Thuốc Genteal®/Genteal Gel®

(4.08) - 54 đánh giá

Tên gốc: Genteal® chứa hydroxypropyl methylcellulose, natri perborate

Genteal® gel chứa carbomer 980, hypromellose, natri perborate tetrahydrate

Tên biệt dược: Genteal®/Genteal Gel®

Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Genteal®/Genteal Gel® là gì?

Thuốc Genteal®/Genteal Gel® thường được dùng để trị khô và kích ứng mắt. Nguyên nhân gây khô mắt thường là do gió, ánh nắng mặt trời, ngồi điều hòa lâu, sử dụng máy tính và một số thuốc.

Thuốc có tác dụng giữ ẩm cho mắt, bảo vệ mắt tránh khỏi những chấn thương và nhiễm trùng, giảm triệu chứng khô mắt như rát, ngứa hoặc cảm giác như có dị vật trong mắt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Genteal®/Genteal Gel® cho người lớn như thế nào?

  • Đối với thuốc Genteal®, bạn nhỏ 1 đến 2 giọt vào mỗi mắt khi cần;
  • Đối với thuốc Genteal Gel®, bạn nhỏ 1 giọt vào mỗi mắt khi cần.

Liều dùng thuốc Genteal®/Genteal Gel® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Genteal®/Genteal Gel® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Đặc biệt, bạn không được dùng thuốc khi dung dịch có cặn lắng hoặc bị đổi màu.

Bạn phải rửa tay sạch trước khi dùng. Để tránh ngoại nhiễm, bạn không được để đầu nhỏ thuốc hoặc đầu nhọn tra thuốc đụng vào mắt và phải đóng nắp kĩ sau khi dùng. Bạn ngửa đầu ra sau, mắt nhìn thẳng lên trần nhà, dùng tay kéo nhẹ mi mắt dưới. Đối với dung dịch hoặc gel nhỏ mắt, bạn đặt ống nhỏ trực tiếp vào mắt, sau đó nhẹ nhàng thả mi mắt dưới và nhắm mắt khoảng 1-2 phút để thuốc thấm vào bên trong. Bạn đặt một ngón tay ở góc mắt gần phía mũi và ấn nhẹ để thuốc không trào ra ngoài. Đối với thuốc mỡ tra mắt, bạn nhẹ nhàng đặt đầu tra thuốc trên mắt và tra nhẹ nhàng một lượng thuốc khoảng 1 cm hoặc khoảng 6 mm. Sau đó, bạn từ từ nhắm mắt và dùng tay ấn nhẹ mắt về mọi phía để thuốc ngấm đều. Bạn dùng khăn giấy sạch lau nếu thuốc bị tràn ra ngoài.

Nếu bạn dùng kèm một loại thuốc mắt khác, bạn hãy chờ ít nhất 5 phút sau khi dùng Genteal®/Genteal Gel® rồi mới tiếp tục dùng các thuốc khác. Nếu có dùng kính áp tròng, bạn phải tháo kính trước khi dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Genteal®/Genteal Gel®?

Thuốc Genteal®/Genteal Gel® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rát mắt;
  • Cảm giác tê ở mắt;
  • Phản ứng dị ứng như phát ban, nổi mẫn, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, khó thở, đau ngực;
  • Đỏ mắt;
  • Đau mắt;
  • Thay đổi tầm nhìn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Genteal®/Genteal Gel® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Genteal®/Genteal Gel® bạn nên báo cho bac sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ em. Thuốc này không được khuyến cáo dùng nếu bạn chuẩn bị hoặc đang được phẫu thuật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Genteal®/Genteal Gel® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Genteal®/Genteal Gel® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Genteal®/Genteal Gel® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống bia rượu trong thời gian dùng thuốc này.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Genteal®/Genteal Gel®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Genteal®/Genteal Gel® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Genteal®/Genteal Gel® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Genteal®/Genteal Gel® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Genteal®/Genteal Gel® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc nhỏ mắt hàm lượng 10 ml chứa hydroxypropyl methylcellulose 0,3%, natri perborate;
  • Gel nhỏ mắt 3,5 g, 10 g. Mỗi g chứa carbomer 980 2,2 mg, hypromellose 3 mg, natri perborate tetrahydrate.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Diprospan

(55)
Tên hoạt chất: Mỗi ml: Betamethasone dipropionate tương đương 5mg betamethasone, betamethasone Na phosphate tương đương 2mg betamethasone.Tên thương hiệu: DiprospanPhân nhóm: ... [xem thêm]

Podophyllum resin

(19)
Tên gốc: podophyllum resinPhân nhóm: nhóm thuốc chống lớp sừng ăn và tẩy daTên biệt dược: Podocon®, Pododerm®Tác dụngTác dụng của thuốc podophyllum resin là ... [xem thêm]

UPSA C Calcium®

(82)
Tên gốc: axit ascorbic, calcium carbonatTên biệt dược: UPSA C Calcium®-dạng viênPhân nhóm: vitamin và khoáng chất.Tác dụngTác dụng của thuốc UPSA C Calcium® là gì?UPSA ... [xem thêm]

Thuốc Mycoster® 1%

(65)
Tên gốc: ciclopiroxolamineTên biệt dược: Mycoster® 1%Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Mycoster® 1% là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc levodropropizine

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levodropropizine là gì?Levodropropizine thuộc nhóm thuốc chống ho. Bác sĩ sẽ chỉ định bạn dùng thuốc này để giảm ho cho ... [xem thêm]

Thuốc axit tranexamic

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tranexamic là gì?Đây là thuốc được sử dụng ngắn hạn dành cho những người mắc bệnh rối loạn đông máu (hemophilia) ... [xem thêm]

Barnidipine là gì?

(73)
Tác dụngTác dụng của barnidipine là gì?Barnidipine được sử dụng đơn lẻ hoặc kèm các thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ... [xem thêm]

Thuốc Lactulose STADA®

(89)
Tên gốc: lactuloseTên biệt dược: Lactulose STADA®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Lactulose STADA® là gì?Thuốc Lactulose STADA® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN