Defense®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Halls Defense®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Halls Defense®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh thận như sỏi thận, thiếu enzyme (thiếu hụt G6PD).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Halls Defense® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Halls Defense® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Halls Defense® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Halls Defense® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Halls Defense®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Halls Defense® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Halls Defense® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Halls Defense® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang phóng thích;
  • Viên nén nhai;
  • Dạng bột.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bevantolol

(45)
Tác dụngTác dụng của bevantolol là gì?Bevantolol được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị bệnh cao huyết áp. Việc hạ ... [xem thêm]

Prazav®

(47)
Tên gốc: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Prazav®Tác dụngTác dụng của thuốc Prazav® là gì?Thuốc Prazav® là ... [xem thêm]

Ameferro®

(85)
Tên gốc: sắt gluconateTên biệt dược: Ameferro®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của Ameferro® là ... [xem thêm]

Thuốc hyoscyamine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyoscyamine là gì?Bạn có thể dùng thuốc hyoscyamine để điều trị nhiều vấn đề về dạ dày/đường ruột như đau bụng và ... [xem thêm]

Cystein B6 Baileul®

(99)
Tên gốc: L-Cystine, pyridoxine chlorhydridTên biệt dược: Cystein B6 Baileul®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Cystein B6 Baileul® là ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol CS day

(97)
Tên hoạt chất: Paracetamol, phenylephrin HClTên biệt dược: Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS day là gì?Tác dụng của các ... [xem thêm]

Thuốc Corneregel®

(581)
... [xem thêm]

Alvityl® Comprimé

(21)
Tên gốc: vitamin A, Bi, B2, B5, B6, B8, B12, axit folic, C, D3, E, PP.Tên biệt dược: Alvityl® CompriméPhân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN