Sirdalud®

(3.53) - 79 đánh giá

Tên gốc: tizanidine

Phân nhóm: thuốc giãn cơ

Tên biệt dược: Sirdalud®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sirdalud® là gì?

Sirdalud® chứa chất tizanidine, thuốc thường được sử dụng để điều trị chứng co thắt cơ do các tình trạng nhất định (như chứng đa xơ cứng, tổn thương tủy sống).

Ngoài ra, Sirdalud® còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sirdalud® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng 4mg thuốc mỗi lần một ngày, tuy nhiên bác sĩ có thể chỉ định tăng liều dần để điều trị nhưng không vượt quá 36mg 1 ngày.

Liều dùng thuốc Sirdalud® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng an toàn chưa được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn nên tham khảo bác sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sirdalud® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sirdalud®?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng Sirdalud® bao gồm:

  • Buồn ngủ hoặc chóng mặt;
  • Cảm thấy lo lắng;
  • Tê hoặc ngứa ran;
  • Đau dạ dày, tiêu chảy, táo bón, nôn;
  • Sốt;
  • Khô miệng;
  • Yếu cơ, đau lưng;
  • Ra mồ hôi hoặc phát ban da;
  • Cảm giác choáng váng, ngất xỉu, nhịp tim chậm;
  • Ảo giác, nhầm lẫn, có những suy nghĩ hoặc hành vi bất thường;
  • Sốt nhẹ, ăn không ngon, nước tiểu sẫm màu;
  • Cảm giác châm chích hoặc đau khi đi tiểu.

Đây không phải là tất cả tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sirdalud®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như:
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hay đã từng mắc các bệnh lý khác.

Thuốc này có an toàn đối với phụ nữ mang thai và cho con bú?

Không có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Sirdalud® có thể tương tác với thuốc nào?

Sirdalud® có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ, dược sĩ.

Một số thuốc có khả năng tương tác với thuốc Sirdalud® bao gồm:

  • Fosphenytoin;
  • Lisinopril;
  • Phenytoin;
  • Acyclovir;
  • Alfentanil;
  • Alfuzosin;
  • Amiodarone;
  • Anagrelide;
  • Anileridine;
  • Aripiprazole;
  • Arsenic Trioxide;
  • Asenapine;
  • Astemizole;
  • Bedaquiline;
  • Buprenorphine;
  • Buserelin;
  • Cimetidine;
  • Citalopram;
  • Clarithromycin;
  • Codeine.

Thuốc Sirdalud® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Sirdalud® làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc, hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Thuốc Sirdalud® có thể tương tác với tình trạng sức khỏe nào?

Sirdalud® có thể tương tác với tình trạng sức khỏe của bạn và thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Bạn cần báo với bác sĩ nếu bạn có bất cứ vấn đề nào về sức khỏe.

Các tình trạng bệnh lý có thể tương tác với thuốc này là:

  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Sirdalud® như thế nào?

Sirdalud® được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để tránh thuốc bị hư hỏng, bạn không nên bảo quản Sirdalud® trong phòng tắm hoặc tủ đá. Mỗi loại thuốc Sirdalud® có thể cần điều kiện bảo quản khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải luôn kiểm tra nhãn sản phẩm để được hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để an toàn, bạn nên giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Bạn nên tham khảo ý kiến ​​dược sĩ để biết cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn dùng nữa.

Dạng bào chế

Thuốc Sirdalud® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sirdalud® có dạng viên nén và viên nang hàm lượng 2mg/4mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sữa Enfalac® Premature Formula A+

(21)
Tên gốc: sirô mật bắp; hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa hướng dương giàu oleic, MCT-triglycerides chuỗi trung bình, dầu đậu nành); sữa gầy, đạm ... [xem thêm]

Thuốc Giloba

(27)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nang mềm chứa:Ginkgo Biloba Phytosome: 115mgTương đương với chiết xuất Ginkgo Biloba 40mg. (* theo tiêu chuẩn kỹ thuật của INDENA, Italy)Tá ... [xem thêm]

Alpha Chymotrypsin

(50)
Alpha chymotrypsin là một thuốc kháng viêm dạng men thường được sử dụng để giảm sưng và hạn chế tình trạng phá hủy mô. Hiểu về alpha chymotrypsin sẽ giúp ... [xem thêm]

Thuốc Arcalion®

(66)
Tên biệt dược: Arcalion 200Hoạt chất: SulbutiamineTìm hiểu chungCông dụng của thuốc Arcalion là gì?Thuốc này được chỉ định dùng trong các giai đoạn mệt mỏi ... [xem thêm]

Thuốc Sandostatin®

(87)
Tên gốc: octreotideTên biệt dược: Sandostatin®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng và các thuốc tổng hợp có liên quan.Tác dụngTác dụng của thuốc Sandostatin® là ... [xem thêm]

Desmopressin

(42)
Tác dụngTác dụng của desmopressin là gì?Desmopressin được sử dụng để kiểm soát lượng nước tiểu từ thận. Thông thường, lượng nước tiểu trong cơ thể ... [xem thêm]

Isothipendyl là thuốc gì?

(13)
Tên gốc: isothipendylTên biệt dược: Alergis®, Andantol®, Actapront®, Apaisyl® gel 0.75%, Calmogel®, Respulmin®, Sedermyl® 0.75%, Thio®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng ... [xem thêm]

Eribulin

(43)
Tên gốc: EribulinPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: HalavenTác dụngTác dụng của eribulin là gì?Eribulin thường được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN