Thuốc Kaldyum®

(4.48) - 38 đánh giá

Tên gốc: kali clorid

Tên biệt dược: Kaldyum®

Phân nhóm: chất điện giải

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kaldyum® là gì?

Thuốc Kaldyum® thường được dùng để phòng ngừa, chữa giảm kali do nôn, tiêu chảy, tăng năng tuyến thượng thận, tăng mất kali ở thận, dùng các thuốc lợi tiểu có thể làm mất muối và các corticosteroid.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kaldyum® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn để phòng ngừa giảm kali huyết

Bạn uống 2-3 viên thuốc mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn để điều trị giảm kali huyết

Bạn uống 5-12 viên thuốc mỗi ngày, chia 2-3 lần.

Liều dùng thuốc Kaldyum® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kaldyum® như thế nào?

Bạn nên đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn uống nguyên viên với nhiều nước, trong hoặc sau bữa ăn.

Bạn nên dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kaldyum®?

Thuốc Kaldyum® có thể gây một số tác dụng phụ như

  • Buồn nôn, nôn.
  • Tiêu chảy.
  • Đau bụng.
  • Xuất huyết.
  • Loét, thủng hoặc tắc đường tiêu hóa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kaldyum® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Kaldyum® bạn nên lưu ý:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc nafy cho bệnh nhân đang có hoặc bệnh sử loét dạ dày, ruột.
  • Bạn nên thường xuyên kiểm tra kali huyết, đo điện tim, nhất là khi mắc bệnh tim mạch và bệnh thận.
  • Bạn cần tránh ngưng đột ngột thuốc này khi dùng chung với glycoside tim.
  • Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho phụ nữ có thai, người bị loét đường tiêu hóa.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kaldyum® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc ức chế men chuyển.
  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali.
  • Thuốc kháng viêm không steroid.
  • Thuốc kháng choline.
  • Glycoside tim.
  • Thuốc chẹn thụ thể beta
  • Heparin.
  • Cyclosporine.

Thuốc Kaldyum® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kaldyum®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng kali huyết.
  • Thiểu niệu.
  • Tăng ure huyết.
  • Bệnh Addison không được điều trị.
  • Mất nước cấp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Kaldyum® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Kaldyum® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kaldyum® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kaldyum® có dạng viên phóng thích chậm, hàm lượng kali clorid 600mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc streptozocin

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc streptozocin là gì?Streptozocin là một loại thuốc trị ung thư gây cản trở sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư ... [xem thêm]

Thuốc Tinidazol®

(100)
Tên gốc: tinidazolePhân nhóm: thuốc diet amibTên biệt dược: Tinidazol®Tác dụngTác dụng của thuốc Tinidazol® là gì?Tinidazol® có tác dụng điều trị các tình ... [xem thêm]

Stemetil®

(26)
Tên gốc: prochlorperazineTên biệt dược: Stemetil®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc Stemetil® là gì?Stemetil® thường dùng để:Ngăn ... [xem thêm]

Thuốc toremifene

(58)
Tên gốc: toremifeneTên biệt dược: Fareston®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc toremifene là gì?Toremifene là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc ziprasidone

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ziprasidone là gì?Bạn có thể dùng thuốc ziprasidone để điều trị một số chứng rối loạn tâm thần/tâm trạng (tâm thần ... [xem thêm]

Alfacalcidol

(25)
Tác dụngTác dụng của alfacalcidol là gì?Alfacalcidol là một loại vitamin D. Vitamin D được sử dụng trong quá trình phát triển của xương và giúp xương chắc ... [xem thêm]

Lithi carbonat

(66)
Tên gốc: lithi carbonatPhân nhóm: thuốc chống trầm cảmTên biệt dược: Eskalith®, Lithobid®, Lithonate®, Lithotabs®, Eskalith-CR®Tác dụngTác dụng của thuốc lithi ... [xem thêm]

Thuốc natri photphat

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri photphat là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để làm dịu chứng táo bón không thường xuyên. Tuy nhiên, khi điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN