Thuốc Galepo® Extra

(4.07) - 84 đánh giá

Tên gốc: natri chondroitin sulfate, choline bitartrate, vitamin A, E, C, kẽm oxide, đồng sulfate pentahydrate

Tên biệt dược: Galepo® Extra

Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chất

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Galepo® Extra là gì?

Natri chondroitin sulfate là một polysaccharide, được chiết xuất từ sụn vi cá mập. Chondroitin tham gia vào cấu trúc màng tế bào, có trong thành phần của các mạch máu lớn và chiếm tỉ lệ lớn trong thành phần mô sụn của xương, bảo đảm xương, sụn chắc và có tính đàn hồi cao. Chondroitin còn tham gia vào cấu trúc trong suốt và đàn hồi của mắt, duy trì các hoạt động sinh lý của mắt ổn định, duy trì lượng nước mắt ở mức bình thường.

Vitamin E là chất chống oxy hóa, bảo vệ màng tế bào và làm giảm quá trình lão hóa. Vitamin E cũng ảnh hưởng đến việc tổng hợp prostacyclin, chống kết tập tiểu cầu, ngừa xơ vữa động mạch.

Vitamin A tham gia vào quá trình tạo niêm mạc, da và các mô. Vitamin A có vai trò quan trọng trong hoạt động của thị giác, điều hòa hoạt động tuyến giáp, tuyến sinh dục, làm tăng cường sức đề kháng, tăng khả năng chống nhiễm khuẩn của cơ thể.

Vitamin C đóng vai trò một hệ thống oxy hóa khử, là chất chống oxy hóa mạch, giúp cơ thể tăng sức đề kháng, chống lại các bệnh nhiễm trùng và stress.

Kẽm là thành phần của nhiều enzyme, có vai trò trong tổng hợp protein, axit nucleic. Kẽm kết hợp với vitamin A, C, E có tác dụng chống oxy hóa, chống lão hóa tế bào, làm chậm quá trình thoái hóa điểm vàng của mắt và hạn chế nguy cơ bị đục thủy tinh thể ở người lớn tuổi.

Đồng kích thích tạo máu và là thành phần của nhiều enzyme chuyển hóa, enzyme tạo melanin, collagen, mô liên kết.

Sự phối hợp choline, các vitamin, khoáng chất có trong thành phần của Galepo® Extra làm tăng năng lực tinh thần, nâng cao thể chất và tạo điều kiện cho các hoạt động của não, hệ thần kinh và máu, tăng hoạt động tiêu hóa, bù đắp sự thiếu hụt vitamin.

Thuốc Galepo® Extra thường được dùng để trị các chứng khô mắt, mỏi mắt, hoa mắt, thoái hóa điểm vàng, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Thuốc còn được dùng để giảm căng thẳng, chống lão hóa tế bào, hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp, viêm khớp.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Galepo® Extra cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 1 viên thuốc, 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Galepo® Extra cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 6 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 1 viên mỗi ngày. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ dưới 6 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Galepo® Extra như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được uống liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Galepo Extra ®?

Thuốc Galepo® Extra có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Đau bụng;
  • Tiêu chảy;
  • Ngứa;
  • Nổi mề đay;
  • Rụng tóc;
  • Nhức đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Galepo® Extra bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Galepo® Extra bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu thai kì không được dùng quá 5000 đơn vị vitamin A mỗi ngày.

Tương tác thuốc

Thuốc Galepo® Extra có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Galepo® Extra có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Galepo® Extra có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Galepo® Extra?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Galepo® Extra như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Galepo® Extra ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Galepo® Extra có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Galepo® Extra có dạng viên nang chứa natri chondroitin sulfate 100 mg, choline bitartrat 25 mg, vitamin A 2500 đơn vị quốc tế, vitamin E 15 đơn vị quốc tế, vitamin C 100 mg, kẽm oxid 20 mg, đồng sulfat pentahydrate 1 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc desirudin

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc desirudin là gì?Bạn có thể dùng thuốc desirudin trong điều trị chống máu đông ở chân hoặc phổi sau khi phẫu thuật ... [xem thêm]

Mezafen

(33)
Tên gốc: loxoprofen 60mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: MezafenTác dụng của thuốc MezafenTác dụng của thuốc Mezafen là gì?Thuốc Mezafen ... [xem thêm]

Brotilase

(30)
Thành phần: bromelain, trypsinPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: BrotilaseTác dụng của thuốc BrotilaseTác dụng của thuốc Brotilase là gì?Thuốc Brotilase có tác ... [xem thêm]

Halothan

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc halothan là gì ?Thuốc halothan được chỉ định để gây mê toàn thân. Halothan là một thuốc mê đường hô hấp, tác dụng nhanh, ... [xem thêm]

Thuốc Daktarin ®

(26)
Tên gốc: miconazole nitrateTên biệt dược: Daktarin ® – dạng gel uốngPhân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azoleTác dụngTác dụng của thuốc Daktarin ® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Glibornuride

(53)
Tên thành phần: glibornurideTên biệt dược: Glutril®, Glytril®, Glytrim®, Glutrid®, Gluborid®Phân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc glibornuride ... [xem thêm]

Thuốc Sikozym®

(15)
Tên gốc: lysozyme chlorideTên biệt dược: Sikozym®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Sikozym® là gì?Thuốc Sikozym® thường được dùng trong những ... [xem thêm]

Thuốc Milgamma® Mono 150

(56)
Tên gốc: benfotiamineTên biệt dược: Milgamma® Mono 150Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Milgamma® Mono 150 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN