Azlocillin

(4.19) - 17 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của azlocillin là gì?

Azlocillin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, và Haemophilus influenzae. Azlocillin là một kháng sinh nhóm penicillin.

Bạn nên dùng azlocillin như thế nào?

Dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng đối với điều trị của bạn.
Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc trở nên nghiên trọng hơn hoặc nếu bạn phát triển các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể mắc một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đến bệnh viện ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản azlocillin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng azlocillin cho người lớn là gì?

Tiêm tĩnh mạch

Nhiễm khuẩn do Pseudomonas aeruginosa, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng huyết

Người lớn: 2 g mỗi 8 giờ. Bệnh nhiễm trùng đe dọa tính mạng: 5 g mỗi 8 giờ.

Liều dùng azlocillin cho trẻ em là gì?

Tiêm tĩnh mạch

Nhiễm khuẩn do Pseudomonas aeruginosa, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm trùng huyết

Trẻ em: 14 tuổi: 75 mg/kg 3 lần mỗi ngày.

Trẻ sơ sinh 7 ngày – 1 tuổi: 100 mg/kg 3 lần mỗi ngày.

Trẻ sơ sinh < 7 ngày: 100 mg/kg hai lần mỗi ngày.

Trẻ sinh non: 50 mg/kg hai lần mỗi ngày.

Azlocillin có những dạng và hàm lượng nào?

Azlocillin có những dạng và hàm lượng sau:

Thuốc bột pha tiêm, thuốc tiêm: 0,5g; 1 g, 2 g, 5 g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng azlocillin?

Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau và viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm;
  • Rối loạn điện giải;
  • Rối loạn đông máu phụ thuộc liều;
  • Xuất huyết ban và xuất huyết;
  • Phản ứng quá mẫn cảm bao gồm phát ban;
  • Sốt;
  • Đau khớp;
  • Phát ban;
  • Phù mạch;
  • Phản ứng giống bệnh huyết thanh;
  • Thiếu máu tán huyết;
  • Viêm thận kẽ;
  • Giảm bạch cầu;
  • Giảm tiểu cầu;
  • Độc tính thần kinh trung ương bao gồm co giật;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Viêm đại tràng liên quan đến kháng sinh;
  • Có khả năng gây tử vong: Sốc phản vệ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng azlocillin bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng azlocillin, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với azlocillin hay bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ những loại thuốc kê toa và không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm các loại vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Azlocillin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Probenecid;
  • Thuốc kìm khuẩn ví dụ như chloramphenicol, tetracyclin; thuốc kháng khuẩn khác;
  • Thuốc chống đông máu.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới azlocillin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến azlocillin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chức năng thận kém (nguy cơ nhiễm độc thần kinh);
  • Suy tim.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Extra Deep Heat®

(70)
Tên gốc: methysalicylate/menthol creamTên biệt dược: Extra Deep Heat®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cetihis

(825)
... [xem thêm]

Ondansetron

(81)
Tên gốc: ondansetronPhân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTên biệt dược: Zofran®Tác dụngTác dụng của thuốc ondansetron là gì?Ondansetron được dùng riêng lẻ ... [xem thêm]

Thuốc Trisova

(12)
Hoạt chất: Trimetazidin hydrochloridTên biệt dược: TrisovaTác dụng của thuốc TrisovaTác dụng của thuốc Trisova là gì?Thuốc Trisova được chỉ định cho người ... [xem thêm]

Sulconazole

(59)
Tên gốc: sulconazoleTên biệt dược: Exelderm®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc sulconazole là gì?Thuốc sulconazole được sử ... [xem thêm]

Thuốc salicylamide

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc salicylamide là gì?Salicylamide được sử dụng để điều trị các cơn sốt và các cơn đau.Thuốc này có thể được dùng cho các ... [xem thêm]

Allatoin

(96)
Tác dụng của thuốc allantoinTác dụng của thuốc allantoin là gì?Allatoin là hoạt chất được dùng trong nhiều thuốc trị nứt da.Cách dùng của thuốc allantoinBạn ... [xem thêm]

Thuốc ketamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketamine là gì?Ketamine là một thuốc gây mê. Ketamine được sử dụng đưa bạn vào giấc ngủ khi phẫu thuật để ngăn chặn cơn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN