Sữa Enfamil A+2®

(3.84) - 45 đánh giá

Tên gốc: đạm whey tinh chất (sữa bò), đường lactose, hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa Rum giàu oleic, dầu cọ, dầu đậu nành), sữa bột tách béo, oligosaccharide (sữa bò), sirô mật bắp, dầu đơn bào (dầu Mortierella alpina, dầu Crypthecodinium cohnii) là nguồn chính ARA và DHA, khoáng chất (Ca carbonat, Ca clorid, Ca hydroxid, Ca phosphat, Cu sulfat, Fe sulfat, Mg clorid, Mn sulfat, K bi-carbonat, K clorid, K citrate, Na citrate, Na iodide, Na selenit, Zn sulfat), chất nhũ hóa (lecithin), vitamins (alpha-tocopheryl acetat, biotin, Ca pantothenat, cholecalciferol, choline clorid, cyanocobalamin, acid folic, niacinamide, phytonadione, pyridoxine hydrochloride, vit B2, Na ascorbate, thiamine hydroclorid, vit A palmitat), taurin, nucleotide (adenosine monophosphat, cytidine monophosphat, di-Na guanosine monophosphat, di-Na uridine monophosphat), chất chống oxy hóa (acid ascorbic & ascorbyl palmitat), inositol.

Tên biệt dược: Enfamil A+2®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ em

Tác dụng

Tác dụng của sữa Enfamil A+2® là gì?

Sữa Enfamil A+2® thường được dùng cho trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi để bổ sung chế độ ăn hàng ngày cho trẻ bị thiếu hoặc không có sữa mẹ, hỗ trợ sự phát triển toàn diện, giúp trẻ phát triển não bộ và hệ miễn dịch.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sữa.

Liều dùng sữa Enfamil A+2® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi, bạn cho trẻ uống mỗi lần 6 muỗng, 3 đến 6 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng sữa Enfamil A+2® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sữa. Bạn phải rửa tay thật sạch với nước sạch và xà phòng trước khi pha sữa cho trẻ. Bạn đun nước sôi khoảng 30 phút, sau đó để nguội ở nhiệt độ phòng. Bạn pha sữa theo công thức trên và phải lắc hoặc khuấy thật kĩ trước khi cho trẻ uống.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi cho trẻ dùng sữa Enfamil A+2® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên dùng loại sữa này cho trẻ mắc các bệnh về miễn dịch (trừ khi có chỉ định và sự giám sát của bác sĩ) và không hâm nóng sữa trong lò vi sóng. Bạn có thể cho trẻ dùng ngay sau khi pha (nên trong vòng 1 giờ), phần dư bạn nên bỏ đi. Bên cạnh đó, bạn không nên cho trẻ uống sữa đã pha mà không bảo quản lạnh ở nhiệt độ từ 2-40C. Bạn không làm đông lạnh sản phẩm đã pha và chỉ sử dụng sản phẩm này trong vòng 1 tháng kể từ ngày mở nắp.

Bảo quản sữa

Bạn nên bảo quản sữa Enfamil A+2® như thế nào?

Bạn nên bảo quản sữa Enfamil® A+1 ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại sữa có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ sữa tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt sữa vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt sữa đúng cách khi sữa quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy sữa an toàn.

Dạng bào chế

Sữa Enfamil® A+2 có những dạng và hàm lượng nào?

Sữa Enfamil A+2® có dạng bột sữa, lon 400g, 900g.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Beano®

(27)
Tên gốc: alpha-d-galactosidaseTên biệt dược: Beano®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Beano® là ... [xem thêm]

Pioglitazone

(97)
Tên gốc: pioglitazoneTên biệt dược: Cortadia®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone là gì?Pioglitazone là một loại thuốc tiểu ... [xem thêm]

Thuốc Smoflipid® 20%

(17)
Tên gốc: mỗi 100 ml: dầu đậu tương 6 g, triglycerides mạch trung bình 6 g, dầu ô-liu 5 g, dầu cá 3 g. Năng lượng 200 kCal.Tên biệt dược: Smoflipid® 20%Phân nhóm: ... [xem thêm]

Thuốc Clearskin®

(66)
Tên gốc: benzoyl peroxideTên biệt dược: Clearskin®Phân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của thuốc Clearskin® là gì?Clearskin® thường được sử dụng cho ... [xem thêm]

Caspofungin

(95)
Tác dụngTác dụng của caspofungin là gì?Caspofungin được sử dụng để điều trị các chứng bệnh nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Thuốc thường được sử dụng ... [xem thêm]

Fucoidan

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của Fucoidan là gì?Fucoidan Nhật Bản là chiết xuất từ rong biển có màu nâu, được chứng minh có tác dụng đốt cháy chất béo, làm ... [xem thêm]

Chitosan® 2%

(92)
Tên gốc: chitosanTên biệt dược: Chitosan® 2%Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc Chitosan® 2% là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Lomexin®

(19)
Tên gốc: fenticonazole nitrateTên biệt dược: Lomexin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Lomexin® là gì?Thuốc Lomexin® chứa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN