Thuốc Aminoleban® Oral

(4.06) - 24 đánh giá

Tên gốc: L-valine 1,635g, L-leucine 2,03g, L-isoleucine 1,76g, L-threonine 0,29g, L-tryptophan 0,08g, L-Methionine 0,06g, L-phenylalanine 0,16g, L-alanine 0,655g, L-arginine 0,695g, L-histidine 0,235g, L-proline 0,98g, L-serine 0,215g, L-tyrosine 0,04g, L-lysine 0,42g, L-aspartic 0,43g, L-glutamic 0,855g, glycine 1,68g, carnitine 25mg; vit A 139,8mcg, vit D 1,165mcg, vit B1 0,086mg, vit B2 0,155mg, vit B6 0,2mg, vit B12 0,5mcg, vit C 7,24mg, vit E 9,86mg, vit K1 5,5mcg, axit folic 0,05mg, axit pantothenic 1,09mg, axit nicotinic 1,4mg, biotin 25mcg, choline 5,05mg, Na 47,45mg, K 162mg, Ca 69mg, Mg 20,2mg, chloride 218,9mg, P 83,75mg, Fe 1,315mg, Zn 5mg, Cu 141mcg, I 9,55mcg, Mn 0,175mg. Thành phần tổng quát: dextrine 58%, gelatin hydrolysate 13%, tổng lượng axit amin 13%, dầu gạo 7%, khoáng chất 2,267%, vitamine 0,138%, hương vị cam.

Tên biệt dược: Aminoleban® Oral

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng / dùng qua đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Aminoleban® Oral là gì?

Thuốc Aminoleban® Oral thường được dùng để bổ sung các axit amin phân nhánh cần thiết cho bệnh nhân suy gan.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Aminoleban® Oral cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 1 gói, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Aminoleban® Oral cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Aminoleban® Oral như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn pha gói 50 g trong 180 ml nước ấm khoảng 50 độ C được 200 ml dung dịch cung cấp năng lượng 1kCal/ml, có áp suất thẩm thấu 600 mOsm/l. Dung dịch đã pha nên sử dụng ngay hoặc bảo quản trong tủ lạnh trong vòng 24 giờ. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no.

Thuốc này còn có thể được dùng qua ống sonde. Khi nuôi ăn qua ống sonde, bệnh nhân cần được thực hiện bởi nhân viên y tế và có sự giám sát của bác sĩ.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Aminoleban® Oral?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Aminoleban® Oral. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kì phản ứng phụ nào trong thời gian dùng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Aminoleban® Oral bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Aminoleban® Oral bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Aminoleban® Oral có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Aminoleban® Oral có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Aminoleban® Oral?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Aminoleban® Oral như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Aminoleban® Oral ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Aminoleban® Oral có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Aminoleban® Oral có dạng bột pha dung dịch uống, gói 50 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Exenatide

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của exenatide là gì?Thuốc này được sử dụng kết hợp với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm soát lượng ... [xem thêm]

Viên ngậm Strepsils®

(88)
Biệt dược: Strepsils OriginalDạng bào chế: Viên ngậmHoạt chất: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg, amylmetacresol 0,6mgTác dụngTác dụng của kẹo ngậm Strepsils là ... [xem thêm]

Thuốc Loperamide Hexal®

(45)
Tên gốc: loperamideTên biệt dược: Loperamide Hexal® – dạng viên nang 2 mgPhân nhóm: thuốc trị tiêu chảy.Tác dụngTác dụng của thuốc Loperamide Hexal® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Kerasal® Neuro Cream là thuốc gì?

(30)
Tên gốc: Capsaicin 0,075g trong 100g, camphor (synthetic) 5,65g trong 100gTên biệt dược: Kerasal® Neuro Cream Pain Relieving Foot CreamPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

Thuốc Meronem

(13)
Tên hoạt chất: meropenem 500mg hoặc 1000mgTên thương mại: MeronemPhân nhóm: các beta-lactam khácCông dụng thuốc MeronemCông dụng thuốc Meronem là gì?Bác sĩ thường ... [xem thêm]

Thuốc Povidone

(84)
Tên hoạt chất: Povidone iod, tá dượcTên thương hiệu: PovidonePhân nhóm: Thuốc trị mụn, Thuốc dùng trong viêm & loét miệng, Thuốc tác dụng lên âm đạo, Thuốc ... [xem thêm]

Omalizumab là gì?

(27)
Tác dụngTác dụng của omalizumab là gì?Omalizumab được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn mức độ từ trung bình đến nặng hoặc mày đay không rõ nguyên ... [xem thêm]

Natri picosulfate

(84)
Tên gốc: natri picosulfateTên biệt dược: Actilax®, Agaffin®, Anulax®, Cremalax®Phân nhóm: thuốc nhuận trường và thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc natri ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN