Tên gốc: magie aspartate, kali aspartate, canxi fructoheptonate, axit ascorbic, pyridoxine chlohydrate, nicotinamide
Tên biệt dược: Polytonyl®
Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Polytonyl® là gì?
Thuốc Polytonyl® thường được dùng để chống mệt mỏi cơ năng, suy nhược hệ tiêu hóa và chuyển hóa. Thuốc bột hàm lượng 3 g được dùng để điều trị phụ trợ các chứng mệt mỏi chức năng ở người lớn và trẻ em trên 15 tuổi. Thuốc bột hàm lượng 1,5 g được dùng để điều tri phụ trợ các chứng mệt mỏi chức năng ở trẻ em trên 6 tuổi.
Thuốc này chứa các muối aspartate của magie, kali có tác dụng làm tăng hấp thu magie, kali, giúp tăng cường thể trạng ở những bệnh nhân bị thiếu hụt các khoáng chất này, thường gặp trong các bệnh lý như thiếu máu, chế độ ăn không bổ sung đủ khoáng chất.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Polytonyl® cho người lớn như thế nào?
Đối với thuốc bột gói 3 g, bạn uống 2 gói mỗi ngày, chia làm 2 lần.
Liều dùng thuốc Polytonyl® cho trẻ em như thế nào?
- Đối với trẻ từ 15 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống gói 3 g với liều tương tự người lớn;
- Đối với trẻ từ 6 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống gói 1,5 g với liều 1 đến 3 gói mỗi ngày.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Polytonyl® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn hòa tan thuốc bột với một ít nước, uống thuốc trong bữa ăn sáng hoặc trưa. Do thuốc có thành phần vitamin C nên bạn không nên uống thuốc vào chiều tối. Bạn cần lưu ý không được dùng thuốc quá 4 tuần và phải uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, đùng liều lượng, thời gian và không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Polytonyl®?
Thuốc Polytonyl® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
- Sỏi thận oxalate và urat nếu dùng thuốc dài ngày;
- Tăng magie máu;
- Tăng canxi máu;
- Tăng kali máu;
- Tán huyết ở người bị thiếu hụt men G6PD.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Polytonyl® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
- Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
- Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.
Bạn phải tính lượng canxi, magie, kali trong mỗi gói để tránh tình trạng tăng kali, canxi hoặc magie máu. Đối với người có chế độ ăn ít glucid hoặc người bị tiểu đường, bạn cần ước tính kĩ lượng đường saccarose trong mỗi gói trước khi dùng. Bạn cũng nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Polytonyl® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Polytonyl® khi dùng chung bao gồm:
- Levodopa;
- Kháng sinh nhóm tetracycline. Nếu bắt buộc phải dùng chung, bạn nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ;
- Digitalis như digoxin;
- Thuốc lợi tiểu thiazide như hydrochlorothiazide.
Thuốc Polytonyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Polytonyl®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Tăng canxi huyết hoặc tăng canxi niệu;
- Sỏi thận;
- Phenylketon niệu.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Polytonyl® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Polytonyl® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Polytonyl® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Polytonyl® có dạng thuốc bột, với hàm lượng gói 3 g và gói 1,5 g.