Ciclopirox

(4.23) - 19 đánh giá

Ciclopirox (hoạt chất ciclopirox olamine) là thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ, bán theo đơn.

Tác dụng

Tác dụng của ciclopirox là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị một số chứng nhiễm trùng nấm da như lác đồng tiền (hắc lào) và nấm tay, nấm chân. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị một số bệnh về da đầu (viêm da đầu tiết bã). Ciclopirox là thuốc kháng nấm hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.

Ciclopirox có những hàm lượng nào?

Ciclopirox có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem dưỡng;
  • Gel/Thạch;
  • Kem;
  • Dung dịch có hạt;
  • Dầu gội đầu;
  • Dung dịch;
  • Phấn.

Bạn nên bảo quản ciclopirox như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng ciclopirox cho người lớn là gì?

Đối với ciclopirox 1%:

  • Nhiễm nấm da: thoa kem hoặc dung dịch ciclopirox 1 ngày 2 lần, trung bình 21 ngày.
  • Nhiễm nấm móng: thoa kem hoặc dung dịch đơn lẻ hoặc kết hợp các thuốc điều trị khác trong nhiều tháng.
  • Viêm da tiết bã nhẹ đến vừa: thoa kem hoặc dung dịch 2 lần/ ngày trong 2-4 tuần, sau đó duy trì ngày 1 lần trong 28 ngày.

Dạng phấn: Rắc lên vùng bị nấm 1 lần/ngày.

Đối với ciclopirox 8%:

Sơn lên tất cả các móng bị nấm 1 lần/ngày, dùng khoảng 3 tháng với nấm móng tay, 6 tháng với nấm móng chân.

Liều dùng ciclopirox cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Bạn nên dùng ciclopirox như thế nào?

Chỉ dùng thuốc này ngoài da. Làm sạch và khô vùng da cần điều trị. Thoa một lớp thuốc mỏng lên trên da xung quanh các khu vực bị ảnh hưởng và nhẹ nhàng chà xát vào da hoặc da đầu, thường dùng hai lần mỗi ngày hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Rửa tay sau khi sử dụng, trừ khi cần điều trị tại khu vực bàn tay. Không bọc, che phủ hoặc băng vùng da nhiễm bệnh, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Không làm dính thuốc vào mắt, mũi hay miệng, hoặc bên trong âm đạo. Nếu bạn làm dính thuốc vào những khu vực trên hãy rửa sạch với nhiều nước.

Dùng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào những thời điểm nhất định mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc này trong toàn bộ thời gian quy định, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau một vài ngày. Việc ngưng dùng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tái nhiễm trùng. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn nặng hơn hoặc không cải thiện sau 4 tuần.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ciclopirox?

Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngưng sử dụng ciclopirox và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Ngứa ngáy bất thường hoặc trở nặng, đỏ, rát, khô hoặc kích ứng vùng da cần điều trị (đặc biệt là nổi mụn nước);
  • Móng tay bị đổi màu hoặc có những thay đổi khác

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm rát nhẹ, ngứa hoặc mẩn đỏ khi mới bắt đầu sử dụng thuốc và không cần ngưng sử dụng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng ciclopirox bạn nên biết những gì?

Bạn không nên sử dụng ciclopirox nếu dị ứng với thuốc. Để đảm bảo bạn có thể yên tâm sử dụng ciclopirox, cho bác sĩ biết nếu bạn mắc các bệnh khác, đặc biệt là:

  • Tiểu đường;
  • Động kinh hoặc rối loạn co giật khác;
  • Có hệ miễn dịch yếu (do bệnh hoặc do sử dụng một số loại thuốc nào đó).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Ciclopirox có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Viết danh sách của tất cả sản phẩm thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa/thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược) và báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới ciclopirox không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ciclopirox?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc papaverine (Pavacot®)

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc papaverine là gì?Bạn sử dụng thuốc papaverine cho những bệnh lý gây co thắt cơ trơn hoặc để cải thiện lưu lượng máu ở ... [xem thêm]

Tanakan®

(29)
Biệt dược: TanakanHoạt chất: Chiết xuất lá Ginkgo biloba 40mgDạng bào chế: Viên nén bao phimTìm hiểu chungTác dụng của thuốc Tanakan là gì?Thuốc Tanakan chứa ... [xem thêm]

Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của neomycin + polymyxin B + gramicidin là gì?Neomycin + polymyxin B + gramicidin là một kết hợp kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng ... [xem thêm]

Prostin®

(71)
Tên gốc: dinoprostoneTên biệt dược: Prostin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên tử cungTác dụngTác dụng của thuốc Prostin® là gì?Thuốc Prostin® được dùng trong các ... [xem thêm]

Symbicort®

(82)
Tên gốc: budesonide and formoterol (dạng hít)Tên biệt dược: Symbicort®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Revetize®

(87)
Tên gốc: kẽm amino chelate, biotin, mộc tặc, đồng sulfate, canxi pantothenate, sắt fumarat và các vitamin nhóm BTên biệt dược: Revetize®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng ... [xem thêm]

Anastrozole

(18)
Tác dụngTác dụng của anastrozole là gì?Thuốc này được dùng để điều trị ung thư vú ở những phụ nữ đã trải qua giai đoạn mãn kinh. Anastrozole hoạt động ... [xem thêm]

Emtrix®

(84)
Tên gốc: propylene glycol, urea, axit lactic, aqua, sodium hydroxideTên biệt dược: Emtrix®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN