Dayquil® Cold & Flu

(3.98) - 43 đánh giá

Tên gốc: acetaminophen/dextromethorphan/phenylephrine

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Dayquil® Cold & Flu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dayquil® Cold & Flu là gì?

Dayquil® Cold & Flu là loại thuốc thường được dùng điều trị các triệu chứng cảm lạnh và cúm như:

  • Nghẹt mũi;
  • Ho do viêm họng nhẹ và kích ứng phế quản;
  • Đau đầu;
  • Đau nhức cơ nhẹ;
  • Sốt.

Ngoài ra, Dayquil® Cold & Flu còn có thể được kê cho các mục đích sử dụng khác. Bạn nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dayquil® Cold & Flu cho người lớn như thế nào?

Với dạng dung dịch: bạn cho người bệnh dùng 30ml thuốc mỗi 4 giờ và tối đa 4 lần trong vòng 24 giờ.

Với dạng viên: bạn cho người bệnh dùng 2 viên thuốc mỗi 4 giờ và tối đa 4 lần trong vòng 24 giờ.

Liều dùng thuốc Dayquil® Cold & Flu cho trẻ em như thế nào?

Hiện vẫn chưa có nghiên cứu về liều lượng dành cho trẻ. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn định dùng thuốc cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dayquil® Cold & Flu như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Bạn nên đem theo một danh sách ghi lại các loại thuốc bạn đang dùng (thuốc kê đơn và không kê đơn) trong trường hợp này.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dayquil® Cold & Flu?

Những tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc này bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Mất ngủ;
  • Độc gan;
  • Buồn nôn.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra, một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dayquil® Cold & Flu bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng loại thuốc này, bạn hãy nói với bác sĩ nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú do trong thời kì này, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác bao gồm tất cả những thuốc mua không cần toa bác sĩ, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần hoạt tính hoặc tá dược nào của Dayquil® Cold & Flu hoặc các thuốc khác;
  • Bạn đang mắc bệnh, các rối loạn hoặc tình trạng bệnh lý nào khác, đặc biệt là bệnh gan, bệnh tim, huyết áp cao, bệnh tuyến giáp, tiểu đường hay tiểu khó.

Thuốc này có an toàn trong một số trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)?

Không có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Dayquil® Cold & Flu có thể tương tác với thuốc nào?

Dayquil® Cold & Flu có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Vì sự an toàn của bản thân, bạn không nên bắt đầu dùng, ngưng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Ketoconazole;
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (bao gồm: isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine…).

Thuốc Dayquil® Cold & Flu có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Dayquil® Cold & Flu làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dayquil® Cold & Flu?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Dayquil® Cold & Flu như thế nào?

Dayquil® Cold & Flu được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để tránh thuốc bị hư hỏng, bạn không nên bảo quản Dayquil® Cold & Flu trong phòng tắm hoặc tủ đá. Mỗi loại thuốc có thể cần điều kiện lưu trữ khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải luôn kiểm tra nhãn sản phẩm để được hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để an toàn, bạn nên giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Bạn nên tham khảo ý kiến ​​dược sĩ để biết cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Dayquil® Cold & Flu có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Dayquil® Cold & Flu có những dạng sau:

  • Dạng dung dịch uống 236ml và 354ml;
  • Dạng viên nang mềm.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Rifabutin

(57)
Tên gốc: rifabutinPhân nhóm: thuốc kháng lao/các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của rifabutin là gì?Rifabutin được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với ... [xem thêm]

Ifenprodil

(39)
Tác dụngTác dụng của ifenprodil là gì?Thuốc này được sử dụng chữa bệnh mạch máu ngoại biên. Ifenprodil là một chất ức chế chọn lọc thụ thể ... [xem thêm]

Astemizole

(62)
Tác dụngTác dụng của astemizole là gì?Astemizol là một loại thuốc kháng histamin. Thuốc kháng histamin ngăn chặn chứng hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa và chảy ... [xem thêm]

Zegerid OTC®

(49)
Tên gốc: Omeprazole/Sodium bicarbonatePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Zegerid OTC®Tác dụngTác dụng của thuốc Zegerid OTC® ... [xem thêm]

Sâm Alipas

(16)
Tên hoạt chất: tinh chất cây mật nhân (Eurycoma Longifolia) cùng các loại thảo dược khác như giềng giềng đẹp (Butea Superba), cỏ sừng dê hoa lớn (Horny Goat Weed), ... [xem thêm]

Triazolam là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của triazolam là gì?Triazolam được dùng để điều trị các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ). Triazolam có thể giúp bạn ngủ nhanh hơn, lâu ... [xem thêm]

Meclizine là thuốc gì?

(99)
Tên gốc: meclizineTên biệt dược: Antivert®, Bonine®, D-Vert®, Dramamine® Less Drowsy, Driminate® II, Meclicot®, Medivert®, Ru-Vert-M®, Meni-D®Phân nhóm: thuốc chống ... [xem thêm]

Thuốc Arcoxia®

(569)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN