Thuốc Abacavir + Lamivudine + Zidovudine

(4.35) - 36 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine là gì?

Thuốc này gồm 3 hoạt chất: abacavir, lamivudine, và zidovudine. Thuốc này được sử dụng riêng hay với các loại thuốc trị virus HIV khác để giúp kiểm soát sự lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm lượng HIV trong cơ thể để hệ thống miễn dịch có thể làm việc tốt hơn. Điều này làm giảm nguy cơ bị các biến chứng HIV (như các nhiễm trùng mới, ung thư) và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn. Abacavir, lamivudine, và zidovudine đều thuộc nhóm thuốc ức chế men (enzyme) sao chép ngược nucleotide.

Abacavir/lamivudine/zidovudine không phải là thuốc trị virus HIV. Để giảm nguy cơ lây lan bệnh HIV cho người khác, hãy làm những việc sau: (1) tiếp tục dùng thuốc trị HIV theo chỉ dẫn của bác sĩ, (2) luôn luôn dùng biện pháp phòng ngừa hiệu quả (bao cao su / tấm bảo vệ miệng latex hay polyurethane) khi quan hệ tình dục, và (3) không dùng chung vật dụng cá nhân (như như kim tiêm / ống tiêm, bàn chải đánh răng và dao cạo) có thể dính máu hoặc dịch cơ thể khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để làm giảm nguy cơ bị nhiễm HIV sau khi tiếp xúc với virus. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn nên dùng thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine như thế nào?

Uống thuốc khi có hoặc không có thức ăn, thường là hai lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống thuốc với một ly nước đầy khoảng 250 ml trừ khi bác sĩ của bạn hướng dẫn khác.

Bởi vì đây là một sản phẩm kết hợp với hàm lượng abacavir, lamivudine, và zidovudine cố định, vì vậy thuốc chỉ nên được sử dụng khi bác sĩ xác nhận liều dùng của 3 loại thuốc này phù hợp với bạn. Thuốc này không được sử dụng ở những bệnh nhân có trọng lượng dưới 40 kg.

Nếu bạn ngưng dùng bất cứ loại thuốc có chứa abacavir nào thậm chí trong một thời gian ngắn và sau đó dùng lại, bạn sẽ tăng nguy cơ mắc phản ứng dị ứng nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Lấy thêm thuốc trước khi bạn dùng hết. Bạn không nên ngưng điều trị trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Trước khi sử dụng lại bất cứ loại thuốc có chứa abacavir nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ, và chắc chắn rằng bạn có thể được cấp cứu ngay lập tức nếu xảy ra biến chứng hoặc dị ứng.

Việc liên tục dùng thuốc này (và các loại thuốc HIV khác) đúng theo quy định của bác sĩ là điều rất quan trọng. Không nên bỏ một liều nào. Không tăng liều, dùng nhiều thuốc hơn so với chỉ định hoặc ngưng dùng nó (hoặc các loại thuốc HIV khác) thậm chí trong một thời gian ngắn, trừ khi được sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc bỏ hoặc thay đổi liều dùng mà không được sự đồng ý của bác sĩ có thể làm số lượng vi rút tăng lên, làm cho các nhiễm trùng khó chữa trị hơn (kháng thuốc), hoặc làm cho các tác dụng phụ trầm trọng thêm.

Thuốc này hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, hãy uống thuốc ở khoảng cách đều nhau. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc tại một cùng một thời điểm mỗi ngày.

Bạn nên bảo quản thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn nhiễm HIV

Uống 1 viên mỗi 12 giờ.

Liều dùng thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em nhiễm HIV

Thanh thiếu niên, 40 kg trở lên: uống 1 viên mỗi 12 giờ.

Viên nén hàm lượng cố định này không được khuyến cáo cho trẻ vị thành niên có cân nặng dưới 40 kg.

Thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine có những dạng và hàm lượng nào?

Abacavir, lamivudine và zidovudine có dạng viên nén, thuốc uống: abacavir 300mg, lamivudine 150mg, zidovudine 300mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine?

Ngừng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có những triệu chứng của một phản ứng dị ứng từ hai hoặc nhiều hơn các nhóm tác dụng phụ cụ thể này:

  • Nhóm 1 – sốt;
  • Nhóm 2 – phát ban;
  • Nhóm 3 – buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau dạ dày;
  • Nhóm 4 – cảm giác bị bệnh nói chung, cực kỳ mệt mỏi, đau nhức cơ thể;
  • Nhóm 5 – khó thở, ho, đau họng.

Một khi bạn gặp phải một phản ứng dị ứng với thuốc này, không được tiếp tục sử dụng thuốc . Nếu bạn ngưng dùng thuốc Abacavir + lamivudine + zidovudine ngay, hãy tham khảo ý kiến với bác sĩ trước khi bạn bắt đầu dùng lại. Hỗn hợp thuốc có thể gây nhiễm axit lactic (sự tích tụ axit lactic trong cơ thể, có thể gây tử vong). Sự nhiễm axit lactic có thể bắt đầu từ từ và trở nên xấu đi theo thời gian.

Đi cấp cứu ngay nếu bạn có những triệu chứng nhẹ nhiễm axit lactic, chẳng hạn như: đau cơ hay yếu cơ, tê hoặc cảm giác lạnh ở cánh tay và cẳng chân, khó thở, đau bụng, buồn nôn và nôn mửa, nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt, hoặc cảm thấy rất yếu hoặc mệt mỏi.

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng khác mà không có các dấu hiệu của một phản ứng dị ứng. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:

  • Các dấu hiệu đầu tiên của bất kỳ triệu chứng phát ban da, dù ở mức nhẹ;
  • Các dấu hiệu của nhiễm trùng mới như triệu chứng cúm, dễ bầm tím hoặc chảy máu bất thường, mất cảm giác ngon miệng, lở loét miệng;
  • Đau nặng ở bụng trên lan rộng ra lưng;
  • Da nhợt nhạt, cảm giác mê sảng, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
  • Ngứa, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, bệnh vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Tăng tiết mồ hôi, run ở tay, lo âu, cảm giác khó chịu, khó ngủ (mất ngủ);
  • Tiêu chảy, sụt cân không giải thích được, thay đổi kinh nguyệt, bất lực, mất hứng thú trong quan hệ tình dục;
  • Sưng ở cổ hoặc cổ họng (bướu cổ);
  • Các vấn đề về đi lại, thở, nói, nuốt, và chuyển động mắt;
  • Đau nặng dưới lưng, mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột;
  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, đau lan ra cánh tay hoặc vai.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau đầu, đau khớp, trầm cảm, căng thẳng;
  • Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, viêm xoang;
  • Buồn nôn hoặc tiêu chảy nhẹ;
  • Những thay đổi về hình dạng hoặc vị trí mỡ trong cơ thể (đặc biệt là ở cánh tay, chân, mặt, cổ, ngực, và thân).

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine bạn nên biết những điều gì?

Không dùng thuốc này nếu bạn đã từng bị dị ứng với thuốc hoặc bất kỳ loại thuốc nào chứa abacavir, lamivudine, hoặc zidovudine, bao gồm: Combivir, Epivir, Epzicom, Retrovir, hoặc Ziagen. Một khi bạn gặp phải một phản ứng dị ứng với abacavir, lamivudine và zidovudine, không được sử dụng thuốc lại.

Một số người gặp tình trạng nguy hiểm đến tính mạng gọi là tình trạng nhiễm axit lactic trong khi dùng abacavir + lamivudine + zidovudine. Có nhiều khả năng bạn sẽ tăng nhiễm axit lactic nếu bạn đang thừa cân hoặc có bệnh gan, nếu bạn là phụ nữ, hoặc nếu bạn đã dùng thuốc HIV hoặc AIDS trong một thời gian dài. Hãy nói chuyện với bác sĩ về những nguy hiểm bạn có thể gặp phải.

Thuốc này cũng có thể ảnh hưởng trên gan nghiêm trọng hoặc có thể đe dọa tính mạng của bạn. Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn có bệnh gan, đặc biệt là viêm gan B hoặc C.

Không dùng thuốc với bất kỳ loại thuốc HIV sau: Atripla, Combivir, Complera, Emtriva, Epivir, Epzicom, Retrovir, Truvada, Zerit, hoặc Ziagen.

Để chắc chắn an toàn khi dùng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào khác:

  • Ức chế tủy xương;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh tim hoặc tăng huyết áp;
  • Một nguy cơ của bệnh tim mạch như hút thuốc lá, đái tháo đường, hoặc cholesterol cao;
  • Nếu bạn đã từng dùng một loại thuốc hiv, như abacavir (ziagen), didanosine (videx), emtricitabine (atripla, complera, emtriva, truvada), lamivudine (combivir, epivir, epzicom), stavudine (zerit), tenofovir (viread), zalcitabine (hivid), hoặc zidovudine (retrovir).

Bạn có thể cần xét nghiệm máu trước khi bắt đầu dùng thuốc lần đầu tiên, hoặc nếu bạn đang dùng lại sau khi ngừng thuốc vì những lý do không liên quan đến dị ứng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Không nên dùng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Clarithromycin;
  • Dapsone;
  • Doxorubicin;
  • Doxorubicin Hydrochloride Liposome;
  • Flucytosine;
  • Ganciclovir;
  • Interferon Alfa;
  • Pyrazinamide;
  • Pyrimethamine;
  • Ribavirin;
  • Stavudine;
  • Teriflunomide;
  • Vinblastine;
  • Vincristine;
  • Vincristine Sulfate Liposome;
  • Zalcitabine;

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Acetaminophen;
  • Fluconazole;
  • Interferon Beta-1a;
  • Methadone;
  • Nelfinavir;
  • Probenecid;
  • Rifabutin;
  • Rifampin;
  • Rifapentine;
  • Tipranavir;
  • Valproic Acid.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc thuốc abacavir + lamivudine + zidovudine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các bệnh về máu (ví dụ, thiếu máu, giảm sản tủy xương);
  • Bệnh đái tháo đường;
  • Nhồi máu cơ tim, đã từng có tiền sử;
  • Bệnh tim;
  • Viêm gan siêu vi B, đã từng có tiền sử;
  • Viêm gan siêu vi C, đã từng có tiền sử;
  • rối loạn lipid huyết (cholesterol hay mỡ trong máu cao);
  • Tăng huyết áp (cao huyết áp);
  • Bệnh cơ (yếu cơ) -Sử dụng một cách thận trọng. Thuốc có thể làm cho những bệnh lý này trở nên tồi tệ hơn;
  • Các bệnh di truyền (ví dụ, biến thể gen HLA-B gọi là * 5701) -Tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng và đe dọa đến tính mạng;
  • Bệnh thận nghiêm trọng;
  • Bệnh gan không nên được sử dụng ở những bệnh nhân có tình trạng này;

Trường hợp khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ether

(15)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ether là gì?Thuốc ether thường được sử dụng để gây mê trong phẫu thuật và giãn cơ.Bạn nên sử dụng thuốc ether như thế ... [xem thêm]

Thuốc levodropropizine

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levodropropizine là gì?Levodropropizine thuộc nhóm thuốc chống ho. Bác sĩ sẽ chỉ định bạn dùng thuốc này để giảm ho cho ... [xem thêm]

Kefadim®

(20)
Tên gốc: ceftazidimePhân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm CephalosporinTên biệt dược: Kefadim®Tác dụngTác dụng của thuốc Kefadim® là gì?Thuốc Kefadim® dạng tiêm được ... [xem thêm]

Thuốc Vitabact® 0,05%

(75)
Tên gốc: picloxydine dichlorhydrateTên biệt dược: Vitabact® 0,05%Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Vitabact® 0,05% là ... [xem thêm]

Enterogermina®

(30)
Thành phần của Enterogemina 5ml dạng ống gồm 2 tỷ bào tử Bacillus clausii kháng đa kháng sinh.Tìm hiểu chungTác dụng của men vi sinh Enterogermina là gì?Men vi sinh ... [xem thêm]

Thuốc Sporal®

(76)
Tên gốc: ItraconazolTên biệt dược: Sporal®Phân nhóm: thuốc kháng nấmTác dụngTác dụng của thuốc Sporal® là gì?Bạn có thể sử dụng huốc Sporal® để điều ... [xem thêm]

Zalcitabine là gì?

(77)
Tác dụngTác dụng của zalcitabine là gì?Zalcitabine thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm thuốc kháng retrovirus. Zalcitabine là một thuốc kháng virus, giúp ngăn ... [xem thêm]

Driptane®

(38)
Tên gốc: oxybutynineTên biệt dược: Driptane®Phân nhóm: các thuốc tiết niệu-sinh dục khácTác dụngTác dụng của thuốc Driptane® là gì?Driptane® thường được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN