Thuốc Fasigyn®

(3.52) - 58 đánh giá

Tên gốc: tinidazole

Tên biệt dược: Fasigyn®

Phân nhóm: thuốc diệt amib

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Fasigyn® là gì?

Thuốc Fasigyn® thường được dùng để điều trị nhiễm khuẩn âm đạo, nhiễm Trichomonas ở cơ quan sinh dục, bệnh ở miệng và họng, nhiễm amip và sán, nhiễm trùng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Fasigyn® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn âm đạo

Bạn uống liều đơn 4 viên mỗi ngày trong 2 ngày liên tiếp.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Trichomonas ở cơ quan sinh dục

Bạn uống liều đơn 4 viên mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Fasigyn® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống liều đơn duy nhất 50 đến 75 mg/kg, lặp lại nếu cần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Fasigyn® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Fasigyn®?

Thuốc Fasigyn® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Chán ăn;
  • Chóng mặt;
  • Đau đầu;
  • Phản ứng dị ứng trên da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Fasigyn® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Fasigyn® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn có dấu hiệu của rối loạn thần kinh;
  • Bạn dùng thuốc này cho bệnh nhân lọc máu;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Fasigyn® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung bao gồm:

  • Cồn hoặc các chế phẩm chứa cồn;
  • Thuốc chống đông đường uống.

Thuốc Fasigyn® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Fasigyn®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn máu;
  • Rối loạn hệ thần kinh.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Fasigyn® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Fasigyn® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Fasigyn® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Fasigyn® có dạng viên nén hàm lượng tinidazole 500 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc lercanidipine

(49)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lercanidipine là gì?Bạn nên sử dụng thuốc lercanidipine để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao). Những người bị huyết ... [xem thêm]

Dobutamine Lucas Djaja

(574)
... [xem thêm]

Pentosan polysulfate sodium

(96)
Tác dụngTác dụng của pentosan polysulfate là gì?Thuốc này dùng để giảm đau/khó chịu do một bệnh rối loạn bàng quang (viêm bàng quang kẽ). Thuốc có thể hoạt ... [xem thêm]

Thuốc Calcibest®

(86)
Tên gốc: canxi cacbonat, dibasic canxi photphat, magie oxit, vitamin D3, fructooligosaccharidTên biệt dược: Calcibest®Phân nhóm: vitamin &/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Goserelin

(53)
Tên gốc: goserelinTên biệt dược: Zoladex®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trịTác dụngTác dụng của thuốc goserelin là gì?Goserelin được sử dụng ở ... [xem thêm]

Thuốc Symbicort Tubuhaler®

(83)
Tên gốc: budesonide, formoterolTên biệt dược: Symbicort Tubuhaler®Phân nhóm: thuốc trị hen suyễnTác dụngTác dụng của thuốc Symbicort Tubuhaler® là gì?Thuốc Symbicort ... [xem thêm]

Thuốc Tyrotab

(99)
Tên hoạt chất: Tyrothricin, tetracain hydrocloridTên biệt dược: TyrotabTác dụng của thuốc TyrotabTác dụng của thuốc Tyrotab là gì?Thuốc Tyrotab được dùng để ... [xem thêm]

Anthraquinone Glycosides + Axit Salicylic

(53)
Tác dụngTác dụng của anthraquinone glycosides + axit salicylic là gì?Thuốc này giúp giảm đau và giảm khó chịu do viêm miệng và khó chịu do răng giả. Nó bao gồm hai ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN