Thuốc Zestril

(3.58) - 81 đánh giá

Tên hoạt chất: Lisinopril

Tên thương hiệu: Zestril

Phân nhóm: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin/Thuốc ức chế trực tiếp renin

Công dụng của thuốc Zestril

Công dụng của thuốc Zestril là gì?

Zestril (lisinopril) là chất ức chế men chuyển. ACE là viết tắt của enzyme chuyển đổi angiotensin. Zestril được sử dụng để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) ở người lớn và trẻ em ít nhất 6 tuổi.

Zestril cũng được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết ở người lớn hoặc cải thiện khả năng sống sót sau cơn đau tim.

Liều dùng thuốc Zestril

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zestril cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng thuốc ngày 1 lần.

Liều thông thường cho tình trạng tăng huyết áp

Liều khởi đầu 10mg/ngày. Đối với người có hệ renin-angiotensin-aldosteron hoạt hóa mạnh, bạn dùng liều khởi đầu 2,5–5mg/ngày, liều duy trì 20mg/ngày.

Liều tối đa 80mg/ngày. Bạn phải ngưng thuốc lợi tiểu 2–3 ngày trước khi bắt đầu Zestril, nếu không, dùng liều khởi đầu 5 mg/ngày.

Ở những người bị suy thận, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều.

Liều thông thường cho người bị suy tim

Bạn dùng liều khởi đầu 2,5mg/ngày, tăng từng mức dưới 10mg/ngày, thời gian chỉnh liều từ 2 tuần trở lên, tối đa 35 mg/ngày.

Liều thông thường cho người bị nhồi máu cơ tim cấp

Bạn dùng liều khởi đầu 5mg, tiếp theo 5mg sau 24 giờ, 10mg sau 48 giờ và 10mg/ngày sau đó. Nếu bệnh nhân có huyết áp tâm thu thấp (từ 120mmHg trở xuống), nên uống liều thấp hơn 2,5mg.

Liều duy trì: 10mg, 1 lần/ngày, nếu huyết áp hạ thì giảm liều tạm thời xuống 2,5mg nếu cần thiết hoặc ngưng dùng thuốc.

Liều thông thường để điều trị biến chứng trên thận ở người bị đái tháo đường:

Bạn dùng 10–20mg/ngày.

Liều thông thường cho người già, tổn thương thận

Bác sĩ sẽ chỉnh liều theo chức năng thận.

Liều dùng thuốc Zestril cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ từ 6–16 tuổi bị cao huyết áp:

  • 20kg đến dưới 50kg: Liều khởi đầu 2,5mg một lần mỗi ngày.
  • Từ 50kg trở lên: 5mg một lần mỗi ngày.

Việc chỉnh liều tùy theo cá thể đến tối đa 20mg/ngày (20 đến dưới 50kg) và không quá 40mg/ngày (từ 50kg trở lên). Liều trên 0,61mg/kg (hoặc vượt quá 40mg/ngày) chưa được nghiên cứu ở trẻ em.

Trẻ em có chức năng thận suy giảm, nên xem xét khởi đầu liều thấp hơn hoặc tăng từng mức liều.

Cách dùng thuốc Zestril

Bạn nên dùng thuốc Zestril như thế nào?

Bạn uống thuốc này có hoặc không có thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 1 lần mỗi ngày.

Liều lượng được dựa trên tình trạng y tế của bạn và đáp ứng với điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng dựa trên trọng lượng.

Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc với liều thấp và tăng dần liều của bạn. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả cao nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc cùng một lúc mỗi ngày. Tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe.

Để điều trị huyết áp cao, bạn có thể mất từ ​​2–4 tuần để nhận thấy hết tác dụng của thuốc. Để điều trị suy tim, bạn có thể mất vài tuần đến vài tháng trước khi nhận được đầy đủ lợi ích của thuốc này. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không trở nên tốt hơn hoặc nếu nó trở nên tồi tệ hơn (ví dụ như chỉ số huyết áp của bạn vẫn cao hoặc tăng).

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ thuốc Zestril

Tác dụng phụ thuốc Zestril là gì?

Đi cấp cứu ngay nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Zestril, gồm nổi mề đay; đau dạ dày, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có:

  • Một cảm giác choáng váng, giống như bạn có thể ngất đi
  • Sốt, đau họng
  • Kali cao – buồn nôn, yếu, đau ngực, nhịp tim không đều, mất vận động
  • Vấn đề về thận – ít hoặc không đi tiểu, sưng ở chân hoặc mắt cá chân, cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở
  • Các vấn đề về gan: buồn nôn, đau dạ dày trên, ngứa, cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Các tác dụng phụ thường gặp của Zestril có thể bao gồm:

  • Nhức đầu, chóng mặt
  • Ho
  • Đau ngực.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Zestril

Trước khi dùng thuốc Zestril, bạn nên lưu ý gì?

Bạn không nên sử dụng Zestril nếu bạn bị dị ứng với lisinopril hoặc nếu bạn:

  • Có tiền sử phù mạch
  • Gần đây đã dùng một loại thuốc tim sacubatril
  • Bị dị ứng với bất kỳ chất ức chế men chuyển nào khác, chẳng hạn như benazepril, captopril, enalapril, fosinopril, moexipril, perindopril, quinapril, ramipril hoặc trandolapril.

Không dùng Zestril trong vòng 36 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc có chứa sacubatril (chẳng hạn như Entresto).

Nếu bạn bị tiểu đường, không sử dụng Zestril cùng với bất kỳ loại thuốc nào có chứa aliskiren (chẳng hạn như Tekturna hoặc Tekamlo).

Bạn không nên sử dụng Zestril nếu bị phù mạch di truyền. Để đảm bảo thuốc này an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có:

  • Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang lọc máu)
  • Bệnh gan
  • Nồng độ kali cao trong máu của bạn.

Không sử dụng Zestril nếu bạn đang mang thai và báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có thai. Lisinopril có thể gây tổn thương hoặc tử vong cho thai nhi nếu bạn dùng thuốc trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba.

Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng Zestril.

Tương tác thuốc Zestril

Thuốc Zestril có thể tương tác với những thuốc nào?

Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào mới ngừng sử dụng, đặc biệt là:

  • Thuốc lợi tiểu hoặc “thuốc nước”
  • Liti
  • Tiêm vàng để điều trị viêm khớp
  • Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường dạng uống
  • Bổ sung kali
  • Thuốc để ngăn ngừa thải ghép nội tạng: everolimus, sirolimus, tacrolimus, temsirolimus
  • NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid): aspirin, ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve), celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam và các loại khác.

Danh sách này không đầy đủ. Các loại thuốc khác có thể tương tác với lisinopril, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác có thể được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.

Thuốc Zestril có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zestril?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Zestril

Bạn nên bảo quản thuốc Zestril như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Zestril

Thuốc Zestril có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zestril có dạng viên nén, hàm lượng 10mg, 20mg, 5mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Apo-Piroxicam®

(76)
Tên gốc: piroxicamTên biệt dược: Apo-Piroxicam®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của Apo-Piroxicam® là gì?Thuốc Apo-Piroxicam® chứa hoạt ... [xem thêm]

Kardia

(864)
... [xem thêm]

Atoderm Intensive Gel Moussant®

(38)
Thành phần: cupric sulfate, lauryl glucoside, nicotinamide, PEG-200 hydrogenated glyceryl palmate Tên biệt dược: Atoderm Intensive Gel MoussantTác dụngTác dụng của Atoderm Intensive ... [xem thêm]

Sữa tắm Johnson Baby Top to toe

(38)
Giới thiệu chungSữa tắm Johnson Baby Top to toe là lựa chọn hàng đầu của các bác sĩ ở bệnh viện phụ sản. Sản phẩm được thiết kế với công thức không ... [xem thêm]

Misoprostol

(87)
Bạn đang sử dụng các thuốc kháng viêm không steroid NSAID và lo sợ các tác dụng phụ của thuốc lên dạ dày? Bạn muốn dùng thuốc misoprostol để bảo vệ dạ ... [xem thêm]

Flexitol® Diabetic Foot Balm

(31)
Tên gốc: vitamin E, Aloe, shea butter, lanolin, glycolic acid, tea tree oilPhân nhóm: nhóm sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTên biệt dược: Flexitol® Diabetic Foot ... [xem thêm]

Bin Fen

(716)
... [xem thêm]

Sulfaguanidin

(64)
Tên gốc: sulfaguanidinTên biệt dược: SulfaguanidinPhân nhóm: thuốc kháng sinh – sulphonamideTác dụngTác dụng của thuốc Sulfaguanidin là gì?Thuốc Sulfaguanidin là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN