Procyclidine

(3.75) - 69 đánh giá

Tên gốc: procyclidine

Phân nhóm: thuốc trị bệnh Parkinson

Tác dụng

Tác dụng của procyclidine là gì?

Procyclidine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson hoặc các cử động không tự chủ do tác dụng phụ của một số loại thuốc tâm thần (thuốc chống loạn thần như chlorpromazine/haloperidol). Procyclidine thuộc thuốc kháng cholinergic, nó hoạt động bằng cách ngăn chặn một chất tự nhiên nhất định (acetylcholine). Điều này giúp giảm độ cứng cơ, đổ mồ hôi, giúp cải thiện khả năng đi bộ và tiết nước bọt ở những người bị bệnh Parkinson.

Thuốc kháng cholinergic có thể ngăn chặn các cơn co thắt cơ nghiêm trọng ở lưng, cổ và mắt đôi khi do thuốc tâm thần gây ra. Nó cũng có thể làm giảm các tác dụng phụ khác như cứng cơ/cứng khớp (dấu hiệu ngoại tháp EPS). Tuy nhiên, thuốc này không có ích trong điều trị các vấn đề di chuyển gây ra bởi rối loạn vận động chậm phát triển và có thể làm trầm trọng thêm chúng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc procyclidine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh Parkinson, các triệu chứng ngoại tháp do thuốc gây ra

Liều uống:

Liều ban đầu: bạn dùng 2,5mg, uống 2 lần/ngày. Sau đó tăng dần 2,5-5mg mỗi 2-3 ngày nếu cần thiết hoặc 2,5mg mỗi ngày cho các triệu chứng ngoại tháp do thuốc gây ra.

Liều duy trì: bạn dùng 10-30mg mỗi ngày, chia từ 3-4 liều uống. Có thể sử dụng thuốc lên đến 60mg mỗi ngày trong một số trường hợp.

Liều tiêm:

Trường hợp khẩn cấp: bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch 5-10mg, có thể dùng liều cao hơn nếu cần thiết; tiêm cơ 5-10mg như một liều duy nhất, có thể lặp lại sau 20 phút nếu cần. Sử dụng tối đa 20mg/ngày.

Liều dùng procyclidine cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng procyclidine như thế nào?

Bạn uống thuốc này thường từ 3-4 lần/ngày sau bữa ăn và trước khi đi ngủ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bác sĩ có thể chỉ định bắt đầu dùng liều thấp và tăng liều từ từ để tìm liều tốt nhất cho bạn.

Bạn nên dùng thuốc này ít nhất 1 giờ trước khi sử dụng các thuốc kháng axit có chứa magiê, nhôm hoặc canxi; ít nhất 1-2 giờ giữa các liều procyclidine và một số loại thuốc tiêu chảy (thuốc chống tiêu chảy như chất kaolin, pectin, attapulgite) vì các thuốc này có thể ngăn chặn sự hấp thụ đầy đủ của procyclidine. Bạn nên dùng thuốc này ít nhất 2 giờ sau khi dùng ketoconazole vì thuốc này có thể ngăn chặn sự hấp thu hoàn toàn của ketoconazole khi các thuốc này được dùng cùng nhau.

Nếu bạn đang dùng thuốc này để điều trị các tác dụng phụ từ một loại thuốc khác, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn uống thuốc theo lịch trình thường xuyên hoặc chỉ khi cần thiết. Nếu bạn đang dùng thuốc này trị bệnh Parkinson, bác sĩ có thể thay đổi liều của các loại thuốc khác của bạn (ví dụ như levodopa). Bạn nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ chặt chẽ, không ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc này đôi khi có thể gây nghiện. Nguy cơ này có thể cao hơn nếu bạn bị rối loạn sử dụng chất gây nghiện (như lạm dụng hoặc nghiện ma túy/rượu).

Khi bạn sử dụng thuốc trong một thời gian dài, thuốc này có thể không hoạt động tốt và có thể cần liều lượng khác. Bạn nên nói chuyện với bác sĩ nếu thuốc này hoạt động không tốt.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng procyclidine?

Buồn ngủ, chóng mặt, táo bón, đỏ bừng mặt, buồn nôn, căng thẳng, mờ mắt hoặc khô miệng có thể xảy ra. Những tác dụng này thường giảm đi khi cơ thể bạn quen với thuốc. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Để giảm khô miệng bạn nên ngậm kẹo cứng (không đường), nhai kẹo (không đường) hoặc uống nước.

Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ những tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra như giảm khả năng tình dục, đau dạ dày/bụng nặng, khó nuốt, khó đi tiểu, cơ thể yếu ớt.

Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm đau ngực, chóng mặt nghiêm trọng/ngất xỉu, sốt cao, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, thay đổi tâm thần/tâm trạng (ví dụ như nhầm lẫn, ảo giác, các vấn đề về trí nhớ), mắt đau/sưng/đỏ, thay đổi thị lực (như nhìn thấy cầu vồng xung quanh đèn vào ban đêm).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng procyclidine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang mắc các bệnh lý như tắc nghẽn bàng quang, bạn hoặc gia đình bị bệnh tăng nhãn áp (loại góc đóng), tắc nghẽn thực quản/dạ dày/ruột, viêm loét đại tràng nặng, một số bệnh cơ (nhược cơ).
  • Trước khi sử dụng thuốc này, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là các vấn đề về hô hấp (ví dụ hen, khí phế thũng), tiêu chảy do nhiễm trùng, các vấn đề về tim (như đau thắt ngực, đau tim, suy tim, nhịp tim nhanh/không đều), huyết áp cao/thấp, các vấn đề đường ruột (ví dụ táo bón mãn tính, tắc ruột, viêm loét đại tràng), bệnh thận, bệnh gan, các vấn đề tâm thần/tâm trạng (ví dụ lo âu, mất trí nhớ, loạn thần kinh), bệnh thần kinh (bệnh thần kinh tự trị), co giật, các vấn đề về dạ dày (ví dụ trào ngược axit, thoát vị gián đoạn, loét), đột quỵ, tuyến giáp hoạt động quá mức (hyperthyroidism), vấn đề đi tiểu (ví dụ do tiền liệt tuyến, thần kinh bàng quang), bệnh sử bệnh nhân hoặc gia đình lạm dụng hoặc nghiện ma túy/rượu.
  • Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt, buồn ngủ hoặc làm mờ tầm nhìn của bạn. Dùng chung với rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự cẩn thận hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Bạn cũng nên tránh đồ uống có cồn và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.
  • Để giảm thiểu chóng mặt và choáng váng, bạn hãy đứng dậy từ từ khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm.
  • Thuốc này làm giảm tiết nước bọt, một tác dụng có thể làm tăng các vấn đề về răng (ví dụ sâu răng, bệnh nướu răng). Bạn nên chăm sóc, vệ sinh răng miệng sạch sẽ (đánh răng, dùng chỉ nha khoa) và khám răng định kỳ.
  • Thuốc này có thể giảm mồ hôi, có thể gây gia tăng nghiêm trọng nhiệt độ cơ thể của bạn (tăng thân nhiệt). Tác dụng phụ nghiêm trọng này có nguy cơ xảy ra hơn trong thời tiết nóng, trong khi tập thể dục mạnh hoặc nếu bạn uống rượu. Bạn nên uống nhiều nước và mặc đồ thoáng mát trong thời tiết nóng hoặc khi tập thể dục. Nếu bạn có dấu hiệu tăng thân nhiệt cũng như thay đổi tâm thần/tâm trạng, đau đầu hoặc chóng mặt, hãy nhanh chóng tìm nơi mát mẻ hoặc ngừng tập thể dục và gọi cấp cứu ngay lập tức. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm chi tiết.
  • Dạng lỏng của sản phẩm này có thể chứa cồn. Cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, nghiện rượu hoặc bệnh gan. Một số loại thuốc (ví dụ disulfiram, metronidazole) có thể gây ra phản ứng nghiêm trọng khi kết hợp với rượu. Bạn hãy báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào không nên sử dụng với rượu. Bạn hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.
  • Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc này, đặc biệt chóng mặt, tăng thân nhiệt, các vấn đề về trí nhớ và táo bón.
  • Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc này, đặc biệt là tác dụng lên nhịp tim.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng procyclidine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc procyclidine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc procyclidine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc này bạn không nên sử dụng với pramlintide vì tương tác rất nghiêm trọng có thể xảy ra. Nếu bạn đang dùng pramlintide, hãy tham khảo bác sĩ trước khi dùng procyclidine.

Trước khi sử dụng thuốc này, bạn hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các thuốc kê toa và không cần toa bạn sử dụng, đặc biệt là anticholinergics/antispasmodics (ví dụ ancaloit belladonna, clidinium), một số thuốc chống loạn nhịp (ví dụ disopyramide, quinidine), corticosteroids (ví dụ prednisone), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, safinamide, selegiline, tranylcypromine), thuốc say tàu xe (ví dụ meclizine, scopolamine), viên nén/viên nang kali, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ amitriptyline, doxepin).

Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ như giảm đau opioid hoặc thuốc giảm ho (như codeine, hydrocodone), rượu, cần sa, thuốc ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (chẳng hạn như carisoprodol, cyclobenzaprine) hoặc thuốc kháng histamin (như cetirizine, diphenhydramine).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như dị ứng hoặc các sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Bạn hãy hỏi dược sĩ về việc sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.

Procyclidine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến procyclidine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản procyclidine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Procyclidine có những dạng và hàm lượng nào?

Procyclidine có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Legalon®

(20)
Tên biệt dược: LegalonHoạt chất: SilymarinTác dụngTác dụng của thuốc Legalon là gì?Thuốc Legalon thường được dùng để hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính ... [xem thêm]

Thuốc Dermovate

(30)
Tên hoạt chất: clobetasol propionateTên thương hiệu: DermovatePhân nhóm: Corticoid dùng tại chỗCông dụng thuốc DermovateCông dụng thuốc Dermovate là gì?Dermovate làm ... [xem thêm]

Vitamin B15

(100)
Tên gốc: vitamin B15Phân nhóm: vitamin nhóm B/nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của vitamin B15 là gì?Vitamin B15 là một sản phẩm có chứa axit D-gluconodimethyl ... [xem thêm]

Aniracetam

(44)
Tác dụngTác dụng của aniracetam là gì?Thuốc được sử dụng cho bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi. Aniracetam có thể gia tăng trí nhớ và tăng khả năng ... [xem thêm]

Mitotane

(97)
Tên gốc: mitotaneTên biệt dược: Lysodren®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mitotane là gì?Thuốc mitotane được sử dụng để ... [xem thêm]

Taxotere®

(79)
Tên gốc: docetaxelPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Taxotere® là gì?Taxotere® (docetaxel) là một loại thuốc chống ung thư, có tác ... [xem thêm]

Advanced Eye Relief®

(51)
Tên gốc: glycerin và propypene glycolPhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Advanced Eye Relief®Tác dụngTác dụng của thuốc Advanced Eye Relief® là ... [xem thêm]

Natri clorid 0,9%

(83)
Natri clorid (natri clorua hay sodium chloride) 0,9% là dung dịch chứa muối ăn (NaCl) với nồng độ 0,9%. Nước muối sinh lý giúp điều hòa lượng nước trong cơ thể, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN