Adapalene + Benzoyl peroxide

(3.71) - 92 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của adapalene + benzoyl peroxide là gì?

Loại thuốc này được sử dụng ngoài da để điều trị mụn trứng cá. Loại thuốc này là sự kết hợp giữa adapalene (một retinoid) và benzoyl peroxide (một chất kháng sinh và gây bong da). Loại thuốc này có thể làm giảm số lượng và mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá và thúc đẩy quá trình lành mụn trứng cá diễn ra nhanh chóng hơn.

Adapalene hoạt động bằng cách gây tác động đến sự phát triển của tế bào và làm giảm chứng sưng viêm. Benzoyl peroxide hoạt động bằng cách làm giảm lượng vi khuẩn gây ra mụn trứng cá và bằng cách làm cho da khô và tróc ra.

Bạn dùng adapalene + benzoyl peroxide như thế nào?

Rửa sạch tay trước khi dùng thuốc này. Nhẹ nhàng làm sạch vùng da có mụn bằng nước rửa mặt nhẹ hoặc không chứa xà phòng và lau khô. Thoa một lớp mỏng thuốc này thường một lần mỗi ngày hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Dùng đầu ngón tay để thoa một lượng nhỏ thuốc (khoảng kích cỡ của một hạt đậu) lên vùng da có mụn.

Chỉ dùng thuốc này ngoài da. Không được thoa thuốc này vào vùng môi trong, bên trong mũi/miệng, hoặc ở niêm mạc. Không được thoa thuốc này lên vùng da hở, trầy xước, cháy nắng hoặc bị nhiễm chàm.

Tránh để thuốc này dính vào mắt. Nếu thuốc này dính vào mắt, rửa sạch mắt bằng nhiều nước. Liên hệ với bác sĩ nếu gia tăng tình trạng rát mắt. Rửa sạch tay sau khi dùng thuốc này để tránh việc vô tình làm thuốc dính vào mắt.

Liều lượng thuốc và quá trình điều trị được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Trong vài tuần đầu sử dụng adapalene, tình trạng mụn trứng cá của bạn có thể trầm trọng hơn bởi vì thuốc đang tác động lên mụn trứng cá hình thành bên trong da (mụn ẩn dưới da).

Dùng loại thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Không được dùng thuốc với liều lượng nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn so với chỉ định. Vùng da của bạn sẽ không những không được cải thiện nhanh hơn, mà điều này còn làm tăng nguy cơ bị mẫn đỏ, lột da, và đau nhức.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn không có tiến triển hoặc trở nặng hơn.

Bạn bảo quản adapalene + benzoyl peroxide như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng adapalene + benzoyl peroxide cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng mụn trứng cá

Nên thoa thuốc adapalene + benzoyl peroxide lên vùng da có mụn ở mặt và/hoặc cơ thể một lần mỗi ngày sau khi làm sạch da. Thoa một lượng thuốc bằng cỡ hạt đậu lên mỗi bộ phận trên khuôn mặt (ví dụ như trán, cằm, mỗi bên má). Tránh vùng mắt, môi, và niêm mạc.

Liều dùng adapalene + benzoyl peroxide cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Adapalene + benzoyl peroxide có những hàm lượng nào?

Adapalene + benzoyl peroxide có những dạng và hàm lượng sau:

Gel, thuốc thoa ngoài da: 0.1%/2.5%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng adapalene + benzoyl peroxide?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Trong suốt 4 tuần đầu sử dụng adapalene + benzoyl peroxide, vùng da của bạn có thể bị khô, mẫn đỏ, hoặc có vảy. Bạn cũng có thể cảm thấy nóng rát hoặc nhức nhối. Gọi bác sĩ nếu các tác dụng phụ này ở mức độ trầm trọng.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm ngứa nhẹ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng adapalene + benzoyl peroxide bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng thuốc này, nguy cơ rủi ro của việc dùng thuốc phải được cân nhắc kỹ lưỡng so với lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:

Dị ứng

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, hãy đọc kỹ các thành phần trên nhãn thuốc hoặc trên bao bì sản phẩm.

Trẻ em

Các cuộc nghiên cứu thích hợp trên trẻ em dưới 9 tuổi về mối liên hệ tuổi tác đối với tính hiệu quả của hợp chất adapalene + benzoyl peroxide hiện vẫn chưa được thực hiện. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em.

Người già

Các cuộc nghiên cứu thích hợp hiện vẫn chưa chứng minh rằng các vấn đề đặc trưng ở người già sẽ làm giới hạn tính lợi ích của hợp chất adapalene + benzoyl peroxide ở người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Adapalene + benzoyl peroxide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới adapalene + benzoyl peroxide không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến adapalene + benzoyl peroxide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chàm (chứng rối loạn ở da).
  • Cháy nắng da – Những bệnh nhân mắc các chứng bệnh này không nên sử dụng hợp chất adapalene + benzoyl peroxide.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Abiraterone

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc abiraterone là gì?Thuốc abiraterone được dùng chung với prednisone để điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt đã di căn sang ... [xem thêm]

Gallamine triethiodide

(35)
Tác dụngTác dụng của gallamine triethiodide là gì?Thuốc này dùng để giãn cơ trong gây mê, giúp kiểm soát sự lưu thông khí. Thuốc có tác dụng giãn cơ tương tự ... [xem thêm]

Thuốc Varoforce®

(11)
Tên gốc: benzocaineTên biệt dược: Varoforce® – dạng kem bôi 35 mgPhân nhóm: thuốc gây tê, gây mêTác dụngTác dụng của thuốc Varoforce® là gì?Bạn có thẻ dùng ... [xem thêm]

Thuốc linezolid

(19)
Tên thành phần: linezolidTên biệt dược: Zyvox®Phân nhóm: thuốc kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc linezolid là gì?Linezolid là một loại kháng sinh được ... [xem thêm]

Thuốc Dolcontral

(77)
Tên hoạt chất: pethidine hydrochlorideTên thương hiệu: DolcontralPhân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụng thuốc DolcontralCông dụng thuốc Dolcontral là ... [xem thêm]

Methotrimeprazine

(22)
Tên gốc: methotrimeprazineTên biệt dược: Nozinan®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc methotrimeprazine là gì?Methotrimeprazine thường ... [xem thêm]

Thuốc Levocetile®

(34)
Tên gốc: acetyl l-carnitineTên biệt dược: Levocetile®Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của thuốc Levocetile® là ... [xem thêm]

Thuốc gonadotropin chorionic (APL)

(75)
Tìm hiểu chungTác dung của thuốc gonadotropin chorionic (APL) là gì?Ở phụ nữ, thuốc gonadotropin chorionic thường được dùng để tăng khả năng thụ thai cho phụ nữ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN