Thuốc guaifenesin

(3.99) - 29 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc guaifenesin là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc guaifenesin để điều trị ho và nghẹt mũi do bệnh cảm lạnh, viêm phế quản và các bệnh hô hấp khác. Tuy nhiện, bạn không dùng điều trị chứng ho liên tục do hút thuốc lá hoặc các vấn đề hô hấp mãn tính (như viêm phế quản mãn tính, khí phế thũng) trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.

Guaifenesin là thuốc long đờm. Thuốc hoạt động bằng cách làm mỏng và làm loãng chất nhầy trong đường hô hấp, ngăn tắc nghẽn và giúp bạn thở dễ dàng hơn.

Nếu bạn tự điều trị bằng thuốc này, hãy đọc kĩ các hướng dẫn sử dụng trên gói thuốc trước khi bắt đầu dùng thuốc này để đảm bảo thuốc phù hợp đối với bạn.

Hiện chưa có nghiên cứu chứng minh thuốc trị ho và cảm lạnh an toàn hoặc hiệu quả khi dùng ở trẻ em dưới 6 tuổi. Vì vậy, bạn không dùng thuốc này để điều trị các triệu chứng cảm lạnh ở trẻ em dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Một số thuốc (như viên nén/viên nang tác dụng kéo dài) không nên được dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về cách dùng thuốc an toàn.

Ngoài ra, thuốc này không dùng điều trị hoặc rút ngắn thời gian bị cảm lạnh thông thường. Để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ, cẩn thận làm theo mọi hướng dẫn trong đơn thuốc. Không dùng các thuốc ho và cảm lạnh khác có thể chứa các thành phần tương tự hoặc giống thuốc. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để làm giảm các triệu chứng ho và cảm lạnh (như uống đủ nước, sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc dùng nước muối sinh lý để nhỏ mũi/phun mũi).

Bạn nên dùng thuốc guaifenesin như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc bằng đường uống chung với thức ăn hoặc không theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng cách mỗi 4 giờ. Nếu bạn tự điều trị, hãy làm theo các chỉ dẫn được ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Guaifenesin có vị đắng. Không chia nhỏ viên thuốc, trừ khi chúng có một dòng kẻ chia trên thuốc hoặc có chỉ định của bác sĩ, dược sĩ. Khi dùng, bạn nuốt toàn bộ thuốc hoặc chia nhỏ viên thuốc mà không cần nghiền hoặc nhai.

Nếu bạn dùng thuốc dạng lỏng, hãy đo liều dùng cẩn thận bằng thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không dùng muỗng ăn vì bạn có thể không đo được liều lượng chính xác.

Đối với thuốc bột, hãy trút toàn bộ phần thuốc trong gói thuốc lên lưỡi và nuốt. Để ngăn việc cảm thấy vị đắng, không nhai bột thuốc.

Liều dùng được dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe và đáp ứng với việc điều trị. Bạn không nên dùng quá 6 liều trong một ngày, cũng như không tăng liều hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn chỉ định.

Bạn nên uống nhiều nước khi dùng thuốc vì nước giúp phá vỡ lớp nhầy và làm giảm nghẹt.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị ho kèm theo sốt, đau họng nặng, phát ban, đau đầu dai dẳng hoặc nếu bệnh vẫn tồn tại, tái phát hoặc nặng hơn sau 7 ngày. Đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần đến trung tâm y tế ngay.

Bạn nên bảo quản guaifenesin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc guaifenesincho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị ho:

Đối với dạng viên phóng thích tức thời, bạn dùng 200-400 mg uống mỗi 4 giờ khi cần thiết và không dùng quá 2,4 g một ngày.

Đối với dạng viên phóng thích chậm, bạn dùng 600-1200 mg uống mỗi 12 giờ và không dùng quá 2,4 g một ngày.

Liều dùng thuốc guaifenesin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh ho:

Dạng viên phóng thích tức thời:

  • Trẻ dưới 2 tuổi: bạn dùng 12 mg/kg/ngày chia làm 6 liều cho trẻ uống.
  • Trẻ 2-5 tuổi: bạn dùng 50-100 mg cho trẻ uống mỗi 4 giờ khi cần thiết và không vượt quá 600 mg một ngày.
  • Trẻ 6-11 tuổi: bạn dùng 100-200 mg cho trẻ uống mỗi 4 giờ khi cần thiết và không dùng quá 1,2 g một ngày.
  • Trẻ 12 tuổi trở lên: bạn dùng 200 đến 400 mg cho trẻ uống mỗi 4 giờ khi cần thiết và không dùng quá 2,4 g một ngày.

Viên phóng thích chậm:

  • Trẻ 2-5 tuổi: bạn dùng 300 mg cho trẻ uống mỗi 12 giờ và không dùng quá 600 mg một ngày.
  • Trẻ 6-11 tuổi: bạn dùng 600 mg cho trẻ uống mỗi 12 giờ và không dùng quá 1,2 g một ngày .
  • Trẻ 12 tuổi trở lên: bạn dùng 600-1200 mg cho trẻ uống mỗi 12 giờ và không dùng quá 2,4 g một ngày.

Thuốc guaifenesin có những dạng và hàm lượng nào?

Guaifenesin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, uống: 100 mg/5ml.
  • Gói, uống: 50 mg, 100 mg.
  • Dung dịch uống: 100 mg/5 ml, 200 mg/10 ml, 300 mg/15 ml.
  • Siro uống: 100 mg/5 ml.
  • Siro ho: 100 mg/5 ml.
  • Viên nén, uống: 200 mg, 400 mg
  • Viên nén phóng thích kéo dài trong 12 giờ: 600 mg, 1200 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc guaifenesin?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:

  • Chóng mặt, đau đầu;
  • Phát ban;
  • Buồn nôn, nôn mửa, khó chịu dạ dày.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc guaifenesin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng guaifenesin, bạn nên báo với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với guaifenesin, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc guaifenesin. Kiểm tra nhãn trên gói thuốc cho danh sách các thành phần có trong thuốc;
  • Bạn đang dùng hoặc dự định dùng các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin và thực phẩm chức năng ;
  • Bạn hút thuốc, đang hoặc đã từng bị ho có nhiều đờm (chất nhầy) hoặc nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnhđường hô hấp như hen suyễn, khí phế thũng, viêm phế quản mãn tính. Nếu bạn dùng dung dịch hạt hòa tan, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang thực hiện chế độ ăn uống ít magne hoặc nếu bạn mắc bệnh thận;
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn mắc bệnh phenylceton niệu (PKU, một bệnh di truyền, trong đó cần thực hiện theo chế độ ăn uống đặc biệt để ngăn chặn chứng chậm phát triển tâm thần), bạn nên biết rằng các hạt thuốc hòa tan được làm ngọt bằng đường aspartame, chất chuyển hóa thành phenylalanine.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc guaifenesin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc guaifenesin không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc guaifenesin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Ho kéo dài do hút thuốc, hen suyễn, viêm phế quản mạn tính hoặc khí phế thũng;
  • Ho kèm đờm tiết quá mức;
  • Ho kèm theo sốt, phát ban, đau đầu dai dẳng;
  • Đang mang thai, nuôi con bằng sữa mẹ;
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Guaifenesin thường chỉ được dùng khi cần thiết. Nếu bác sĩ cho bạn dùng guaifenesin thường xuyên, hãy dùng liều đã quên ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình. Đừng dùng một liều gấp đôi để bù cho liều bỏ lỡ.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Methylphenidate là gì?

(73)
Tác dụngTác dụng của Methylphenidate là gì?Methylphenidate là một kích thích hệ thống thần kinh trung ương. Nó ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền hóa học ... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

Bioflora®

(37)
Tên biệt dược: BiofloraThành phần: Saccharomyces boulardiiPhân nhóm: Thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Bioflora là gì?Thuốc Bioflora thường được ... [xem thêm]

Nhôm photphat

(53)
Tên gốc: nhôm photphatTên biệt dược: Gelfos®, Stoccel P®.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc nhôm photphat là ... [xem thêm]

Statripsine

(33)
Thành phần: alphachymotrypsin 4,2mg (tương đương alphachymotrypsin 21 microkatal)Phân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: StatripsineTác dụng của thuốc StatripsineTác dụng ... [xem thêm]

Dexcholoramine®

(86)
Tên gốc: dexchlorpheniramine maleatePhân nhóm: thuốc khánh histaminTên biệt dược: Dexcholoramine®Tác dụngTác dụng của thuốc Dexcholoramine® là gì?Dexchloramine® thường ... [xem thêm]

Altretamine

(32)
Tác dụngTác dụng của altretamine là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị bệnh ung thư buồng trứng sau khi các phương pháp chữa trị khác không thành công. ... [xem thêm]

Chloraseptic®

(55)
Tên gốc: benzocaine/mentholPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Chloraseptic®Tác dụngTác dụng của thuốc Chloraseptic® là gì?Chloraseptic® thường được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN