Azintal Forte®

(4.09) - 76 đánh giá

Tên gốc: azintamide, pancreatin, cellulase, simethicone

Tên biệt dược: Azintal Forte®

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Azintal Forte® là gì?

Thuốc Azintal Forte® thường được dùng để điều trị các triệu chứng liên quan đến thiếu hụt tiết dịch mật hoặc thiếu hụt tiết men tiêu hóa như đầy hơi hoặc khó tiêu, sình bụng, chướng bụng, không tiêu hóa được thức ăn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Azintal Forte® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 đến 2 viên thuốc mỗi lần, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Azintal Forte® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Azintal Forte® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.Bạn uống thuốc trong hoặc sau khi ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.Quá liều có thể gây kích thích thần kinh trung ương. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Bác sĩ có thể rửa dạ dày và điều trị triệu chứng cho bạn.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Azintal Forte®?

Thuốc Azintal Forte® có thể gây một số tác dụng phụ sau:

  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Đau bụng nặng;
  • Sưng hoặc đau khớp;
  • Phát ban da nhẹ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Azintal Forte®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Azintal Forte®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Azintal Forte® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Acarbose có thể tương tác với thuốc Azintal Forte® khi dùng chung.

Thuốc Azintal Forte® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Azintal Forte®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tổn thương gan;
  • Cơn đau quặn mật do sỏi mật;
  • Tắc đường mật;
  • Viêm gan cấp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Azintal Forte® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Azintal Forte® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Azintal Forte® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Azintal Forte® có dạng viên nén bao đường chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Azintamide 75 mg;
  • Cellulase 10 mg;
  • Pancreatin 100 mg;
  • Simethicone 50 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Theratears® là thuốc gì?

(89)
Tên gốc: ocular lubricantPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Theratears®Tác dụngTác dụng của thuốc Theratears® là gì?Theratears® thường được ... [xem thêm]

Thiothixene

(31)
Tên gốc: thiothixenePhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụng của thiothixeneTác dụng của thiothixene là gì?Thiothixene được sử dụng để điều trị một số ... [xem thêm]

Paclitaxel

(31)
Tác dụngTác dụng của paclitaxel là gì?Paclitaxel được dùng để điều trị các loại ung thư khác nhau. Đây là loại thuốc hóa trị ung thư hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Thuốc nitrofural

(85)
Tên gốc: nitrofural (nitrofurazone, furacilin)Tên biệt dược: Furacin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc nitrofural là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Buspar®

(383)
... [xem thêm]

Thuốc Hapacol CF

(90)
Tên hoạt chất:Paracetamol: 500mgLoratadin: 5mgDextromethorphan: 15mgTên thương mại: Hapacol CFPhân nhóm: thuốc ho & cảmCông dụng thuốc Hapacol CFCông dụng thuốc Hapacol CF ... [xem thêm]

Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges

(78)
Tên gốc: kẽm gluconate, cây cơm cháy, rễ cam thảoTên biệt dược: Cold-EEZE® Plus Natural Multi-Symptom Relief Cold & Flu LozengesPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác ... [xem thêm]

Oxiconazole là gì?

(78)
Tác dụngTác dụng của oxiconazole là gì?Oxiconazole được dùng để điều trị nhiễm trùng da như ngứa chân, vùng bẹn và nấm kẽ chân và nấm da đầu. Oxiconazole ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN