Thuốc nifuratel

(3.95) - 97 đánh giá

Tên thành phần: nifuratel

Tên biệt dược: Macmiror®, Inimur®, Omnin®

Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạo

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nifuratel là gì?

Nifuratel là một thuốc kháng nấm và kháng động vật nguyên sinh, được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng âm đạo.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nifuratel cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu

Bạn uống 200 − 400 mg thuốc, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng âm đạo

Bạn dùng dạng viên đặt âm đạo và/hoặc thuốc mỡ, sử dụng vào ban đêm trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thuốc nifuratel cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nifuratel như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nifuratel?

Khi dùng thuốc nifuratel, bạn có thể gặp những tác dụng phụ như sau:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Bệnh thần kinh ngoại biên;
  • Xuất huyết giảm tiểu cầu;
  • Thiếu máu ở bệnh nhân thiếu hụt G6PD;
  • Phản ứng mẫn cảm;
  • Viêm da tiếp xúc;
  • Nhiễm độc gan;
  • Rối loạn tái tạo máu;
  • Các phản ứng ở phổi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc nifuratel, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc nifuratel, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với nifuratel hay bất kỳ loại thuốc khác;
  • Bạn đang dùng hoặc định dùng các loại thuốc khác bao gồm thuốc kê theo toa và không kê theo toa, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng;
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc nifuratel trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc nifuratel có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc nifuratel có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp,bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết

Thuốc nifuratel có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nifuratel?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc nifuratel như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nifuratel có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc nifuratel có những dạng viên nén hàm lượng 200 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ciprofloxacin + dexamethasone

(54)
Tác dụngTác dụng của ciprofloxacin + dexamethasone là gì?Ciprofloxacin + dexamethasone được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn. Thuốc được ... [xem thêm]

Thuốc tamoxifen

(66)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tamoxifen là gì?Thuốc tamoxifen được sử dụng để điều trị ung thư vú đã di căn sang các cơ quan khác của cơ thể (ung thư ... [xem thêm]

Thuốc Chophytol

(53)
Tên hoạt chất: Cao khô lá actisôTên biệt dược: Chophytol®Tác dụng của thuốc ChophytolTác dụng của thuốc Chophytol là gì?Thuốc Chophytol có tác dụng lợi tiểu, ... [xem thêm]

Thuốc vasopressin là gì?

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vasopressin là gì?Vasopressin thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc cầm máu. Vasoppressin là một hình ... [xem thêm]

Fongitar® Liquid

(23)
Tên gốc: kẽm pyrithione, polytarTên biệt dược: Fongitar® LiquidPhân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn và bệnh vẩy cáTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc avafanil

(69)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc avafanil là gì?Avafanil được dùng để điều trị các bệnh lý về chức năng sinh dục ở nam giới (như liệt dương hoặc rối ... [xem thêm]

Calypsol®

(94)
Tên gốc: ketaminePhân nhóm: thuốc gây tê, gây mêTên biệt dược: Ketalar®, Calypsol®Tác dụngTác dụng của thuốc Calypsol® là gì?Calypsol® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc cyclopenthiazide

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyclopenthiazide là gì?Cyclopenthiazide là thuốc lợi tiểu, giúp thải bỏ kali, natri và magie ra khỏi cơ thể. Ngoài ra, thuốc còn có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN