Thuốc levodropropizine

(4.13) - 41 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc levodropropizine là gì?

Levodropropizine thuộc nhóm thuốc chống ho. Bác sĩ sẽ chỉ định bạn dùng thuốc này để giảm ho cho người lớn và trẻ em.

Bạn nên dùng thuốc levodropropizine như thế nào?

Thuốc có dạng siro uống khi bụng rỗng. Bạn có thể dùng sản phẩm này bằng cách uống theo chỉ dẫn hoặc theo các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có một vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy đi cấp cứu.

Bạn nên bảo quản thuốc levodropropizine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc levodropropizine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn giảm ho:

Bạn dùng 60 mg uống không quá 7 ngày.

Liều dùng thuốc levodropropizine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giảm ho:

Đối với trẻ trên 2 tuổi, bạn cho trẻ dùng liều 1 mg/kg;

Đối với trẻ trên 12 tuổi, bạn cho trẻ dùng liều 60 mg.

Thời gian điều trị không quá 7 ngày.

Thuốc levodropropizine có những dạng và hàm lượng nào?

Levodropropizine có dạng và hàm lượng là: viên nang 60 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc levodropropizine?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Đau ngực;
  • Tiêu chảy;
  • Mỏi mệt;
  • Buồn ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Nhức đầu;
  • Đánh trống ngực.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc levodropropizine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc levodropropizine, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn:

  • Dị ứng với levodropropizine;
  • Tiết chất nhầy quá mức và hạn chế chức năng lông mao quản;
  • Suy gan nặng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc levodropropizine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Thuốc an thần, thuốc ngủ và thuốc an thần chống histamine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc levodropropizine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc levodropropizine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có tiền sử bệnh suy thận nặng.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Polery®

(45)
Tên gốc: siro polygala, sodium benzoate, methyl parahydroxybenzoate, acide citrique khan, mùi thơm (benzaldehyde, mùi dâu, ethanol, nước), saccharose (9g/muỗng canh), nước tinh ... [xem thêm]

Thuốc Fungiact®

(15)
Tên gốc: metronidazole + neomycin sulfate + nystatinTên biệt dược: Fungiact®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Fungiact® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Sữa tắm Johnson Baby Top to toe

(38)
Giới thiệu chungSữa tắm Johnson Baby Top to toe là lựa chọn hàng đầu của các bác sĩ ở bệnh viện phụ sản. Sản phẩm được thiết kế với công thức không ... [xem thêm]

Thuốc Brilinta®

(38)
Tên gốc: ticagrelorTên biệt dược: Brilinta®Phân nhóm: thuốc kháng đông, thuốc chống kết dính tiểu cầu và tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Carbazochrome

(15)
Tác dụngTác dụng của carbazochrome là gì?Carbazochrome là một chất chống xuất huyết, hoặc cầm máu, nó sẽ làm máu ngừng chảy bằng cách tập hợp và kết dính ... [xem thêm]

Dexamethasone

(10)
Dexamethasone là một glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng kháng viêm, kháng dị ứng và ức chế miễn dịch. Hoạt chất này có thể được dùng đơn lẻ hoặc phối ... [xem thêm]

Thuốc nedocromil

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nedocromil là gì?Nedocromil là thuốc kháng viêm, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các chất gây viêm trong cơ ... [xem thêm]

Ganaton®

(65)
Tên gốc: itoprideTên biệt dược: Ganaton®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Ganaton® là gì?Ganaton® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN