Thuốc Pharmaton Capsules

(4.43) - 75 đánh giá

Tên hoạt chất: Chiết xuất nhân sâm, 2–dimethylaminoethanol hydrogentartrat, vitamin A, vitamin D2, vitamin E, vitamin B1, B2, B6, B12, vitamin C, nicotiamide và một số khoáng chất khác

Tên biệt dược: Pharmaton® Capsules

Tác dụng của thuốc Pharmaton Capsules

Tác dụng của thuốc Pharmaton Capsules là gì?

Pharmaton Capsules được chỉ định trong:

  • Các trường hợp kiệt sức (như do stress), mệt mỏi, cảm giác yếu sức, giảm tập trung trí lực cũng như giảm tập trung tinh thần.
  • Trường hợp dinh dưỡng mất cân bằng hoặc thiếu hụt như người cao tuổi hoặc do chế độ ăn kiêng, mất cảm giác ngon miệng, chán ăn và suy nhược do các bệnh cấp hoặc mạn tính, bao gồm cả giai đoạn phẫu thuật và dưỡng bệnh.

Liều dùng thuốc Pharmaton Capsules

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Pharmaton Capsules cho người lớn như thế nào?

Người lớn uống 1 viên mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Pharmaton Capsules cho trẻ em như thế nào?

Không khuyến cáo dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Cách dùng thuốc Pharmaton Capsules

Bạn nên dùng thuốc Pharmaton Capsules như thế nào?

Bạn nên uống thuốc Pharmaton Capsules cùng với bữa ăn, thích hợp nhất là vào buổi sáng. Nếu muốn biết thêm thông tin gì về thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Độc tính của thuốc khi dùng quá liều phần lớn là do vitamin A và D tan trong dầu. Sử dụng hàng ngày một liều lớn (tương đương 25 viên đối với vitamin A và 5 viên cho vitamin D) trong thời gian dài có thể gây các triệu chứng độc tính mạn tính như buồn nôn, đau đầu, buồn ngủ và tiêu chảy. Bạn chỉ gặp các triệu chứng độc cấp tính khi dùng liều cao hơn.

Nhìn chung, tổng liều hàng ngày của sắt và kẽm không quá 15mg đối với mỗi thành phần.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Pharmaton Capsules

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Pharmaton Capsules?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi dùng Pharmaton Capsules bao gồm:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: quá mẫn
  • Rối loạn hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt
  • Rối loạn đường tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng
  • Rối loạn da và mô dưới da: phát ban, ngứa

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Pharmaton Capsules

Trước khi dùng thuốc Pharmaton Capsules, bạn nên lưu ý điều gì?

Thuốc có chứa 26mg lactose cho liều đề nghị tối đa mỗi ngày. Những người mắc bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose như chứng rối loạn carbohydrat bẩm sinh (galactose huyết) thì không nên dùng thuốc này.

Thuốc còn chứa tá dược ethyl parahydroxy benzoat và propyl hydroxy benzoat là những chất có thể gây dị ứng (có thể dị ứng muộn).

Pharmaton Capsules chống chỉ định cho những trường hợp bệnh di truyền hiếm gặp có thể không tương thích với bất kỳ thành phần nào của thuốc và những tình trạng sau:

  • Rối loạn chuyển hóa canxi (như tăng canxi máu hoặc tăng canxi niệu)
  • Thừa vitamin A hoặc D
  • Suy thận
  • Trong thời gian điều trị với các retinoid (trị mụn)
  • Trong thời gian điều trị với vitamin D
  • Tiền sử dị ứng với đậu tương hoặc lạc

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Pharmaton Capsules trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Thai kỳ và cho con bú:

  • Thuốc Pharmaton Capsules chứa lượng vitamin A và D cao gấp đôi nhu cầu khuyến nghị hàng ngày (nhu cầu khuyến nghị hàng ngày của vitamin A là 2.664IU cho phụ nữ có thai và 2.830IU cho phụ nữ cho con bú; nhu cầu vitamin D khuyến nghị hàng ngày cho phụ nữ mang thai và cho con bú là 200IU).
  • Tương tự như các thuốc khác, bạn nên nhờ bác sĩ tư vấn và đánh giá nguy cơ đối với thai nhi khi dùng thuốc này.

Tương tác với thuốc Pharmaton Capsules

Thuốc Pharmaton Capsules có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Pharmaton Capsules có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Pharmaton Capsules bao gồm:

  • Thuốc chống đông đường uống (như warfarin)
  • Kháng sinh nhóm tetracyclin (tetracyclin, doxyclin, minocyclin)
  • L–dopa

Thuốc Pharmaton Capsules có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Pharmaton Capsules?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Pharmaton Capsules

Bạn nên bảo quản thuốc Pharmaton Capsules như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Pharmaton Capsules

Thuốc Pharmaton Capsules có dạng và hàm lượng như thế nào?

Pharmaton Capsules được sản xuất dưới dạng viên nang mềm, dùng đường uống. Thành phần hoạt chất trong mỗi viên nang như sau:

Thành phầnHàm lượng
Chiết xuất nhân sâm chuẩn hóa Pharmaton G11540mg
2–dimethylaminoethanol hydrogentartrat26mg
Vitamin A đậm đặc4000IU
Vitamin D2400IU
Vitamin E10mg
Vitamin B12mg
Vitamin B22mg
Vitamin B61mg
Vitamin B121mg
Calci pantothenat10mg
Nicotiamid15mg
Vitamin C60mg
Rutosid trihydrat20mg
Calci fluorid0,42mg
Kali sulfat18mg
Đồng sulfat2,80mg
Mangan sulfat3,10mg
Magie sulfat71mg
Sắt (II) sulfat30,90mg
Kẽm oxid1,25mg
Calci hydrogen phosphat307,50mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Daktarin ®

(26)
Tên gốc: miconazole nitrateTên biệt dược: Daktarin ® – dạng gel uốngPhân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azoleTác dụngTác dụng của thuốc Daktarin ® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc betamethasone + neomycin

(82)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc betamethasone + neomycin là gì?Thuốc betamethasone + neomycin thường được dùng để điều trị các tình trạng sau:Bệnh da có đáp ... [xem thêm]

Thuốc strontinum ranelate (Protelos®)

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc strontinum ranelate là gì?Thuốc strontinum ranelate thường được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:Đau xương do ung thư ... [xem thêm]

Selsun

(60)
Selsun thuộc tập đoàn dược phẩm Rohto – Mentheolatum, ứng dụng công nghệ Selsuniyn Sulfide & vượt trội, có khả năng trị mọi loại gàu, đặc biệt là gàu do ... [xem thêm]

Dasatinib

(49)
Tác dụngTác dụng của dasatinib là gì?Dasatinib được dùng để trị một số bệnh ung thư (ung thư bạch cầu mãn tính dòng hạt, bệnh bạch cầu cấp dòng lympho) ... [xem thêm]

Clozapine là gì?

(69)
Clozapine thường ở dạng viên nén giúp kiểm soát các tình trạng tâm thần phân liệt ở một số đối tượng. Vậy công dụng cụ thể của thuốc là gì? Mời ... [xem thêm]

Bosentan

(38)
Tác dụngTác dụng của bosentan là gì?Bosentan được sử dụng để điều trị tăng huyết áp phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Tình trạng này được cho là ... [xem thêm]

Thuốc Corneregel®

(581)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN