Tolnaftate

(4.25) - 20 đánh giá

Tên gốc: tolnaftate

Tên biệt dược: Absorbine Athletes Foot®, Absorbine Jr. Antifungal®, Aftate®, Blis-To-Sol®, Desenex® Spray, Fungatin®, Fungi-Guard®, Genaspor®, Hongos®, NP 27®, Podactin®, T-Athlete®, Tinactin®, Tinaspore®, Ting®

Phân nhóm: thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tolnaftate là gì?

Tolnaftate là thuốc dùng để chữa các bệnh nhiễm trùng ở da như nấm bàn chân, nấm háng và hắc lào. Đây là thuốc trị nấm, có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tolnaftate cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh nấm da nhẵn, nấm da đùi, nấm mông, nấm đa sắc

Bạn thoa thuốc lên vùng nhiễm trùng 1–2 lần/ngày trong 2–4 tuần.

Liều dùng tolnaftate cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh nấm da nhẵn, nấm da đùi, nấm mông, nấm đa sắc

Đối với trẻ trên 2 tuổi: bạn thoa thuốc cho trẻ lên vùng nhiễm trùng 1–2 lần/ngày trong 2–4 tuần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tolnaftate như thế nào?

Thuốc này chỉ nên dùng ngoài da. Bạn hãy vệ sinh kỹ càng vùng da bị nấm. Sau khi ráo nước, bạn hãy thoa thuốc lên vùng da đó, 2 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng và thời gian chữa trị phụ thuộc vào loại bệnh nhiễm trùng đang được chữa trị.

Đối với dạng khác của thuốc (thuốc bột), bạn lắc đều trước khi sử dụng, có thể xem hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Bạn lưu ý chỉ thoa thuốc vừa đủ lên vùng da bị nhiễm trùng. Bạn nên rửa tay sau khi sử dụng thuốc, không được bao bọc hoặc dán băng keo lên vùng da bị nhiễm trùng nếu không có sự chỉ định của bác sĩ. Thuốc này không được sử dụng cho vùng mắt, mũi, miệng hoặc âm hộ. Bạn nên sử dụng thuốc lâu dài mỗi ngày và cùng khung thời gian để thuốc phát huy tác dụng.

Hãy tiếp tục dùng thuốc cho đến hết thời gian kê đơn, dù cho các triệu chứng đã biến mất sau khi sử dụng. Bệnh sẽ không thể dứt nếu dừng sử dụng thuốc quá sớm.

Nếu bệnh nấm ở háng vẫn chưa dứt sau 2 tuần chữa trị, nấm bàn chân hoặc hắc lào vẫn chưa dứt sau 4 tuần chữa trị hoặc tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn, bạn nên báo ngay với bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng tolnaftate?

Da bạn có thể bị ngứa ngáy khó chịu. Gặp bác sĩ hoặc dược sĩ ngay nếu bạn vẫn tiếp tục bị ngứa.

Gặp bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng (rất hiếm gặp): nổi ban, sưng phồng (nhất là mặt, lưỡi, cổ họng), choáng váng và khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng tolnaftate, bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tolnaftate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tolnaftate có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc tolnaftate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới tolnaftate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tolnaftate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản tolnaftate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tolnaftate có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tolnaftate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Gel 1%;
  • Thuốc xịt (dạng bột và lỏng) 1%;
  • Kem thoa 1%.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Hydrite tab

(51)
Tên gốc: hydrite tabNhóm: dinh dưỡngPhân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc hydrite tab là gì?Thuốc hydrite tab là thuốc dạng viên nén, được dùng ... [xem thêm]

Olesom S

(23)
Thành phần: ambroxolPhân nhóm: salbutamol sulfat, ambroxol HClTên biệt dược: Olesom STác dụng của thuốc Olesom STác dụng của thuốc Olesom S là gì?Thuốc Olesom S được ... [xem thêm]

Pamidronate

(87)
Tác dụngTác dụng của pamidronate là gì?Pamidronate được sử dụng để điều trị nồng độ canxi trong máu cao và các bệnh về xương (di căn xương/tổn thương) ... [xem thêm]

Paracetamol + codeine

(75)
Tác dụngTác dụng của paracetamol + codeine là gì?Paracetamol + codeine, còn được gọi là acetominophen và codein, la thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải. ... [xem thêm]

EmZinc™

(72)
Tên gốc: kẽm acetateTên biệt dược: EmZinc™Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc EmZinc™ là gì?Thuốc EmZinc™ ... [xem thêm]

Sensodyne®

(21)
Tên gốc: kali nitrate 5% + natri fluorideTên biệt dược: Sensodyne®Phân nhóm: sản phẩm chăm sóc răng miệngTác dụngTác dụng của sản phẩm Sensodyne® là gì?Sản ... [xem thêm]

Vắc-xin DTP là gì?

(49)
Vacxin DPT là gì? Đây là vacxin phối hợp từ giải độc tố bạch hầu tinh chế, giải độc tố uốn ván tinh chế và huyền dịch vi khuẩn ho gà đã bất hoạt, ... [xem thêm]

Nuvapine®

(23)
Tên gốc: nuvapinePhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTên biệt dược: Nuvapine®Tác dụngTác dụng của thuốc Nuvapine® là gì?Nuvapine® được sử dụng điều trị cho sức ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN