Cetrorelix là gi?

(3.76) - 27 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cetrorelix là gì?

Cetrorelix được dùng ở những phụ nữ đang điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản (kiểm soát sự rụng trứng). Thuốc giúp ngăn chặn quá trình rụng trứng sớm bằng cách ngăn hormon (hormon phóng thích – GnRH) gây ra hiện tượng phóng thích trứng từ buồng trứng. Điều này giúp trứng có thời gian phát triển hợp lý.

Thuốc này thường được dùng với một loại hormone khác (hCG) để giúp thụ thai. HCG được dùng để phát triển và phóng thích các trứng đã trưởng thành (rụng trứng).

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Thuốc không được dùng khi bạn đã mang thai. Bác sĩ có thể yêu cầu thử thai trước khi dùng thuốc.

Bạn nên dùng cetrorelix như thế nào?

Sử dụng cetrorelix theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, hãy hỏi bác sĩ , điều dưỡng, hoặc dược sĩ để được giải thích thêm.

Cetrorelix được tiêm dưới da. Nếu bạn đang dùng thuốc tại nhà, bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn chi tiết về pha chế dung dịch và cách tiêm thuốc. Không tiêm khi bạn chưa chắc chắn về cách thức tiêm.

Cetrorelix có thể được chỉ định một liều duy nhất (3 mg) hoặc dùng mỗi ngày 1 lần (0,25 mg). Bác sĩ sẽ xác định chế độ điều trị nào là tốt nhất cho bạn. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.

Rửa tay sạch với xà bông và nước trước khi pha chế thuốc và khi dùng thuốc.

Pha chế thuốc tiêm:

  • Để mọi thứ bạn cần dùng để pha chế trên một bề mặt sạch sẽ. Bỏ lớp vỏ nhựa khỏi lọ thuốc. Lau vòng nhôm và nút cao su với cồn lau. Lấy kim tiêm với dấu vàng và bỏ bao bì. Lấy ống tiêm đã làm đầy sẵn (chứa nước vô trùng để tiêm) và tháo vỏ. Đặt kim vào ống tiêm đã được làm đầy sẵn và tháo vỏ. Đẩy kim xuyên qua tâm nút cao su của lọ. Tiêm nước vào lọ bằng cách từ từ đẩy pít tông của ống tiêm. Rút ống tiêm ra khỏi lọ. Nhẹ nhàng lắc lọ cho đến khi dung dịch hòa tan và không có phần dư. Tránh tạo bong bóng trong quá trình hòa tan.
  • Rút toàn bộ dung dịch thuốc trong lọ vào ống tiêm. Nếu có chất lỏng còn lại trong lọ, quay ngược lọ, kéo kim lại cho đến khi kim đụng đến nắp. Quan trọng là phải rút toàn bộ thuốc trong lọ. Tháo ống tiêm ra khỏi kim và đặt ống nằm.
  • Lấy kim tiêm với dấu màu xám và bỏ bao bì. Đặt kim vào ống tiêm và bỏ bao kim. Đảo ngược ống tiêm và đẩy pít tông cho đến khi tất cả bong bóng khí được đẩy ra ngoài. Đừng chạm vào kim hoặc để kim đụng bất cứ bề mặt nào.
  • Kiểm soát việc tiêm thuốc:
  • Chọn chỗ tiêm ở vùng bụng dưới, tốt hơn là quanh rốn. Nếu bạn đang điều trị đa liều (mỗi liều 0,25 mg), hãy chọn vị trí tiêm khác nhau mỗi ngày để giảm thiểu các kích ứng tại chỗ tiêm. Lấy cồn lau và làm sạch da tại chỗ tiêm. Tiêm liều lượng được chỉ định theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Sử dụng các dung dịch thuốc ngay sau khi hòa tan. Vứt bỏ các thuốc còn thừa.

Không dùng lại kim tiêm hay ống tiêm. Vứt bỏ tất cả các kim và ống tiêm một cách phù hợp.

Bạn nên bảo quản cetrorelix như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cetrorelix cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn để kích thích rụng trứng

Để ức chế phóng thích hormone LH (luteinizing hormone) sớm trong khi điều trị kiểm soát kích thích buồng trứng:

Tiêm dưới da 0,25 mg vào ngày thứ 5 (buổi sáng hoặc buổi tối) hoặc ngày thứ 6 (buổi sáng) và tiếp tục hàng ngày cho đến ngày dùng hormone hCG.

-hoặc-

Tiêm dưới da 3 mg một lần khi nồng độ estradiol huyết thanh biểu thị một phản ứng kích thích thích hợp, thường ở ngày kích thích thứ 7 (từ ngày 5-9).

Nếu hCG chưa được tiêm trong vòng bốn ngày sau khi tiêm cetrorelix 3 mg, cetrorelix 0,25 mg nên được tiêm dưới da mỗi ngày một lần cho đến ngày tiêm hCG.

Liều dùng cetrorelix cho trẻ em là gì?

Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Cetrorelix có những dạng và hàm lượng nào?

Cetrorelix có những dạng và hàm lượng sau:

  • Bột pha dung dịch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cetrorelix?

Ngưng dùng thuốc cetrorelix và đến bác sĩ ngay nếu bạn mắc phải một phản ứng dị ứng như: khó thở; nghẹt cổ họng; sưng môi, lưỡi, hoặc mặt; hoặc phát ban.

Khoảng 3,5% số bệnh nhân nữ được điều trị bằng cetrorelix đã phát triển hội chứng quá kích buồng trứng (hội chứng OHSS). Các triệu chứng của hội chứng OHSS bao gồm đau vùng chậu nghiêm trọng, sưng tấy ở bàn tay hoặc cẳng chân, đau bụng và sưng tấy, khó thở, tăng cân, lượng nước tiểu thấp, tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn mửa. Hội chứng OHSS có thể gây tử vong. Báo cho bác sĩ ngay lập tức hoặc nhờ trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn mắc các triệu chứng này.

Các tác dụng phụ khác cũng có thể xảy ra. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ tình trạng nào sau đây:

  • Buồn nôn;
  • Đau đầu;
  • Mẩn đỏ, bầm tím, ngứa, hoặc sưng tại chỗ tiêm.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cetrorelix bạn nên biết những điều gì?

Không dùng thuốc cetrorelix mà không báo với bác sĩ nếu bạn đã từng dị ứng với hormon phóng thích gonadotropin (Lupron, Antagon, goserelin, Naferelin, Synarel, Zoladex), mannitol, hoặc các thuốc tương tự cetrorelix.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cetrorelix có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cetrorelix không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cetrorelix ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận – Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của cetrorelix.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Naturenz

(10)
Tên hoạt chất: Bột Naturenz 375mg (Protease (papain, chymopapain) từ đu đủ, peroxidase từ củ cải và khổ qua (mướp đắng), beta-caroten từ gấc và lê-ki-ma, alicin từ ... [xem thêm]

Thuốc Diben®

(77)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 105 kCal gồm: đạm (4,5±20%)g, carbohydrate (9,25±10%) g (fructose(2,41±10%)g, lactose ≤ 0,1g), chất béo (5±20%)g (axit béo bão hòa ... [xem thêm]

Thuốc propofol

(27)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Choline theophylline

(50)
Tác dụngTác dụng của choline theophyllinate là gì?Choline theophyllinate là muối theophylline giúp giải phóng theophylline trong cơ thể. Nó ức chế hoạt động của ... [xem thêm]

Midodrine

(99)
Tên gốc: midodrineTên biệt dược: ProAmatine®, Orvaten®Phân nhóm: thuốc co mạchTác dụngTác dụng của thuốc midodrine là gì?Thuốc midodrine được sử dụng ở ... [xem thêm]

Sữa Enfamil® A+1

(18)
Tên gốc: các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin, khoáng chất,v.v.Tên biệt dược: Enfamil® A+1Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Alumina

(97)
Tên hoạt chất: Aluminum hydroxide, Calcium carbonate, magnesium carbonate, Atropine sulfateTên thương hiệu: AluminaPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống ... [xem thêm]

Quinapril

(48)
Tên gốc: quinaprilTên biệt dược: Accupril®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụng của quinaprilTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN