Thuốc Hemohes®

(4.06) - 33 đánh giá

Tên gốc: hydroxyethyl starch

Tên biệt dược: Hemohes®

Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch/dung dịch vô trùng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hemohes® là gì?

Thuốc Hemohes® thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Dùng làm dung dịch keo thay thế thể tích huyết tương trong các trường hợp;
  • Đề phòng và điều trị tình trạng giảm thể tích máu (ví dụ sau khi bị sốc do chảy máu hoặc chấn thương, bị mất máu trước-sau khi mổ, bị bỏng, bị nhiễm trùng);
  • Đề phòng hạ huyết áp (ví dụ trong trường hợp có liên quan với gây mê toàn thân, gây tê ngoài màng cứng hoặc tủy sống);
  • Pha loãng máu;
  • Tuần hoàn ngoài cơ thể.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hemohes® cho người lớn như thế nào?

Tổng liều lượng, tốc độ truyền và thời gian truyền phụ thuộc vào lượng máu hoặc huyết tương bị mất và tình trạng của người bệnh và nếu cần thì phải điều chỉnh bằng cách theo dõi các chỉ số thông thường của hệ tuần hoàn (ví dụ huyết áp). Bạn nên nhớ rằng truyền quá nhanh hoặc dùng liều cao không thích hợp sẽ gây nguy cơ quá tải cho hệ tuần hoàn, đặc biệt là với Hemohes® 10% làm tăng áp suất thẩm thấu keo.

Để phát hiện sớm các phản ứng phản vệ càng sớm càng tốt, 20-30 ml thuốc đầu tiên phải được truyền thật chậm cho bệnh nhân dưới sự giám sát chặt chẽ.

Không được dùng quá liều tối đa hàng ngày là 2 g hydroxyethyl starch/kg/ngày. Liều này tương ứng với 33 ml dung dịch 6%/kg/ngày (tương đương 2500 ml/ngày đối với người nặng 75 kg) hoặc 20 ml dung dịch 10%/kg/ngày (tương đương 1500 ml/ngày đối với người nặng 75 kg).

Tốc độ truyền tối đa phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng. Ở những bệnh nhân bị sốc xuất huyết cấp tính có thể truyền với tốc độ lên đến 20 ml/kg/giờ (tương đương với 0,33 ml/kg/phút) và trong tình trạng tính mạng người bệnh bị đe dọa thì truyền nhanh 500 ml (truyền bằng áp lực). Nếu dùng biện pháp truyền áp lực, bạn phải rút hoặc đẩy hết không khí ra khỏi chai trước khi truyền.

Bạn cần phải hạ thấp đáng kể tốc độ truyền cho các chỉ định trước-sau khi mổ và cho những người bệnh bị bỏng và sốc nhiễm trùng.

Liều dùng thuốc Hemohes® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em sẽ được dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hemohes® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải làm sạch vùng da bị thương trước khi thoa thuốc. Bạn phải rửa tay sạch trước và sau khi thoa thuốc. Bạn thoa nhẹ và massage đều vùng thoa thuốc để thuốc ngấm đều.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hemohes®?

Thuốc Hemohes® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng tại chỗ như ngứa, đỏ da, ban da, tróc vẩy;
  • Lo âu;
  • Nhức đầu;
  • Rối loạn cảm giác;
  • Phù niêm;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Hạ huyết áp;
  • Khó thở;
  • Co thắt phế quản;
  • Buồn nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hemohes® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Hemohes® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn cần bổ sung chất điện giải trong thời gian dùng thuốc;
  • Bạn cần thường xuyên theo dõi ion đồ huyết thanh, cân bằng nước và điện giải, đặc biệt khi bạn có tình trạng mất nước, suy thận hoặc tăng natri máu. Đối với người bị rối loạn đông máu và bệnh gan mãn cần được theo dõi thêm chỉ số đông máu và albumin huyết thanh;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Hemohes® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Hemohes® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hemohes®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng thể tích máu;
  • Ứ nước;
  • Suy tim trầm trọng;
  • Rối loạn đông máu trầm trọng
  • Tăng natri máu;
  • Tình trạng mất nước;
  • Rối loạn đông máu;
  • Suy thận;
  • Bệnh gan mạn tính.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hemohes® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Hemohes® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Hemohes® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hemohes® có dạng dung dịch tiêm truyền, hàm lượng 6%, 10%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Amoclavic®

(155)
... [xem thêm]

Coricidin® HBP Maximum Strength Flu

(49)
Tên gốc: acetaminophen, chlorpheniramine maleate, dextromethorphan hydrobromideTên biệt dược: Coricidin® HBP Maximum Strength FluPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Orgametril

(93)
Tên hoạt chất: LynestrenolTên thương hiệu: OrgametrilPhân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp liên quanCông dụng thuốc OrgametrilCông dụng thuốc Orgametril ... [xem thêm]

Cordaflex

(68)
Tên hoạt chất: nifedipineTên biệt dược: CordaflexPhân nhóm: thuốc đối kháng canxiTác dụng của thuốc CordaflexTác dụng của thuốc Cordaflex là gì?Cordaflex được ... [xem thêm]

Ultracet®

(67)
Tên gốc: tramadol, paracetamolTên biệt dược: Ultracet®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Ultracet® là gì?Thuốc Ultracet® ... [xem thêm]

Thuốc Contractubex® Gel

(24)
Tên gốc: allantoin phối hợp với các thành phẩm dùng ngoàiTên biệt dược: Contractubex® GelPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Insulin isophane

(71)
Tên hoạt chất: Insulin isophanePhân nhóm: InsulinTác dụngTác dụng của insulin isophane là gì?Insulin isophane, hay insulin NPH, là loại insulin có tác dụng trung gian dùng ... [xem thêm]

Dung dịch vệ sinh phụ nữ Lactacyd

(66)
Tên hoạt chất: lactoserum 900mg, axit lactic 1gPhân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTên thương hiệu: LactacydCông dụng của LactacydDung dịch vệ sinh phụ nữ Lactacyd ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN