Thuốc Smofkabiven Peripheral®

(4.09) - 17 đánh giá

Tên gốc: mỗi 1000 ml hỗn hợp: glucose 71 g, alanine 4,4 g, arginine 3,8 g, glycine 3,5 g, histidine 0,93 g, isoleucine 1,6 g, leucine 2,3 g, lysine acetate 2,1 g, methionine 1,3 g, phenylalanine 1,6 g, proline 3,5 g, serine 2,1 g, taurine 0,32 g, threonine 1,4 g, tryptophan 0,63 g, tyrosine 0,12 g, valine 2 g, CaCl2 0,18 g, Na glycerophosphate 1,3 g, Mg sulfate 0,38 g, KCl 1,4 g, Na acetate 1,1 g, Zn sulfate 0,004 g, dầu đậu tương tinh chế 8,5 g, medium-chain triglycerides 8,5 g, dầu Olive tinh chế 7 g, dầu cá 4,2 g. Năng lượng 700 kCal.

Tên biệt dược: Smofkabiven Peripheral®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Smofkabiven Peripheral® là gì?

Thuốc Smofkabiven Peripheral® thường được dùng nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch cho bệnh nhân người lớn khi nuôi dưỡng qua đường ăn không đủ hoặc không thể thực hiện được hay chống chỉ định.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Smofkabiven Peripheral® cho người lớn như thế nào?

Bạn sẽ được truyền tĩnh mạch 20 đến 40 ml/kg mỗi ngày, tối đa 40 ml/kg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Smofkabiven Peripheral® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Smofkabiven Peripheral® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Tốc độ truyền không quá 3 ml/kg mỗi giờ. Thời gian truyền từ 14 đến 24 giờ.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Smofkabiven Peripheral®?

Thuốc Smofkabiven Peripheral® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Viêm tĩnh mạch do huyết khối (truyền tĩnh mạch ngoại vi);
  • Thân nhiệt tăng nhẹ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Smofkabiven Peripheral® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Smofkabiven Peripheral® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn thuốc này cho bệnh nhân suy gan, thận, viêm tụy, thiểu năng giáp, có xu hướng giữ điện giải, suy dinh dưỡng;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Bạn không nên được truyền thuốc này cùng với truyền máu trên cùng bộ dây truyền.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Smofkabiven Peripheral® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Thuốc này có thể tương tác với heparin khi dùng chung.

Thuốc Smofkabiven Peripheral® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Smofkabiven Peripheral®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Quá mẫn cảm với protein cá, trứng, đậu tương, lạc hoặc các thành phần của sản phẩm;
  • Tăng mỡ máu;
  • Suy gan;
  • Rối loạn đông máu nghiêm trọng;
  • Rối loạn chuyển hóa axit amin;
  • Suy thận nghiêm trọng không lọc máu hoặc thẩm phân máu;
  • Sốc cấp tính;
  • Tăng đường huyết không kiểm soát;
  • Tăng bệnh lý nồng độ chất điện giải trong máu;
  • Phù phổi cấp;
  • Thừa dịch;
  • Suy tim mất bù;
  • Thiếu máu do tan huyết;
  • Tình trạng không ổn định (sau chấn thương, tiểu đường mất bù, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, viêm tắc mạch máu, toan chuyển hóa, nhiễm trùng nặng, mất nước nhược trương, hôn mê tăng trương lực).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Smofkabiven Peripheral® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Smofkabiven Peripheral® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Smofkabiven Peripheral® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Smofkabiven Peripheral® có dạng nhũ tương pha tiêm truyền, hàm lượng 1206 ml, 1448 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mizollen®

(59)
Tên gốc: mizolastinePhân nhóm: thuốc kháng histamine và kháng dị ứng.Tên biệt dược: Mizollen®Tác dụngTác dụng của thuốc Mizollen® là gì?Mizollen® thường được ... [xem thêm]

Taliglucerase alfa

(53)
Tên gốc: taliglucerase alfaTên biệt dược: Elelyso®Phân nhóm: các sản phẩm trị liệu khácTác dụngTác dụng của taliglucerase alfa là gì?Taliglucerase alfa được dùng ... [xem thêm]

Eplerenone

(85)
Tác dụngTác dụng của eplerenone là gì?Thuốc được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Thuốc ... [xem thêm]

Sunolut®

(53)
Tên gốc: norethindronePhân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Sunolut®Tác dụngTác dụng của thuốc Sunolut® là gì?Sunolut® ... [xem thêm]

Argatroban

(62)
Tác dụngTác dụng của argatroban là gì?Argatroban có tác dụng giúp các tiểu cầu trong máu của bạn không bị đông, để ngăn ngừa sự hình thành các khối máu ... [xem thêm]

Isoflurane là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của isoflurane là gì?Isoflurane có thể được sử dụng để khởi phát và duy trì gây mê toàn thân. Dữ liệu đầy đủ chưa được phát triển ... [xem thêm]

Thuốc toremifene

(58)
Tên gốc: toremifeneTên biệt dược: Fareston®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc toremifene là gì?Toremifene là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Kagasdine

(23)
Tên thương hiệu: Kagasdine 20mgTên hoạt chất: omeprazolePhân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụng thuốc KagasdineThuốc Kagasdine trị bệnh ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN