Accupril®

(3.82) - 69 đánh giá

Tên gốc: quinapril

Tên biệt dược: Accupril®

Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp renin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Accupril®là gì?

Accupril® (quinapril) là một chất ức chế ACE (viết tắt của enzym chuyển hóa angiotensin). Accupril® thường được sử dụng để điều trị cao huyết áp và suy tim.

Accupril® cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Accupril® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh suy tim sung huyết

  • Liều khởi đầu: bạn uống 5 mg thuốc, 2 lần một ngày;
  • Liều duy trì: bạn uống 10-20 mg, 2 lần một ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh bệnh thận tiểu đường, tăng huyết áp và loạn thất trái

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 10 mg thuốc mỗi ngày một lần nếu không sử dụng thuốc lợi tiểu;
  • Liều duy trì: bạn uống 20-80 mg/ngày, uống chia 2 liều.

Liều dùng thuốc Accupril® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Accupril® như thế nào?

Bạn nên uống Accupril® chính xác theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều để đảm bảo bạn sẽ có được kết quả tốt nhất. Không dùng thuốc này với số lượng lớn hơn, nhỏ hơn hay lâu hơn so với khuyến cáo.

Bạn nên uống nhiều nước mỗi ngày trong quá trình dùng thuốc. Bên cạnh đó, bạn cần thường xuyên kiểm tra huyết áp và có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn liên tục nôn mửa, tiêu chảy hay đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường. Bạn có thể dễ dàng bị mất nước khi dùng thuốc quinapril. Điều này có thể dẫn đến hạ huyết áp, rối loạn điện giải hoặc suy thận.

Nếu bạn cần phải phẫu thuật, hãy báo cho bác sĩ phẫu thuật rằng mình đang sử dụng Accupril®. Bạn có thể cần phải ngừng sử dụng thuốc trong một thời gian ngắn.

Nếu bạn đang được điều trị huyết áp cao, hãy tiếp tục sử dụng Accupril® ngay cả khi đã cảm thấy khỏe hơn. Cao huyết áp thường không có triệu chứng, vì vậy bạn có thể cần phải dùng thuốc huyết áp suốt đời.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Accupril®?

Bạn nên gọi cấp cứu nếu có bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng với Accupril®: phát ban, đau dạ dày nghiêm trọng, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Gặp bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các tình trạng sau:

  • Mê sảng;
  • Ít hoặc không đi tiểu;
  • Kali cao, nhịp tim chậm hoặc bất thường, suy nhược, mất vận động;
  • Dấu hiệu nhiễm trùng – yếu đột ngột hoặc cảm giác bị bệnh, sốt, ớn lạnh, đau họng, lở miệng, đau khi nuốt, loét da, triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm.

Tác dụng phụ Accupril® thông thường có thể bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Ho;
  • Chóng mặt, cảm giác mệt mỏi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Accupril®, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên sử dụng Accupril® nếu bạn bị dị ứng với quinapril hay bất kỳ chất ức chế ACE nào, chẳng hạn như benazepril, captopril, fosinopril, enalapril, lisinopril, moexipril, perindopril, ramipril hoặc trandolapril.

Nếu bạn bị tiểu đường thì không được sử dụng thuốc Accupril® cùng với bất kỳ loại thuốc nào khác có chứa aliskiren (Amturnide®, Tekturna®, Tekamlo®, Valturna®).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Không sử dụng Accupril® nếu bạn đang mang thai. Nếu bạn có thai, ngưng dùng thuốc này và báo cho bác sĩ ngay lập tức. Accupril® có thể gây chấn thương hoặc tử vong cho thai nhi nếu bạn dùng thuốc trong tháng thứ hai hoặc thứ ba.

Quinapril có thể đi qua sữa mẹ và gây hại cho em bé bú. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Accupril® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Accupril® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Accupril®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Accupril® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Accupril® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Accupril® có những dạng viên nén Accupril® hàm lượng 5 mg, 10 mg, 20 mg;

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Auclanityl

(64)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicTên biệt dược: AuclanitylPhân nhóm: penicillin Tác dụngTác dụng của thuốc Auclanityl là gì?Auclanityl thường được dùng để ... [xem thêm]

Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin

(56)
Tác dụngTác dụng của Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin là gì?Methyl Salicylate + Menthol + Mamphor + Capsaicin được sử dụng để điều trị các cơn đau và ... [xem thêm]

Morihepamin®

(85)
Tên gốc: mỗi 1 lít: L-isoleucine 9,2 g, L-leucine 9,45 g, L-lysine acetate 3,95 g, L-methionine 0,44 g, L-phenylalanine 0,3 g, L-threonine 2,14 g, L-tryptophan 0,7 g, L-valine 8,9 g; L-alanine ... [xem thêm]

Fongitar® Liquid

(23)
Tên gốc: kẽm pyrithione, polytarTên biệt dược: Fongitar® LiquidPhân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn và bệnh vẩy cáTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Azintal Forte®

(76)
Tên gốc: azintamide, pancreatin, cellulase, simethiconeTên biệt dược: Azintal Forte®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Calcium Hasan®

(21)
Tên gốc: canxi gluconolactat, canxi cacbonateTên biệt dược: Calcium Hasan®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Calcium Hasan® là ... [xem thêm]

Aztreonam

(11)
Tác dụngTác dụng của aztreonam là gì?Aztreonam được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm phổi, nhiễm trùng da hoặc mô ... [xem thêm]

Thuốc Mibezin®

(53)
Tên gốc: kẽm gluconatTên biệt dược: Mibezin®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Mibezin® là gì?Thuốc Mibezin® phối hợp với dung dịch bù ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN