Choline theophylline

(3.65) - 50 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của choline theophyllinate là gì?

Choline theophyllinate là muối theophylline giúp giải phóng theophylline trong cơ thể. Nó ức chế hoạt động của protein phosphodiesterase gây tích tụ cyclic adenosine monophosphate trong tế bào dẫn đến giãn phế quản.

Bạn nên dùng choline theophyllinate như thế nào?

Đọc hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần lấy thuốc mới. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên bảo quản choline theophyllinate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng choline theophyllinate cho người lớn là gì?

Liều lượng thông thường cho người lớn đảo ngược tắc nghẽn đường hô hấp

Người lớn:

Thuốc uống:

  • Liều ban đầu, dùng 0,2-0,4 g mỗi ngày và tăng dần tùy theo sự thích ứng.
  • Liều duy trì: uống 0,8-1,2 g hàng ngày chia làm 3-4 liều dùng.

Liều dùng choline theophyllinate cho trẻ em là gì?

Liều lượng thông thường cho trẻ em đảo ngược tắc nghẽn đường hô hấp

Trẻ em:

  • 10-14 tuổi: uống 400-800 mg chia làm 4 lần;
  • 5-9 tuổi: 200-400 mg chia làm 4 lần;
  • Dưới 5 tuổi: uống 24-36 mg/kg (trọng lượng cơ thể)/ngày chia làm 3 lần.

Choline theophyllinate có những hàm lượng nào?

Choline theophyllinate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, dùng đường uống: 100 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng choline theophyllinate?

Một số tác dụng phụ có thể mắc phải: kích ứng và rối loạn tiêu hóa, kích thích thần kinh trung ương, nhức đầu, lo âu, bồn chồn, chóng mặt, run, đánh trống ngực.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng choline theophyllinate bạn nên biết những gì?

Bạn nên hỏi bác sĩ nếu bạn bị lở loét, cường giáp, tăng huyết áp, loạn nhịp tim dạ dày tá tràng hoặc bệnh tim, động kinh, rối loạn chức năng gan, nghiện rượu mãn tính, sốt cao cấp tính; hút thuốc lá; trẻ sơ sinh; người cao tuổi; phụ nữ mang thai và cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Choline theophyllinate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách của tất cả sản phảm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa / thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược) và nói với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới choline theophyllinate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến choline theophyllinate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc FML-Neo®

(39)
Tên gốc: fluorometholone, neomycin sulphateTên biệt dược: FML-Neo®Phân nhóm: thuốc khử trùng mắt có corticoidTác dụngTác dụng của thuốc FML-Neo® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc human albumin

(60)
Tên gốc: human albuminTên biệt dược: Albutein®, Plasbumin®Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khácTác dụngTác dụng của thuốc human ... [xem thêm]

Nootropyl®

(10)
Tên gốc: piracetamTên biệt dược: Nootropyl®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụngNootropyl® có những tác dụng gì?Nootropyl® được dùng ... [xem thêm]

Femara®

(99)
Tên gốc: letrozoleTên biệt dược: Femara®Nhóm: thuốc chống ung thưPhân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc Femara® là ... [xem thêm]

Thuốc Gelusil®

(78)
Tên gốc: aluminum hydroxide/magnesium trisilicateTên biệt dược: Gelusil®Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Lysozyme chloride

(63)
Tên gốc: lysozyme chloridePhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: Lysozyme®Tác dụngTác dụng của thuốc lysozyme chloride là gì?Lysozyme chloride thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc Refresh® Plus

(37)
Tên gốc: natri carboxymethylcelluloseTên biệt dược: Refresh® PlusPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Refresh® Plus là gì?Thuốc Refresh® ... [xem thêm]

Medroxyprogesterone

(52)
Tên gốc: medroxyprogesteroneTên biệt dược: Contracep®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan/Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN