Carbimazole

(3.85) - 24 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của carbimazole là gì?

Thuốc kháng giáp như carbimazole được sử dụng để điều trị bệnh cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) còn được gọi là nhiễm độc tuyến giáp. Khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone, nó có thể khiến tăng tốc nhiều bộ phận chức năng trong cơ thể và điều này dẫn đến các triệu chứng như sụt cân, đổ mồ hôi, cảm giác khó chịu hay run rẩy, và tiêu chảy. Bạn cũng có thể cảm thấy mệt mỏi hay lo lắng, và có các vấn đề trong chu kỳ kinh nguyệt. Carbimazole là loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng để tăng năng tuyến giáp. Nó hoạt động bằng cách làm giảm lượng hormone tuyến giáp tạo ra.

Carbimazole có thể được sử dụng riêng hoặc dùng kết hợp với các phương pháp điều trị khác trị chứng cường giáp. Đây cũng là phương pháp điều trị được sử dụng để chuẩn bị cho người sắp phẫu thuật tuyến giáp (phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp), và trước khi điều trị bằng chất phóng xạ iodine.

Bạn nên dùng carbimazole như thế nào?

Trước khi bạn bắt đầu điều trị, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng. Dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Bạn có thể dùng liều cao khi bắt đầu, và sau đó liều dùng có thể giảm khi mức tuyến giáp trở lại bình thường. Bác sĩ sẽ cho bạn biết cần uống bao nhiêu viên thuốc mỗi ngày và khi nào dùng chúng.

Bạn có thể dùng carbimazole trước hoặc sau bữa ăn. Dùng thuốc vào các thời điểm nhất định mỗi ngày, điều này giúp bạn nhớ uống thuốc đều đặn.

Bạn nên bảo quản carbimazole như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều dùng carbimazole cho người lớn là gì?

Liều khởi đầu từ 20 mg – 60 mg, chia làm 2 – 3 liều.

Liều cuối thường trong khoảng 5 mg – 15 mg/ngày, có thể dùng một liều duy nhất. Liệu trình điều trị nên kéo dài ít nhất 6 tháng và có thể kéo dài tới 18 tháng.

Liều dùng carbimazole cho trẻ em là gì?

Đối với trẻ em và thiếu niên (3 – 17 tuổi): liều khởi đầu thường 15 mg/ngày tùy vào khả năng đáp ứng.

Thông tin liều dùng thuốc với trẻ em từ 2 tuổi trở xuống vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Thuốc không được khuyến khích dùng ở trẻ em dưới 2 tuổi.

Carbimazole có những dạng và hàm lượng nào?

Carbimazole có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng carbimazole?

Tác dụng phụ phổ biến khi dùng carbimazole:

  • Cảm thấy bệnh, khó chịu dạ dày;
  • Đau đầu, đau cơ và đau khớp;
  • Phát ban da, ngứa;
  • Thay đổi vị giác, rụng tóc.

Quan trọng: carbimazole có thể gây ra một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng làm giảm số lượng tế bào máu giúp chống nhiễm trùng và cầm máu. Nếu bạn bị bất kỳ triệu chứng sau đây, hãy cho bác sĩ biết ngay:

  • Đau họng.
  • Loét miệng.
  • Sốt cao.
  • Có bất kỳ vết thâm tím hoặc chảy máu bất thường.
  • Cảm thấy mệt mỏi bất thường, hoặc nếu bạn cảm thấy bạn đang bị nhiễm trùng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào khác, mà bạn nghĩ có thể là do thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng carbimazole bạn nên biết những gì?

Một số loại thuốc không thích hợp cho những người có các tình trạng nhất định, và đôi khi thuốc chỉ có thể được sử dụng nếu bệnh nhân được chăm sóc đặc biệt. Do đó, trước khi bạn bắt đầu dùng carbimazole, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết:

  • Nếu bạn đang mang thai, muốn có con, hoặc cho con bú.
  • Nếu bạn đã được chẩn đoán bị rối loạn máu hoặc tủy xương.
  • Nếu bạn có bất kỳ vấn đề với chức năng gan.
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác. Bao gồm thuốc bán theo đơn và thuốc bán không kê đơn, thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng hoặc thức phẩm chức năng.
  • Nếu bạn đã từng bị dị ứng với thuốc.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Carbimazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới carbimazole không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến carbimazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Moxonidine

(82)
Tên gốc: moxonidine.Tên biệt dược: Physiotens®, Cynt®, Moxogamma®Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết ápTác dụngTác dụng của thuốc moxonidine là gì?Moxonidine là một ... [xem thêm]

Thuốc Obimin®

(64)
Tên gốc: sắt gluconat, mangan gluconat, đồng gluconatTên biệt dược: Obimin®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Trangala

(65)
Tên thương hiệu: thuốc TrangalaTên hoạt chất:ChloramphenicolDexamethasone acetateMỡ trănTá dược vừa đủPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTìm hiểu chungThuốc ... [xem thêm]

Osimertinib

(91)
Tên gốc: OsimertinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: TagrissoTác dụngTác dụng của thuốc osimertinib là gì?Osimertinib được sử dụng để ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hòa Hãn Linh – Giúp giảm các chứng ra mồ hôi nhiều

(91)
Tên hoạt chất: Cao Thiên môn đông, cao Sơn thù du, cao Hoàng kỳ, Taurine, Magie.Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên biệt dược: Thực ... [xem thêm]

Desogestrel + ethinylestradiol

(63)
Tác dụngTác dụng của desogestrel + ethinylestradiol là gì?Thuốc kết hợp các hormon – desogestrel và ethinylestradiol – được dùng để tránh thai. Thuốc chứa 2 hormon: ... [xem thêm]

CAMILA LADY® 12000 - Nhau thai cừu

(12)
Tên gốc: mỗi viên nang gồm: 240mg nhau thai cừu (chiết xuất tỷ lệ 50:1, tương đương 12000 nhau thai cừu tươi), 50mg dầu hạt nho, 50mg collagen marine (trích từ cá ... [xem thêm]

Vitamin 3B

(37)
Tên hoạt chất: Vitamin 3B là tổng hợp của vitamin B1, B6 và B12.Phân nhóm: Vitamin nhóm B/Vitamin nhóm B, C kết hợp; thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN