Normacol®

(4.09) - 71 đánh giá

Tên gốc: gôm sterculia

Tên biệt dược: Normacol®

Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Normacol® là gì?

Thuốc Normacol® thường được dùng để điều trị táo bón do chế độ ăn thiếu chất xơ, táo bón trong thai kì. Thuốc Normacol® còn được dùng để kiểm soát thủ thuật mở thông ruột hồi và ruột kết, phẫu thuật hậu môn, trực tràng.

Thuốc có tác dụng khởi đầu và duy trì hoạt động của ruột sau phẫu thuật, giảm tổn thương đường ruột sau khi dùng thuốc. Thuốc còn được sử dụng trong những trường hợp bệnh nhân nuốt phải những vật cứng, nhằm làm giảm tổn thương hệ tiêu hóa.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Normacol® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 1 hoặc 2 gói thuốc hoặc 1 hoặc 2 muỗng 5 ml đầy, 1 đến 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Normacol® cho trẻ em như thế nào

Đối với trẻ từ 6 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng một nửa liều của người lớn. Liều dùng cho trẻ em (dưới 6 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Normacol® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn không được nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc, bạn phải nuốt nguyên viên với một cốc nước đầy. Bạn nên uống thuốc sau khi ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Normacol®?

Thuốc Normacol® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tắc nghẽn đường tiêu hóa;
  • Sưng phù dạ dày;
  • Phản ứng dị ứng bao gồm phát ban da, ngứa, khó thở;
  • Đầy hơi;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Co thắt dạ dày.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Normacol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Normacol®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.

Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị loét ruột kết và không nên uống thuốc này trước khi đi ngủ. Thuốc này gây tiêu chảy, có thể dẫn đến mất dịch và mất muối trong cơ thể. Thuốc này không được khuyến cáo cho trẻ dưới 6 tuổi. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho những bệnh nhân có chế độ ăn kiêng muối. Nếu triệu chứng của bạn không cải thiện sau 4 ngày dùng thuốc, hãy ngưng thuốc và đi khám bác sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Normacol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Normacol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Normacol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tắc nghẽn đường ruột;
  • Ứ phân;
  • Mất toàn bộ trương lực đại tràng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Normacol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Normacol® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Normacol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Normacol® có dạng cốm bao đường với hàm lượng sau:

  • 1 gói chứa 6,1 g gôm sterculia;
  • 1 muỗng cà phê chứa 3,05 g sterculia.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Milgamma® Mono 150

(56)
Tên gốc: benfotiamineTên biệt dược: Milgamma® Mono 150Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Milgamma® Mono 150 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

Atorvastatin

(22)
Atorvastatin thuộc nhóm thuốc statin dùng điều trị rối loạn mỡ máu, đóng vai trò hạ chỉ số cholesterol bằng cách ức chế men khử HMG-CoA trong quá trình chuyển ... [xem thêm]

Thuốc Tobicom®

(31)
Tên gốc: natri chondroitin sulfate, retinol palmitat, choline hydrotartrat, riboflavin, thiamin hydrochlorideTên biệt dược: Tobicom®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác ... [xem thêm]

Amiphargen

(59)
Thành phần: glycyrrhizinate monoammonium, Glycin, L-cystein.HCl.H2OTên biệt dược: AmiphargenTác dụng của thuốc AmiphargenTác dụng của thuốc Amiphargen là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Ipilimumab

(75)
Tên gốc: ipilimumabTên biệt dược: Yervoy®Phân nhóm: liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc ipilimumab là gì?Ipilimumab được ... [xem thêm]

Keppra®

(31)
Tên gốc: levetiracetamPhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Keppra® Keppra® XRTác dụngTác dụng của thuốc Keppra® là gì?Keppra® là thuốc chống động kinh ... [xem thêm]

NattoEnzym

(31)
Tên hoạt chất: NattokinasePhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên biệt dược: NattoEnzymTác dụng của NattoEnzymTác dụng của NattoEnzym là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN