Sulfasalazin®

(3.98) - 60 đánh giá

Tên gốc: azulfidine, sulfazine, azulfidine EN-tabs

Phân nhóm: thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng

Tên biệt dược: Sulfasalazin®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Sulfasalazin® là gì?

Thuốc Sulfasalazin® được sử dụng để làm giảm viêm và điều trị tình trạng đau do viêm khớp dạng thấp (RA), viêm khớp dạng thấp ở trẻ vị thành niên (JRA) và viêm loét đại tràng (UC).

Ngoài ra, Sulfasalazin® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ và dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Sulfasalazin® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng viêm thấp khớp: đối với thuốc viên phóng thích chậm, bạn uống 1.000mg, 2 lần một ngày.

Chế độ liều lượng thuốc được khuyến nghị:

Tuần 1: bạn uống 500mg, 1 lần một ngày vào buổi tối;

Tuần 2: bạn uống 500mg, 2 lần một ngày (buổi sáng và tối);

Tuần 3: bạn uống 500mg vào buổi sáng và 1.000mg vào buổi tối;

Tuần 4: bạn uống 1.000mg, 2 lần một ngày (buổi sáng và tối).

Liều dùng thuốc Sulfasalazin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Sulfasalazin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sulfasalazin®?

Các tác dụng phụ bạn thường gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Chán ăn;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Đau dạ dày;
  • Phát ban;
  • Ngứa;
  • Giảm số lượng tinh trùng (khi dùng thuốc);
  • Chóng mặt.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Sulfasalazin® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc sulfasalazine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Sulfasalazin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Axit folic;
  • Digoxin;
  • Methotrexate.

Thuốc Sulfasalazin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sulfasalazin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Sulfasalazin® như thế nào?

Thuốc Sulfasalazin® được bảo quản ở nhiệt độ 20-25 °C. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Sulfasalazin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Sulfasalazin® có dạng viên nén hàm lượng 500mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Liverton 140

(11)
Tên gốc: silymarin 140mgPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTên biệt dược: Liverton 140Tác dụng của thuốc Liverton 140Tác dụng của thuốc Liverton ... [xem thêm]

Thuốc Acodine®

(18)
Tên gốc: codein, natri benzoate, terpin hydrateTên biệt dược: Acodine®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Acodine® là gì?Thuốc Acodine® thường ... [xem thêm]

Cefmetazole

(55)
Tác dụngTác dụng của cefmetazole là gì?Cefmetazoleđược sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do các sinh vật thường gây bệnh.Cefmetazole là một kháng ... [xem thêm]

Siderfol®

(24)
Tên gốc: đồng sulfate, sắt fumarate, axit folic (vitamin B9), vitamin B6, vitamin CPhân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTên biệt dược: ... [xem thêm]

Jex Max

(39)
Tên hoạt chất: Peptan, undenatured type II collagen, vỏ cây liễu trắng, chondroitin sulfate, chiết xuất nghệ, Alcolec F-100, Bromelain 2.400 GDU.Phân nhóm: Thực phẩm chức ... [xem thêm]

Naloxegol

(71)
Tên gốc: naloxegolTên biệt dược: Movantik®Tác dụngTác dụng của thuốc naloxegol là gì?Naloxegol được sử dụng để điều trị chứng táo bón do thuốc gây ... [xem thêm]

Norcolut®

(36)
Tên gốc: norethisteronePhân nhóm: nhóm Estrogen, Progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Norcolut®Tác dụngTác dụng của thuốc Norcolut® là ... [xem thêm]

Thiotepa

(99)
Tên gốc: thiotepaTên biệt dược: Thioplex®, Tepadina®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc thiotepa là gì?Thiotepa được sử dụng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN