Thuốc Tardyferron® B9

(4.47) - 97 đánh giá

Tên gốc: sắt sulfat, axit folic

Tên biệt dược: Tardyferron® B9

Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tardyferron® B9 là gì?

Thuốc Tardyferron® B9 thường được dùng bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai khi chế độ ăn không cung cấp đầy đủ những chất này.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tardyferron® B9 cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Tardyferron® B9 cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tardyferron® B9 như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no, trước hoặc giữa bữa ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Triệu chứng quá liều bao gồm: kích thích và hoại tử dạ dày – ruột, buồn nôn, nôn và sốc.

Cách xử trí: Bạn rửa dạ dày càng sớm càng tốt với dung dịch natri bicacbonat 1% hoặc có thể sử dụng chất chelat hoặc hiệu nghiệm như deferoxamin. Tình trạng sốc, mất nước và nhiễm kiềm toan được chữa trị theo cách thông thường.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tardyferron® B9?

Thuốc Tardyferron® B9 có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Phân đen hoặc xám đen;
  • Phản ứng dị ứng da (hiếm).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tardyferron® B9, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Tardyferron® B9, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kỳ vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kỳ con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Tardyferron® B9 có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Tardyferron® B9 khi dùng chung, bao gồm:

  • Muối sắt đường tiêm;
  • Kháng sinh nhóm cyclin;
  • Penicillamin;
  • Thuốc băng dạ dày.

Thuốc Tardyferron® B9 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tardyferron® B9?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Quá tải sắt;
  • Tắc ruột.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Tardyferron® B9 như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Tardyferron® B9 ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Tardyferron® B9 có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tardyferron® B9 có dạng viên bao đường, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Sắt sulfat 160,2 mg;
  • Axit folic 350 mcg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Clorazepate là gì?

(32)
Tác dụngTác dụng của clorazepate là gì?Clorazepate được sử dụng để điều trị lo âu, hội chứng cai rượu cấp tính và co giật. Clorazepate thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Hydrocodone

(40)
Hydrocodone là loại thuốc giảm đau có thể gây nghiện, hoạt động chủ yếu tác dụng lên thần kinh trung ương để thay đổi cảm giác cơn đau trong cơ thể.Tìm ... [xem thêm]

Carmustine

(62)
Tác dụngTác dụng của carmustine là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (ví dụ, đa u tủy, u não, bệnh Hodgkin, ung thư hạch không ... [xem thêm]

Clotrimazole là gì?

(11)
Clotrimazole cream là một thuốc kháng nấm nhóm azole tác động ngăn cản sự tăng trưởng của nấm.Tác dụngTác dụng của clotrimazole là gì?Clotrimazole được sử ... [xem thêm]

Dayclear® Cough Cold & Flu Relief

(74)
Tên gốc: choline salicylate, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrineTên biệt dược: Dayclear® Cough Cold Flu ReliefPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc methoxsalen

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methoxsalen là gì?Thuốc methoxsalen là chất xuất hiện tự nhiên khi có phản ứng với ánh sáng. Thuốc hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Thuốc efalizumab

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc efalizumab là gì?Thuốc efalizumab được dùng để điều trị bệnh vảy nến mãn tính từ mức độ vừa phải đến nghiêm ... [xem thêm]

Thuốc Hivid®

(96)
Tên gốc: zalcitabineTên biệt dược: Hivid®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Hivid® là gì?Hivid® được sử dụng phổ biến trong điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN