Thuốc Carbophos®

(3.67) - 39 đánh giá

Tên gốc: than thảo mộc

Tên biệt dược: Carbophos®

Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Carbophos® là gì?

Carbophos® thường được sử dụng để điều trị ngộ độc, đầy hơi, giảm lượng cholesterol, giảm say rượu và điều trị các vấn đề về dòng mật (ứ mật) khi mang thai. Carbophos® là một thực phẩm chức năng có chứa than thảo mộc, ở dạng viên nén nhai. Than hoạt tính giúp giảm đầy hơi sau khi ăn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Carbophos® cho người lớn như thế nào?

Để giúp giảm đầy hơi sau khi ăn: nhai 1 viên 30 phút trước khi ăn và 2 viên sau đó với 1 cốc nước.

Đối với trường hợp quá liều hoặc ngộ độc: đầu tiên uống 50 đến 100 gram than hoạt tính, sau đó than thảo mộc mỗi từ 2-4 tiếng với liều tương đương 12,5 gram mỗi giờ.

Liều dùng thuốc Carbophos® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ em, bạn dùng liều thấp hơn (10-25 gram) cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Carbophos® như thế nào?

Đối với dạng viên đường uống, bạn nên uống Carbophos® với nước. Do đặc tính hấp thụ của thuốc bạn nên sử dụng thuốc cách 2 giờ sau và trước khi uống thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác.

Bạn nên làm gì trong trường dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Carbophos®?

Than hoạt tính an toàn với hầu hết các trường hợp khi sử dụng ngắn hạn. Tác dụng phụ của than hoạt tính bao gồm táo bón và phân có màu đen. Nghiêm trọng hơn, nhưng hiếm, một số tác dụng khác có thể bao gồm: làm chậm hay tắc ruột, trào ngược vào phổi và mất nước

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Carbophos® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dung thuốc này, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị đường tiêu hóa bị tắc hoặc thức ăn di chuyển chậm xuống ruột. Không sử dụng than hoạt nếu bạn bị tắc ruột. Ngoài ra nếu bạn có vấn đề liên quan đến chậm chuyển thức ăn qua ruột (như giảm nhu động ruột), không nên sử dụng than hoạt tính, trừ khi được giám sát bởi các nhân viên y tế;
  • Bạn sử dụng thuốc với trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn uống thuốc quá liều quy định.

Bạn nên dùng 3 viên nén chứa 1,2 g than và để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Phụ nữ có thai và cho con bú: than hoạt tính có thể an toàn khi sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nhưng trước khi sử dụng hay hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai.

Tương tác thuốc

Thuốc Carbophos® có thể tương tác với thuốc nào?

Siro ipeca tương tác với than hoạt tính. Than hoạt tính có thể gắn với siro ipeca trong dạ dày. Thuốc làm giảm hiệu quả của siro ipeca. Thuốc dùng đường uống tương tác với than hoạt tính.

Than hoạt tính hấp phụ các chất trong dạ dày và ruột. Uống than hoạt tính với các thuốc đường uống có thể làm giảm sự hấp thụ của thuốc. Để ngăn chặn sự tương tác, bạn uống than hoạt ít nhất một giờ sau khi uống thuốc khác.

Thuốc Carbophos® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Carbophos®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Carbophos® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Carbophos® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Carbophos® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Carbophos® có dạng viên nén dung đường uống với hàm lượng 400 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc dihydroergotamine

(74)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dihydroergotamine là gì?Dihydroergotamine được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu và nhức đầu. Thuốc không được ... [xem thêm]

Thuốc V.Rohto®

(51)
Tên gốc: panthenol, K L – aspartate, pyridoxine hydrochloride, dipotassium glycyrrhizinate, naphazoline hydrochloride, neostigmine methylsulfate, chlorpheniramine maleateTên biệt dược: ... [xem thêm]

Thuốc Stugeron®

(796)
... [xem thêm]

Thuốc Gynera®

(25)
Tên gốc: gestodene, ethinylestradiolTên biệt dược: Gynera®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Gynera® là gì?Thuốc Gynera® thường được ... [xem thêm]

Bacitracin

(49)
Tác dụngTác dụng của bacitracin là gì?Bacitrcin được dùng để ngăn chặn những nhiễm trùng da nhẹ gây ra bởi các vết cắt nhỏ, vết trầy hay bỏng. Bacitracin ... [xem thêm]

Carbamide peroxide

(66)
Tên gốc: carbamide peroxidePhân nhóm: nhóm các thuốc khác dùng cho taiTên biệt dược: Auro® ear drops, Debrox®Tác dụngTác dụng của Urê là gì?Urê còn có tên gọi ... [xem thêm]

Plendil®

(28)
Tên gốc: felodipinePhân nhóm thuốc: điều trị tăng huyết ápTên biệt dược: Plendil®Tác dụngTác dụng của thuốc Plendil® là gì?Plendil® còn gọi là thuốc chẹn ... [xem thêm]

Thuốc loxoprofen

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc loxoprofen là gì?Loxoprofen được sử dụng để làm dịu cơn đau từ các chứng bệnh khác nhau như đau đầu, đau răng, vọp bẻ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN