Thuốc Mucitux®

(3.56) - 92 đánh giá

Tên gốc: eprazinone dichlorhydrate, saccarose, lactose

Tên biệt dược: Mucitux®

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mucitux® là gì?

Thuốc Mucitux® chứa eprazinone dichlorhydrate gắn lên thụ thể của mucin, ngăn không cho protein gắn vào, do đó có tác dụng làm loãng đàm và long đàm. Thuốc còn có tác dụng chữa ho, làm bạn dễ thở hơn nhờ tác động giảm co thắt phế quản.

Thuốc Mucitux® thường được dùng để điều trị viêm phế quản, suy hô hấp mạn tính, viêm mũi, ho, cúm, hen phế quản.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mucitux® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 3 đến 6 viên mỗi ngày, chia làm 3 liều.

Liều dùng thuốc Mucitux® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mucitux® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được uống nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mucitux®?

Thuốc Mucitux® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Dị ứng da;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mucitux® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Mucitux® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn dùng thuốc cho trẻ em.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mucitux® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Mucitux® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mucitux®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Mucitux® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Mucitux® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mucitux® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mucitux® có dạng viên bao hàm lượng 50 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit Mycophenolic là gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của Axit Mycophenolic là gì?Axit Mycophenolic là một loại thuốc ức chế miễn dịch. Cơ thể của bạn có thể “loại bỏ” việc cấy ghép nội ... [xem thêm]

Antibio Pro

(73)
Tác dụng của Antibio ProTác dụng của Antibio Pro là gì?Antibio Pro chứa lactobacillus acidophilus, được sử dụng để giúp cân bằng hệ vi sinh và ức chế vi khuẩn ... [xem thêm]

Thuốc Potenciator®

(68)
Tên gốc: arginine aspartatTên biệt dược: Potenciator®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Potenciator® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Gabapentin

(13)
Tác dụngTác dụng của gabapentin là gì?Gabapentin được dùng chung với các thuốc khác để phòng ngừa và kiểm soát động kinh. Thuốc còn được dùng để giảm ... [xem thêm]

Thuốc flurbiprofen

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc flurbiprofen làgì?Bạn có thể sử dụng flurbiprofen để giảm đau, sưng, cứng khớp do viêm khớp. Flurbiprofen là một loại thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Sangobion®

(61)
Tên gốc: sắt gluconat, mangan sulfate, đồng sulfate, vitamin C, axit folic, vitamin B12, sorbitolTên biệt dược: Sangobion®Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau ... [xem thêm]

Thuốc Pasafe 500

(98)
Hoạt chất: Paracetamol, methioninTên biệt dược: Pasafe 500Tác dụng của thuốc Pasafe 500Tác dụng của thuốc Pasafe 500 là gì?Thuốc Pasafe 500 được chỉ định để ... [xem thêm]

Flonase®

(78)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Flonase®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác, thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN