Thuốc Fatig®

(3.79) - 29 đánh giá

Thuốc gốc: mg gluconate 0,426 g + ca glycerophosphate 0,456 g + dung dịch sorbitol 70%.

Tên biệt dược: Fatig®

Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Fatig® là gì?

Thuốc Fatig® có tác dụng hỗ trợ các tình trạng sau:

  • Suy nhược chức năng, thích hợp cho bệnh nhân thời kỳ dưỡng bệnh;
  • Người bị căng thẳng;
  • Người hoạt động trí não hoặc chân tay;
  • Người chơi thể thao, người cao tuổi, phụ nữ mãn kinh, trẻ em đang tăng trưởng.

Ngoài ra, thuốc Fatig® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Fatig® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2-3 ống/ngày.

Liều dùng thuốc Fatig® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Fatig® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra nhãn thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp hơn, cao hơn hoặc kéo dài so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn nên dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bạn có thể pha loãng thuốc trong một ít nước & uống trước bữa ăn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Fatig®?

Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không mắc phải hoặc có các tác dụng phụ nhẹ. Bạn cần gọi cấp cứu ngay lập tức nếu mắc phải những tác dụng phụ nặng sau đây: các phản ứng nặng dị ứng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); da đỏ, sưng, phồng rộp hoặc đóng vảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Fatig®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Fatig®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Fatig® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Fatig® nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Fatig® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Fatig® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Fatig® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Fatig®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Fatig® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Fatig® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Fatig® có dạng dung dịch uống và hàm lượng 10 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Yumangel

(95)
Tên hoạt chất: almagateTên thương hiệu: YumangelPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc YumangelCông dụng thuốc Yumangel là ... [xem thêm]

Cefotaxime + sulbactum

(11)
Tác dụngTác dụng của cefotaxime + sulbactam là gì?Cefotaxime là một loại kháng sinh diệt khuẩn, gây ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn của các ... [xem thêm]

Aripiprazole

(82)
Tác dụngTác dụng của aripiprazole là gì?Aripiprazole có tác dụng điều trị một số rối loạn tâm thần hoặc tâm lý (như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân ... [xem thêm]

Thuốc Tracutil®

(63)
Tên gốc: kẽm clorua khan nước, sắt (II) clorua ngậm nước, mangan (II) clorua ngậm nước, đồng (II) clorua ngậm nước, crom (III) clorua ngậm nước, natri molipdat ngậm ... [xem thêm]

Refresh® Eye Itch Relief

(88)
Tên gốc: ketotifenPhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Refresh® Eye Itch ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Refresh® Eye Itch Relief là gì?Refresh® ... [xem thêm]

Hidrasec®

(79)
Hidrasec là thuốc điều trị tiêu chảy với thành phần hoạt chất chính là racecadotril với nhiều dạng hàm lượng có thể dùng cho trẻ sơ sinh, trẻ em và người ... [xem thêm]

Thuốc mỡ DEP®

(45)
Tên gốc: diethylphtalatTên biệt dược: thuốc mỡ DEP®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của thuốc mỡ DEP® là gì?Thuốc mỡ ... [xem thêm]

Trypsin

(85)
Tác dụngTrypsin dùng để làm gì?Trypsin là một loại enzyme, được tìm thấy trong ruột non. Chất này cũng có thể được làm từ nấm, thực vật và vi khuẩn, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN