Sacubitril + valsartan

(3.71) - 34 đánh giá

Tên gốc: sacubitril + valsartan

Phân nhóm: thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II – các loại thuốc tim mạch khác

Tên biệt dược: Entresto®

Tác dụng

Tác dụng của sacubitril + valsartan là gì?

Sacubitril + valsartan được sử dụng để điều trị một số loại suy tim nhất định. Sacubitril + valsartan có thể giúp bạn sống lâu hơn và giảm nguy cơ phải đến bệnh viện để điều trị suy tim. Sản phẩm này có 2 loại thuốc: sacubitril và valsartan. Sacubitril thuộc về nhóm ức chế neprilysin và valsartan thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARBs). Chúng hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để máu có thể chảy dễ dàng hơn, giúp tim bạn dễ dàng bơm máu đến các cơ quan hơn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sacubitril + valsartan cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị suy tim sung huyết

Liều khởi đầu: bạn dùng sacubitril 49mg – valsartan 51mg uống 2 lần một ngày.

Liều duy trì: sacubitril 97mg – valsartan 103mg uống 2 lần một ngày.

Liều dùng thuốc sacubitril + valsartan cho trẻ em như thế nào?

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng sacubitril + valsartan ở trẻ em.

Cách dùng

Bạn nên dùng sacubitril + valsartan như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2 lần mỗi ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị.

Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng ở liều thấp và tăng dần liều của bạn. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.

Bạn không nên dùng sản phẩm này với các chất ức chế ACE (như captopril, enalapril) vì nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng của bạn có thể tăng lên. Không dùng sản phẩm này ít nhất 36 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc ức chế ACE. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để thu được hiệu quả tốt nhất từ thuốc. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn không cảm thấy tốt hơn hoặc nếu tình trạng nghiêm trọng hơn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sacubitril + valsartan?

Ho, chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này vẫn tồn tại hoặc xấu đi, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, bạn hãy đứng dậy từ từ khi từ tư thế ngồi hoặc nằm.

Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này bởi vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy báo bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dấu hiệu của vấn đề về thận (như thay đổi lượng nước tiểu), các triệu chứng của mức kali máu cao (như yếu cơ, nhịp tim chậm/không đều), ngất xỉu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sacubitril + valsartan, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng sản phẩm này, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với sacubitril hoặc valsartan hay các thuốc ARB khác (như candesartan, losartan), các chất ức chế ACE (như quinapril, ramipril) hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là: bệnh gan, bệnh thận, mất quá nhiều nước và khoáng chất, các tình trạng phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm sưng mặt/môi/lưỡi/cổ họng/khó thở (như phù mạch, phù mạch di truyền).

Sản phẩm này có thể khiến bạn chóng mặt. Rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.

Sản phẩm này có thể làm tăng nồng độ kali. Trước khi sử dụng chất bổ sung kali hoặc chất thay thế muối có chứa kali, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Sản phẩm này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Người ta không biết liệu sản phẩm này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc sacubitril + valsartan có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc sacubitril + valsartan có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc sacubitril + valsartan bao gồm: aliskiren, lithium, các loại thuốc có thể làm tăng mức độ kali trong máu (chẳng hạn như các chất ức chế ACE bao gồm benazepril/lisinopril, thuốc tránh thai có chứa drospirenone).

Một số sản phẩm có thành phần có thể làm trầm trọng thêm bệnh suy tim. Cho dược sĩ biết bạn đang sử dụng sản phẩm nào và hỏi cách sử dụng chúng an toàn (đặc biệt là các sản phẩm thuốc ho và cảm lạnh, thuốc hỗ trợ chế độ ăn uống hoặc thuốc kháng viêm không steroid NSAIDs, chẳng hạn như ibuprofen/naproxen).

Sacubitril + valsartan có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sacubitril + valsartan?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản sacubitril + valsartan như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Sacubitril + valsartan có những dạng và hàm lượng nào?

Sacubitril + valsartan có ở dạng viên nén uống.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc fosamprenavir

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc fosamprenavir là gì?Thuốc fosamprenavir được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Chlorophyll® 50 mg

(91)
Tên gốc: clorophylTên biệt dược: Chlorophyll® 50 mgPhân nhóm: thuốc khử mùiTác dụngTác dụng của thuốc Chlorophyll® 50 mg là gì?Thuốc Chlorophyll® 50 mg thường ... [xem thêm]

Sữa Pregestimil®

(91)
Tên gốc: l-carnitin dạng đơn chất phối hợp với các vitaminTên biệt dược: Pregestimil®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của sữa ... [xem thêm]

Thuốc eucerin

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc eucerin là gì?Thuốc eucerin thường được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhằm điều trị hoặc ngăn ngừa da bị ... [xem thêm]

Celestoderm®

(64)
Tên thành phần: betamethasone valerateTên biệt dược: Celestoderm®Phân nhóm: kháng sinh nhóm aminoglycosidTác dụngTác dụng của thuốc Celestoder® là gì?Celestoderm® chứa ... [xem thêm]

Miconazole

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc miconazole là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc miconazole để điều trị nhiễm nấm trong miệng hoặc cổ họng. Miconazole là một ... [xem thêm]

Gaviscon®

(92)
Biệt dược: Gaviscon, Gaviscon Dual ActionHoạt chất: Natri alginate, natri bicarbonat, canxi carbonatĐây là loại thuốc thường được dùng trong điều trị các triệu chứng ... [xem thêm]

Allegra-D®

(63)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc ho & cảmTên biệt dược: Allegra®-D Antihistamin + DecongestantTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN