Synflex®

(4.5) - 56 đánh giá

Tên gốc: naproxen

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tên biệt dược: Synflex®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Synflex® là gì?

Synflex® thường được sử dụng để điều trị đau hoặc viêm như viêm khớp, viêm cứng cột sống, viêm dây chằng, viêm bao tử, bệnh gút và một số bệnh lý khác.

Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Synflex® cho người lớn như thế nào?

Đối với bệnh nhân viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp: bạn cho người bệnh dùng 250-500mg (Synflex®) hoặc 275-550mg (Synflex® sodium).

Đối với bệnh nhân cần giảm đau ngay lập tức: bạn cho người bệnh dùng 250mg đến 500mg (Synflex®) hoặc 275mg đến 550mg (Synflex® sodium) uống hai lần một ngày.

Liều dùng thuốc Synflex® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Synflex® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Synflex®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau khi dùng thuốc Synflex® như:

  • Khó tiêu, ợ nóng, đau dạ dày, buồn nôn;
  • Tiêu chảy, táo bón;
  • Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ;
  • Sưng mặt trong tay hoặc bàn chân;
  • Bầm, ngứa, phát ban, ra mồ hôi;
  • Ù tai.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Synflex®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Synflex®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Synflex® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Hiện vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Thuốc Synflex® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Synflex® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Synflex® bao gồm:

  • Lithium;
  • Methotrexate;
  • Probenecid;
  • Chất làm loãng máu (wafarin, Coumadin®, Jantoven®);
  • Thuốc trị đau tim hoặc huyết áp, thuốc lợi tiểu;
  • Thuốc steroid (như prednisone).

Thuốc Synflex® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Synflex®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Synflex® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Synflex® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Synflex® được bào chế dưới dạng viên nén.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Forlax®

(90)
Tên biệt dược: ForlaxHoạt chất: Macrogol 4000Tác dụngTác dụng của thuốc Forlax là gì?Thuốc Forlax chứa hoạt chất macrogol cao phân tử (4000), có tác dụng nhuận ... [xem thêm]

Thuốc malathion

(56)
Tên gốc: malathionTên biệt dược: Ovide®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc malathion là gì?Malathion được sử ... [xem thêm]

Thuốc Remos IB®

(57)
Tên gốc: prednisolone valerate acetate, crotamiton, allantoin, l – menthol, isopropyl methyl phenolTên biệt dược: Remos IB®Phân nhóm :thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại ... [xem thêm]

Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry Mouth

(81)
Tên gốc: dyclonine, menthol, pectinPhân nhóm: Thuốc ho và cảmTên biệt dược: Sucrets® Sore Throat, Cough & Dry MouthTác dụngTác dụng của thuốc Sucrets® Sore Throat, Cough & ... [xem thêm]

Progyluton®

(48)
Tên gốc: oestradiol valerate, norgestrelPhân nhóm: estrogen, progesterone và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Progyluton®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Loratadine

(13)
Loratadine (hay thuốc loratadin) có tác dụng làm nhẹ bớt triệu chứng của viêm mũi và viêm kết mạc dị ứng do giải phóng histamin – một chất trung gian trong cơ ... [xem thêm]

Vitamin B13

(52)
Tên gốc: vitamin B13Phân nhóm: Vitamin B/ vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của vitamin B13 là gì?Vitamin B13 được dùng tăng bài tiết axit uric trong nước ... [xem thêm]

Thuốc Ossopan®

(16)
Tên gốc: phức hợp ossein-hydroxyapatit 600 mg (tương ứng canxi 129 mg hay 3,24 mmol)Tên biệt dược: Ossopan®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN