Helinzole®

(3.58) - 38 đánh giá

Thành phần: omeprazole

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tên biệt dược: Helinzole®

Tác dụng của thuốc Helinzole®

Tác dụng của thuốc Helinzole® là gì?

Thuốc Helinzole® được chỉ định trong các trường hợp viêm loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản do trào ngược, viêm loét tá tràng, hội chứng Zollinger-Ellison.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Helinzole®

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Helinzole® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị chứng viêm thực quản do trào ngược dạ dày – thực quản

Bạn dùng 20 – 40mg, uống mỗi ngày 1 lần, trong thời gian từ 4 – 8 tuần. Liều duy trì là 20mg, 1 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị loét dạ dày, tá tràng

Bạn dùng 20mg, mỗi ngày 1 lần (trường hợp nặng có thể dùng 40mg), điều trị trong 4 tuần nếu là loét tá tràng, trong 8 tuần nếu là loét dạ dày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng Zollinger-Ellison

Bạn dùng liều khởi đầu là 60mg, uống 1 lần ngày. Nếu dùng liều cao hơn 80mg thì bạn chia ra 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Helinzole® cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng thuốc Helinzole®

Bạn nên dùng thuốc Helinzole® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Helinzole® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên uống thuốc trước bữa ăn sáng hoặc trước khi ngủ buổi tối. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhầm lẫn, buồn ngủ, mờ mắt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, nôn, ra mồ hôi, nóng bừng, đau đầu, khô miệng. Nếu nạn nhân hôn mê hoặc không thở được, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Helinzole®

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Helinzole®?

Bạn có thể gặp các tác dụng sau khi dùng thuốc Helinzole® như táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nôn, đau đầu, phát ban, nổi mề đay, ngứa, sưng mặt, cổ họng, lưỡi, môi, mắt, tay, chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp các triệu chứng như khó thở hoặc khó nuốt, khàn tiếng, nhịp tim bất thường, mệt mỏi quá mức, chóng mặt, lâng lâng, co thắt cơ bắp, rung lắc không kiểm soát, co giật, tiêu chảy, đau bụng, sốt.

Ngoài ra, bạn cũng có thể bị tăng nguy cơ gãy xương cổ tay, hông hoặc cột sống hơn những người không dùng thuốc Helinzole®.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Helinzole®

Trước khi dùng thuốc Helinzole®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Trước khi cho người bị loét dạ dày dùng thuốc, bạn phải loại trừ khả năng bị u ác tính vì thuốc có thể che các triệu chứng, do đó làm bác sĩ chẩn đoán muộn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Helinzole® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Đối với phụ nữ có thai: tuy không thấy Helinzole® có khả năng gây dị dạng và gây độc với thai nhi nhưng bạn không nên dùng thuốc khi mang thai, nhất là trong 3 tháng đầu của thai kỳ.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: thuốc có trong sữa mẹ. Do đó, bạn cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác thuốc Helinzole®

Thuốc Helinzole® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Helinzole® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Helinzole® có thể kéo dài quá trình thải trừ của diazepam, warfarin và phenytoin, những thuốc được chuyển hóa bởi oxy hóa ở gan. Ngoài ra, Helinzole® có thể tương tác với các thuốc chuyển hóa qua hệ thống enzyme cytocrom P450.

Helinzole® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Helinzole®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Helinzole®

Bạn nên bảo quản thuốc Helinzole® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Helinzole®

Helinzole® có những dạng và hàm lượng nào?

Helinzole® có ở dạng viên nang cứng.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ruxolitinib

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ruxolitinib là gì?Bạn có thể dùng thuốc ruxolitinib để điều trị một số bệnh rối loạn tủy xương (bệnh xơ hóa tủy ... [xem thêm]

Nateglinide là gì?

(84)
Tác dụngTác dụng của nateglinide là gì?Nateglinide được sử dụng riêng lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác để kiểm soát lượng đường cao trong máu kết ... [xem thêm]

Thuốc Varocomin F®

(97)
Tên gốc: sắt, axit folic, pyridoxine hydrochloride, axit ascorbic, tocopherol acetateTên biệt dược: Varocomin F®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Anistreplase

(39)
Tác dụngTác dụng của anistreplase là gì?Thuốc này có tác dụng ngăn sự hình thành cục máu đông. Các nghiên cứu đã cho thấy thuốc này có hiệu quả trong việc ... [xem thêm]

Resveratrol

(47)
Tác dụngResveratrol dùng để làm gì?Resveratrol là chất được tìm thấy trong rượu vang đỏ, vỏ nho đỏ, nước ép nho tím, mulberries và trong đậu phộng với số ... [xem thêm]

Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?

(98)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL là gì?Vắc-xin phối hợp DTP-HiB-HBV-POL thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng ... [xem thêm]

Thuốc lidocaine + tribenoside

(71)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine + tribenoside là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc lidocaine + tribenoside để điều trị bệnh trĩ. Cơ chế hoạt động của ... [xem thêm]

Clopamide

(67)
Tác dụngTác dụng của clopamide là gì?Clopamide là một thuốc lợi tiểu thiazide. Clopamide được sử dụng để điều trị phù thận do suy tim hoặc suy gan. Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN