Thuốc hyoscine

(4.35) - 81 đánh giá

Tên gốc: hyoscine

Tên biệt dược: Scopace®, Transderm-Scop®

Phân nhóm: thuốc gây giãn đồng tử, thuốc giãn cơ, thuốc trị chóng mặt, thuốc chống co thắt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc hyoscine là gì?

Hyoscine là một thuốc kháng cholinergic. Thuốc hyoscine có nhiều tác động lên cơ thể bao gồm làm giảm tiết dịch, giảm nhu động dạ dày và ruột, giãn nở đồng tử. Bạn dùng thuốc hyoscine để giảm buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt do say tàu xe và phục hồi sau khi gây mê và phẫu thuật. Thuốc hyoscine còn được dùng để điều trị bệnh Parkinson, tình trạng co cứng cơ, hội chứng ruột kích thích, viêm ruột thừa và các tình trạng khác. Thuốc hyoscine cũng có thể được dùng cho các mục đích khác không được nêu trong hướng dẫn dùng thuốc này.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc hyoscine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn/nôn mửa:

Để chống nôn, bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da 0,3-0,65 mg thuốc, cách mỗi 6-8 giờ khi cần thiết.

Để chống buồn nôn và nôn mửa sau phẫu thuật: bạn dán một miếng dán 1,5 mg thuốc thẩm thấu qua da phía sau tai vào buổi tối trước khi phẫu thuật. Miếng dán nên được giữ nguyên trong vòng 24 giờ sau khi phẫu thuật.

Nếu dùng miếng dán hyoscine thẩm thấu qua da cho bệnh nhân sản khoa, bác sĩ sẽ dán miếng dán cách một giờ trước khi người bệnh đẻ mổ để hạn chế thuốc tiếp xúc với trẻ sơ sinh.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị say tàu xe:

Bạn dán một miếng dán 1,5 mg thuốc thẩm thấu qua da phía sau tai ít nhất 4 giờ trước khi đi tàu xe, cách 3 ngày dùng 1 lần khi cần thiết.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị co giật ở bệnh Parkinson:

Bạn dùng 0,4-0,8 mg thuốc cứ 8 giờ dùng 1 lần khi cần thiết.

Liều dùng thuốc hyoscine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị buồn nôn/nôn mửa:

Đối với trẻ từ 1-12 tuổi, bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc tiêm dưới da 6 mcg/kg/liều (liều tối đa là 0,3 mg/liều) mỗi 6-8 giờ khi cần thiết.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị say tàu xe:

Đối với trẻ trên 12 tuổi: bạn dán một miếng dán 1,5 mg thẩm thấu qua da phía sau tai, ít nhất 4 giờ trước khi đi tàu xe, 3 ngày dùng 1 lần khi cần thiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc hyoscine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ. Bên cạnh đó, bạn cũng nên uống thuốc với nhiều nước.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hyoscine?

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, bạn hãy ngừng sử dụng thuốc hyoscine dùng cho mắt và gọi cấp cứu ngay lập tức:

  • Dị ứng (khó thở, co thắt cổ họng, sưng môi, lưỡi hoặc mặt hoặc phát ban);
  • Nhịp tim bất thường hoặc nhanh;
  • Gặp ảo giác hoặc có hành vi bất thường (đặc biệt là ở trẻ em);
  • Trướng bụng hoặc phình bụng (ở trẻ sơ sinh).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng của thuốc có thể xảy ra. Trong trường hợp này, bạn có thể tiếp tục sử dụng thuốc hyoscine dùng cho mắt và báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Nhìn mờ;
  • Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời;
  • Ngứa và nóng rát;
  • Sưng mí mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc hyoscine bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng miếng dán hyoscine, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hyoscine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như: những thuốc làm giảm tỉnh táo tinh thần; ho, cảm lạnh và những chất gây dị ứng, vitamin;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: bệnh tăng nhãn áp; bệnh tim, gan, thận; tắc nghẽn dạ dày hoặc ruột; khó tiểu;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn chuẩn bị phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết mình đang sử dụng miếng dán hyoscine.

Thuốc này có thể làm bạn buồn ngủ. Vì vậy, bạn không được lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi biết miếng dán hyoscine sẽ ảnh hưởng đến mình như thế nào, điều này đặc biệt quan trọng trong thời gian 3-5 ngày điều trị đầu tiên và tăng liều dùng. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng rượu an toàn khi dùng thuốc này. Rượu làm tăng các tác dụng phụ của miếng dán hyoscine.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc hyoscine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc hyoscine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc hyoscine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bác sĩ không khuyến cáo dùng thuốc hyoscine với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng bạn có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng một hoặc cả hai loại thuốc. Những thuốc có thể tương tác với thuốc hyoscine bao gồm:

  • Acrivastine;
  • Bupropion;
  • Morphine;
  • Morphine Sulfate Liposome;
  • Oxymorphone;

Thuốc hyoscine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hyoscine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng nhãn áp, góc hẹp – bạn không nên dùng thuốc ở bệnh nhân có tình trạng này;
  • Tăng nhãn áp, góc mở (góc rộng);
  • Tắc nghẽn ruột hoặc dạ dày;
  • Tiền sử mắc bệnh về thần kinh;
  • Tiền sử bị động kinh;
  • Vấn đề tiết niệu (ví dụ như tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc khó tiểu) – bạn nên sử dụng thận trọng vì có thể làm cho những tình trạng trên trầm trọng hơn;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh thận – bạn nên sử dụng thận trọng vì các tác dụng thuốc có thể tăng lên do quá trình đào thải thuốc ra khỏi cơ thể chậm hơn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc hyoscine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc hyoscine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc hyoscine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Miếng dán 72 giờ, thẩm thấu qua da: 1,5 mg;
  • Dung dịch, tiêm, dạng hydrobromide: 0,4 mg/ml (1 ml);
  • Viên nén, uống: 10 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Pulvo 47®/Pulvo 47® Neomycin

(78)
Tên gốc: catalase, neomycineTên biệt dược: Pulvo 47®/Pulvo 47® NeomycinPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Pulvo 47®/Pulvo 47® Neomycin là ... [xem thêm]

Thuốc Kremil S®

(15)
Tên gốc: nhôm hydroxid, magie hydroxid và simeticoneTên biệt dược: Kremil S®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTìm hiểu chungTác dụng của ... [xem thêm]

Kem chống nắng Anessa

(77)
Anessa là một thương hiệu con thuộc hãng mỹ phẩm cao cấp Shiseido, chuyên sản xuất các loại kem chống nắng với chất lượng cao. Kem chống nắng Anessa luôn ... [xem thêm]

Alprazolam

(88)
Tác dụngTác dụng của alprazolam là gì?Alprazolam có tác dụng điều trị chứng rối loạn lo âu và hoảng sợ. Alprazolam thuộc về nhóm thuốc benzodiazepines chuyên ... [xem thêm]

Citicoline

(97)
Tác dụngTác dụng của citicoline là gì?Citicoline được dùng để điều trị bệnh Alzheimer và các dạng bệnh mất trí khác, chấn thương đầu, bệnh mạch máu não ... [xem thêm]

Thuốc rifampin

(78)
Tên gốc: rifampin (rifampicin)Tên biệt dược: Rifadin®, Rimactane®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụngTác dụng của thuốc rifampin là gì?Thuốc rifampin hay còn có tên ... [xem thêm]

Thuốc hydrotalcite

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrotalcite là gì?Hydrotalcite thuộc nhóm thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét. Thuốc được sử dụng trong điều ... [xem thêm]

Tisercin®

(39)
Tên gốc: levomepromazineTên biệt dược: Tisercin®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc Tisercin® là gì?Thuốc Tisercin® được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN