Thuốc Chophytol

(4.49) - 53 đánh giá

Tên hoạt chất: Cao khô lá actisô

Tên biệt dược: Chophytol®

Tác dụng của thuốc Chophytol

Tác dụng của thuốc Chophytol là gì?

Thuốc Chophytol có tác dụng lợi tiểu, thông mật, lợi mật, được dùng để cải thiện chức năng đào thải chất độc khỏi cơ thể (dị ứng, mề đay, ngứa, vàng da…), bảo vệ tế bào gan trong trường hợp viêm gan cấp và mạn tính (ung thư gan, xơ gan, viêm gan siêu vi…).

Liều dùng thuốc Chophytol

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Chophytol cho người lớn như thế nào?

Uống 1–2 viên/lần, 3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Chophytol cho trẻ em như thế nào?

Không khuyến cáo dùng thuốc này cho trẻ em.

Cách dùng thuốc Chophytol

Bạn nên dùng thuốc Chophytol như thế nào?

Bạn nên uống thuốc lúc bụng đói, uống trước các bữa ăn chính hoặc khi có triệu chứng xảy ra. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Chophytol

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Chophytol?

Bạn có nguy cơ bị tiêu chảy khi dùng thuốc liều cao. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Chophytol

Trước khi dùng thuốc Chophytol, bạn nên lưu ý những gì?

Không nên sử dụng thuốc nếu mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc, đặc biệt với methylparahydroxybenzoat và ethylparahydroxybenzoat.

Một số lưu ý khi dùng thuốc Chophytol:

  • Không dùng trong trường hợp bị tắc ống mật và suy tế bào gan nặng
  • Ngưng dùng thuốc trong trường hợp bị tiêu chảy hoặc đau bụng

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Chophytol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Thận trọng khi dùng thuốc Chophytol cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Tương tác với thuốc Chophytol

Thuốc Chophytol có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Chophytol có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Chophytol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Chophytol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Chophytol

Bạn nên bảo quản thuốc Chophytol như thế nào?

Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Chophytol

Thuốc Chophytol có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Chophytol được bào chế dưới dạng viên nén, mỗi viên chứa 200mg cao khô của lá actisô.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

CAMILA LADY® 12000 - Nhau thai cừu

(12)
Tên gốc: mỗi viên nang gồm: 240mg nhau thai cừu (chiết xuất tỷ lệ 50:1, tương đương 12000 nhau thai cừu tươi), 50mg dầu hạt nho, 50mg collagen marine (trích từ cá ... [xem thêm]

Narcan® Nasal Spray

(96)
Tên gốc: naloxone hydrochlorideTên biệt dược: Narcan® Nasal SprayPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc Narcan® Nasal Spray là gì?Narcan® ... [xem thêm]

Maximum Strength PEPCID AC®

(14)
Tên gốc: famotidinePhân nhóm: thuốc kháng axitTên biệt dược: Maximum Strength PEPCID AC®Tác dụngTác dụng của thuốc Maximum Strength PEPCID AC® là gì?Maximum Strength ... [xem thêm]

Thuốc Mekolactagil®

(16)
Tên gốc: tảo spirulina platensis.Tên biệt dược: Mekolactagil®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc Mekolactagil® là ... [xem thêm]

Sữa Enfamil A+Gentle Care®

(98)
Tên gốc: mỗi 100 g chứa 11,7 g protein; 28 g chất béo; 54 g cacbohydrat; 10,7 g lactose; 4200 mg axit linoleic; 380 mg axit alpha linolenic; 173 mg axit arachidonic; 87 mg DHA; 2,5 g ... [xem thêm]

Thuốc mesna

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesna là gì?Mesna thường được sử dụng trong các trường hợp:Ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những tác dụng độc hại của hóa ... [xem thêm]

Oxantel

(60)
Tên gốc: oxantelTên biệt dược: Telopar®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc oxantel là gì?Trong thú y, oxantel dùng làm thuốc diệt giun tròn ... [xem thêm]

Thuốc colesevelam

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colesevelam là gì?Colesevelam được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để giảm cholesterol ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN