Cefotaxime + sulbactum

(3.83) - 11 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefotaxime + sulbactam là gì?

Cefotaxime là một loại kháng sinh diệt khuẩn, gây ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn của các tế bào đang phân bào chủ động, bằng cách kết hợp với một hoặc nhiều loại PBP (penicillin binding protein).

Bạn nên dùng cefotaxime + sulbactam như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Không được tự ý ngừng, dùng thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn theo chỉ định của bác sĩ.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn.

Bạn nên bảo quản cefotaxime + sulbactam như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefotaxime + sulbactam cho người lớn là gì?

Đường uống

Các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu sinh dục, nhiễm trùng đường hô hấp dưới

Người lớn: Bệnh nhiễm trùng từ mức độ nhẹ đến vừa phải: 1/0,5 g đến 2/1 g cefotaxime/sulbactam sau mỗi 8-12 giờ. Bệnh nhiễm trùng từ mức độ vừa phải đến nặng: 1/0,5 g đến 2/1 g cefotaxime/sulbactam sau mỗi 6-8 giờ.

Liều lượng tối đa: sulbactam: người lớn: 4 g. Trẻ em: 80 mg/kg/ngày, chia thành các liều.

Liều dùng cefotaxime + sulbactam cho trẻ em là gì?

Đường uống

Các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu sinh dục, nhiễm trùng đường hô hấp dưới

Trẻ em: 100/50 mg đến 150/75 mg cefotaxime/sulbactam/kg/ngày, chia thành 3 liều. Các bệnh nhiễm trùng gây đe dọa tính mạng: liều lượng cefotaxime có thể tăng đến 12 g/ngày.

Cefotaxime + sulbactam có những dạng và hàm lượng nào?

Cefotaxime và sulbactam có những dạng và hàm lượng sau:

Thuốc tiêm: 500 mg cefotaxime và 250 mg sulbactam; 1 g cefotaxime và 0,5 g sulbactam.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefotaxime + sulbactam?

Các phản ứng tại chỗ bao gồm đau nhức ở nơi tiêm thuốc và viêm tĩnh mạch. Các phản ứng khác bao gồm: phát ban da, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa và viêm đại tràng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefotaxime + sulbactam bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng cefotaxime và sulbactam bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với cefotaxime, sulbactam hoặc thuốc kết hợp cefotaxime và sulbactam hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị suy thận, bệnh đường tiêu hóa, viêm đại tràng;
  • Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang dùng, các loại thảo dược, thực phẩm chức năng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Cefotaxime + sulbactam có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefotaxime + sulbactam không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefotaxime + sulbactam?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc triprolidine + pseudoephedrine

(65)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc triprolidine + pseudoephedrine là gì?Thuốc triprolidine + pseudoephedrine được sử dụng để tạm thời làm giảm các triệu chứng do ... [xem thêm]

Ring Relief®

(100)
Tên gốc: arnica Montana/hepar sulphuris calcareum/hypericum perforatum/lycopodium clavatum/mercurius solubilis/salicylicum acidum/silicea/thiosinaminumPhân nhóm: nhóm thuốc thuốc dùng cho ... [xem thêm]

Thuốc Cordarone

(585)
... [xem thêm]

Amphotericin B

(45)
Tác dụngTác dụng của amphotericin B là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Thuốc ... [xem thêm]

Entonox®

(39)
Tên gốc: oxygen, nitrous oxidePhân nhóm: nhóm giảm đau an thần dùng trong cấp cứu hồi sứcTên biệt dược: Entonox®Tác dụngTác dụng của thuốc Entonox® là ... [xem thêm]

Clorocid

(33)
Tên gốc: chloramphenicolTên biệt dược: ClorocidPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt/thuốc kháng khuẩn & khử trùng tai/chloramphenicolTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Clobazam là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clobazam là gì?Clobazam được sử dụng với các loại thuốc khác để giúp kiểm soát các cơn động kinh. Thuốc này thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Normagut®

(72)
Tên gốc: saccharomyces boulardiiTên biệt dược: Normagut®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Normagut® là gì?Thuốc Normagut® thường được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN