Thuốc Sporal®

(3.58) - 76 đánh giá

Tên gốc: Itraconazol

Tên biệt dược: Sporal®

Phân nhóm: thuốc kháng nấm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sporal® là gì?

Bạn có thể sử dụng huốc Sporal® để điều trị nhiễm nấm. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng khác theo chỉ định của bác sĩ.

Sporal® chứa hoạt chất itraconazol, là một thuốc kháng nấm nhóm azole. Thuốc tiêu diệt những loại nấm nhạy cảm bằng cách can thiệp vào sự hình thành màng tế bào nấm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sporal® cho người lớn như thế nào?

Liều khuyến cáo thông thường là 200-400 mg hàng ngày, uống một lần duy nhất hoặc chia thành hai lần.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, đáp ứng với điều trị, và các loại thuốc khác mà bạn đang dùng. Hãy báo với bác sĩ và dược sĩ về tất cả thuốc bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc theo toa, thuốc không theo toa, và các sản phẩm thảo dược). Bạn cần dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Một số tình trạng bệnh có thể yêu cầu bạn phải dùng thuốc này trong 1 tuần mỗi tháng cho đến khi điều trị xong.

Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn sẽ được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, uống thuốc này tại các thời điểm cách đều nhau. Nếu đang dùng thuốc này theo một lịch trình không phải trong mỗi ngày (ví dụ như 1 tuần mỗi tháng), bạn nên đánh dấu trên lịch để nhắc nhở về ngày dùng thuốc.

Bạn có thể cần phải dùng thuốc này trong vài tháng để điều trị nhiễm trùng. Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi hoàn tất lịch trình điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Liều dùng thuốc Sporal® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sporal® như thế nào?

Bạn dùng thuốc Sporal® bằng cách uống kèm với thức ăn hoặc uống sau khi ăn. Bạn nên sử dụng thuốc Sporal® theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra nhãn trên thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc Sporal®, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sporal®?

Thuốc Sporal® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như: uiêu chảy, chóng mặt, đầy hơi, đau đầu, buồn nôn, sổ mũi, đau bụng, khó chịu, nôn mửa;

Ngoài ra, bạn nên đi khám ngay nếu gặp những tác dụng phụ nặng như: các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi); đầy hơi; tức ngực; nhầm lẫn; ho ra đờm màu trắng hoặc màu hồng; nước tiểu sẫm màu; giảm khả năng tình dục; trầm cảm; nhịp tim nhanh hoặc bất thường; sốt, ớn lạnh, hoặc đau cổ họng; rụng tóc; tăng hoặc đi tiểu không kiểm soát được; đau khớp; chán ăn; mất thính giác; đau cơ, yếu cơ, hay chuột rút; tê, nóng rát, ngứa ran ở bàn tay, cánh tay, chân, hoặc bàn chân; đau, đỏ, hoặc sưng tại chỗ tiêm; phân nhạt màu; da đỏ, sưng, phồng rộp, hoặc lột da; ù tai; nhạy cảm với ánh sáng mặt trời; buồn nôn hoặc nôn mửa nặng hay kéo dài; đau bụng hoặc đau lưng dữ dội; khó thở; tăng cân đột ngột; sưng tay, mắt cá chân hoặc bàn chân; sưng hoặc đau bụng; khó ngủ; bầm tím bất thường hoặc chảy máu; mệt mỏi bất thường; thay đổi thị lực (ví dụ như nhìn mờ, nhìn đôi); vàng da hoặc mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sporal® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Sporal®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Sporal® hoặc bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn mắc bệnh thận nặng hoặc suy thận;
  • Bạn đang dùng một thuốc chẹn aldosterone (ví dụ như eplerenone), alprazolam, astemizole, cisapride, conivaptan, dofetilide, một alkaloid dẫn xuất ergot (ví dụ như ergotamin), một số thuốc ức chế HMG-CoA reductase (ví dụ như lovastatin, simvastatin), levacetylmethadol (levomethadyl) , midazolam dạng uống, nevirapine, nisoldipine, pimozide, thuốc dẫn xuất của quinazoline (ví dụ alfuzosin), quinidine, rifabutin, rifampin, terfenadine, triazolam, hoặc thuốc chủ vận thụ thể 5-HT (ví dụ như eletriptan).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Sporal® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Thuốc kê toa và thuốc không kê toa (ví dụ như thuốc trị bệnh nhiễm trùng, nhiễm HIV, co giật, lo âu, mất ngủ, chứng ợ nóng, tiểu đường, cholesterol cao, bệnh tim, tăng huyết áp, dị ứng, tim đập không đều, máu khó đông, hen suyễn, đau nửa đầu, tâm trạng hoặc các vấn đề tâm thần, ung thư, các vấn đề tuyến tiền liệt, ức chế hệ thống miễn dịch, rối loạn chức năng cương dương, các vấn đề tiết niệu, hay thuốc ngừa thai, các sản phẩm vitamin tổng hợp, sản phẩm thảo dược hoặc chế độ ăn uống – các thuốc này có thể tương tác với Sporal®, làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm;
  • Nevirapine, rifabutin, rifampin – vì các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của Sporal®;
  • Astemizole, cisaprid, dofetilide, levacetylmethadol (levomethadyl), nisoldipine, pimozide, quinidine, hoặc terfenadin – vì các thuốc này có thể tăng nguy cơ các tác dụng lên tim;
  • Alprazolam, midazolam, triazolam – vì Sporal® có thể tăng tác động và nguy cơ tác dụng phụ của các thuốc này, dẫn đến tăng nguy cơ buồn ngủ và khó thở;
  • Thuốc chẹn aldosterone (ví dụ như eplerenone), thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ như verapamil), conivaptan, alkaloid dẫn xuất ergot (ví dụ như ergotamin), một số thuốc ức chế HMG-CoA reductase (ví dụ như lovastatin, simvastatin), chất chủ vận thụ thể 5-HT (ví dụ như eletriptan) hoặc các dẫn xuất của quinazoline (ví dụ alfuzosin) – vì Sporal® có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ của các thuốc này.

Thuốc Sporal® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thuốc Sporal® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sporal®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Sporal® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Sporal® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sporal® có dạng viên nang và hàm lượng 100 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Abilify®

(852)
... [xem thêm]

Isepamicin là gì?

(30)
Tác dụngTác dụng của isepamicin là gì?Isepamicin được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Isepamicin là một kháng sinh ... [xem thêm]

Everolimus

(30)
Tên gốc: everolimusTên biệt dược: Afinitor®, Zortress®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụngTác dụng của thuốc everolimus là ... [xem thêm]

Thuốc guaifenesin

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guaifenesin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc guaifenesin để điều trị ho và nghẹt mũi do bệnh cảm lạnh, viêm phế quản và ... [xem thêm]

Bicalutamide

(59)
Tên gốc: bicalutamideTên biệt dược: CasodexPhân nhóm: Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTìm hiểu chungTác dụng của bicalutamide là gì?Bicalutamide thường ... [xem thêm]

Gemifloxacin

(100)
Tác dụngTác dụng của gemifloxacin là gì?Gemifloxacin được dùng để điều trị nhiều bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn. Thuốc này thuộc một nhóm thuốc gọi là kháng ... [xem thêm]

Alizapride

(78)
Tác dụngTác dụng của alizapride là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn và nôn mửa hoặc các chứng buồn nôn và nôn ... [xem thêm]

Thuốc Econazole

(89)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc econazole là gì?Econazole được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng da như nấm chân, ngứa, ecpet mảng tròn, các dạng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN