Naftidrofuryl

(4.31) - 37 đánh giá

Tên gốc: naftidrofuryl

Tên biệt dược: Artocoron®, Azunaftil®, Di-Actane®, Dusodril®, Enelbin®, Frilix®, Gevatran®, Iridus®, Iridux®, Luctor®, Nafti®, Naftoling®, Naftodril®, Nafoxal®, Praxilene®, Sodipryl® retard, Vascuprax®

Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não

Tác dụng

Tác dụng của thuốc naftidrofuryl là gì?

Naftidrofuryl hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để cải thiện lưu lượng máu đến các khu vực này, đồng thời giúp cơ thể lưu thông oxi tốt hơn trong máu.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc naftidrofuryl cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn mắc chứng rối loạn mạch máu não:

Bạn dùng 100mg thuốc dạng oxalate, mỗi ngày 3 lần.

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh mạch máu ngoại vi:

Bạn dùng 100-200mg thuốc dạng oxalate, mỗi ngày 3 lần.

Liều dùng naftidrofuryl cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc naftidrofuryl như thế nào?

Bạn dùng một hoặc hai viên nang ba lần mỗi ngày. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày và ngăn ngừa sỏi thận. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc naftidrofuryl?

Những tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy;
  • Cảm thấy không khoẻ và nôn mửa;
  • Đau dạ dày;
  • Phát ban;
  • Viêm gan (viêm gan siêu vi) hoặc suy gan;
  • Sỏi thận.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc naftidrofuryl bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc naftidrofuryl;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc naftidrofuryl trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc naftidrofuryl có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc naftidrofuryl có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc naftidrofuryl có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc naftidrofuryl?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là các vấn đề về thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc naftidrofuryl như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ dưới 20°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc naftidrofuryl có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc naftidrofuryl có dạng viên nang với hàm lượng 100mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Estramustin phosphate

(47)
Tên gốc: estramutine phosphatePhân nhóm: thuốc hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Emcyt®Tác dụngTác dụng của thuốc estramustin phosphate là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Thuốc hydralazine

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydralazine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc hydralazine khi kèm hoặc không kèm với các loại thuốc khác để điều trị tăng ... [xem thêm]

Thuốc thiamphenicol

(65)
Tên gốc: thiamphenicolTên biệt dược: Biothicol®, Canicol®, Cetathiacol®, Comthycol®Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm ChloramphenicolTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc liothyronine

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc liothyronine là gì?Liothyronine được sử dụng để điều trị tuyến giáp kém hoạt động (suy giáp). Nó thay thế cho hormone ... [xem thêm]

Vắc-xin 5 trong 1

(62)
Tên gốc:Ngoài các thành phần hoạt chất (kháng nguyên), vắc-xin chứa một lượng nhỏ các thành phần:Muối natri clorua;Lactose và Medium 199 (có chứa axit amin, muối ... [xem thêm]

Vắc-xin BCG là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin BCG là gì?Vắc-xin BCG thuộc nhóm thuốc dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn ... [xem thêm]

Thuốc latamoxef

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc latamoxef là gì?Latamoxef là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Bạn có thể sử dụng thuốc này cho các bệnh nhiễm trùng nhạy ... [xem thêm]

Thuốc Rebamipide

(60)
Tên hoạt chất: rebamipideTên thương mại: Mucosta, RepampiaPhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng của rebamipideThuốc rebamipide có tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN