Clebopride là gì?

(3.9) - 69 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của clebopride là gì?

Clebopride được sử dụng trong điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa. Clebopride là một thuốc chống nôn mửa.

Bạn nên dùng clebopride như thế nào?

Bạn nên uống lúc bụng rỗng. Hãy dùng thuốc cách 30 phút trước bữa ăn.

Bạn nên bảo quản clebopride như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng clebopride cho người lớn như thế nào?

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa:

Người lớn: dùng 500 mcg, 3 lần/ngày.

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhu động dạ dày ruột:

Người lớn: dùng 500 mcg, 3 lần/ngày.

Đường tiêm:

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa:

Người lớn: Đối với các triệu chứng cấp tính: tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp: 0,5-1 mg.

Đường tiêm:

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhu động dạ dày ruột:

Người lớn: Đối với các triệu chứng cấp tính: tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp: 0,5-1 mg.

Liều dùng clebopride cho trẻ em như thế nào?

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa:

Trẻ em: dùng 15-20 mcg/kg, 3 lần/ngày.

Đường uống:

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ nhu động dạ dày ruột:

Trẻ em: dùng 15-20 mcg/kg, 3 lần/ngày.

Clebopride có những dạng và hàm lượng nào?

Clebopride có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 0,5 mg;
  • Thuốc tiêm 0,68 mg; 1,36 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clebopride?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể mắc phải gồm:

  • Triệu chứng ngoại tháp;
  • Bồn chồn, buồn ngủ, tiêu chảy;
  • Hạ huyết áp;
  • Tăng huyết áp,
  • Chóng mặt,
  • Nhức đầu;
  • Trầm cảm;
  • Hiện tượng chảy sữa (galactorrhoea).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng clebopride bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng clebopride, bạn nên báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Bị dị ứng với clebopride hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
  • Đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Bị suy giảm chức năng thận, động kinh, bệnh Parkinson, tiền sử trầm cảm.

Bạn nên biết rằng clebopride có thể làm giảm khả năng lái xe hay vận hành máy móc.

Trẻ em, bệnh nhân trẻ tuổi, người cao tuổi cần lưu ý khi dùng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Clebopride có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clebopride không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clebopride?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Insulin isophane

(71)
Tên hoạt chất: Insulin isophanePhân nhóm: InsulinTác dụngTác dụng của insulin isophane là gì?Insulin isophane, hay insulin NPH, là loại insulin có tác dụng trung gian dùng ... [xem thêm]

Methscopolamine là gì?

(81)
Tác dụngTác dụng của Methscopolamine là gì?Methscopolamine được sử dụng chung với các loại thuốc khác để điều trị một số bệnh viêm loét dạ dày/ đường ... [xem thêm]

Bena Expectorant®

(47)
Tên gốc: diphenhydramine hydrochloride, ammonium chloride, sodium citratePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên biệt dược: Bena Expectorant®Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Saferon®

(45)
Tên gốc: sắt phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Saferon®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu.Tác dụngTác ... [xem thêm]

Entonox®

(39)
Tên gốc: oxygen, nitrous oxidePhân nhóm: nhóm giảm đau an thần dùng trong cấp cứu hồi sứcTên biệt dược: Entonox®Tác dụngTác dụng của thuốc Entonox® là ... [xem thêm]

Somatropin

(89)
Tên gốc: somatropinPhân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụng của somatropinTác dụng của somatropin là gì?Somatropin được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Hasantrum Vital Plus Woman 50+®

(34)
Tên gốc: chiết xuất trà xanh, axit alpha lipoic, Co Q-10, L-carnitin và các thành phần khácTên biệt dược: Hasantrum Vital Plus Woman 50+®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & ... [xem thêm]

Ibuprofen là thuốc gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của thuốc ibuprofen là gì?Ibuprofen là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ngừa việc cơ thể sản xuất các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN