Peramivir

(4.26) - 77 đánh giá

Tên gốc: Peramivir

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Rapivab

Tác dụng

Tác dụng của thuốc peramivir là gì?

Peramivir được sử dụng để điều trị các triệu chứng do virus cúm gây ra nếu bạn có triệu chứng dưới 2 ngày. Peramivir giúp làm cho các triệu chứng (như nghẹt mũi, ho, đau họng, sốt/ớn lạnh, đau nhức, mệt mỏi) ít nghiêm trọng và rút ngắn thời gian phục hồi khoảng 1-2 ngày.

Peramivir hoạt động bằng cách ngăn chặn virus cúm phát triển. Peramivir không thể thay thế cho vaccine cúm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc peramivir cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị cúm

Bạn được tiêm tĩnh mạch 600mg một lần như liều duy nhất.

Thuốc được dùng để điều trị cúm không biến chứng cấp tính ở bệnh nhân có triệu chứng không quá 2 ngày.

Liều dùng peramivir cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em từ 2-12 tuổi bị cúm

Trẻ được tiêm tĩnh mạch 12mg/kg một lần như liều duy nhất.

Liều tối đa: 600mg/liều

Trẻ 13 tuổi trở lên: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 600mg một lần như liều duy nhất.

Cách dùng

Bạn nên dùng peramivir như thế nào?

Peramivir được bác sĩ tiêm một liều duy nhất. Thuốc được tiêm từ từ vào tĩnh mạch, thường là từ 15-30 phút. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi tác và khả năng đáp ứng với điều trị. Liều lượng của trẻ em cũng dựa trên cân nặng.

Cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc trầm trọng hơn hay nếu các triệu chứng mới xuất hiện.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc peramivir?

Peramivir hiếm khi có thể gây ra những thay đổi nghiêm trọng về tinh thần/tâm trạng. Trẻ em có khả năng mắc tác dụng phụ hơn. Báo bác sĩ ngay lập tức nếu thấy bất kỳ dấu hiệu của hành vi bất thường, bao gồm: nhầm lẫn, ảo giác, kích động, tự gây thương tích.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng peramivir, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: bệnh thận (bao gồm cả điều trị lọc máu).

Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích của thuốc với bác sĩ.

Các chuyên gia không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc peramivir có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc peramivir có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã tiêm ngừa cúm trong vòng 2 tuần trước khi điều trị bằng thuốc này. Thuốc này có thể làm giảm khả năng bảo vệ của vaccine. Bạn nên đợi ít nhất 2 ngày sau khi kết thúc điều trị bằng thuốc này trước khi chủng ngừa cúm.

Peramivir có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến peramivir?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản peramivir như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Peramivir có những dạng và hàm lượng nào?

Peramivir có ở dạng dung dịch tiêm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Novalac® là sữa gì?

(29)
Tên gốc: protein 11,2mg, fat 25,5g, axit saturated fatty 11,8g, axit monounsaturated fatty 7,2g, axit polyunsaturated fatty 5,2g, axit linoleic 4,7g, axit α-linolenic 460mg, axit trans fatty ... [xem thêm]

Dimenhydrinate

(17)
Tên gốc: dimenhydrinatePhân nhóm: thuốc trị chóng mặt, thuốc chống nônTên biệt dược: BesttripTác dụngTác dụng của dimenhydrinate là gì?Dimenhydrinate là thuốc ... [xem thêm]

Targosid®

(92)
Tên gốc: teicoplaninTên biệt dược: Targosid®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của Targosid® là gì?Targosid® là thuốc kháng sinh được sử dụng ... [xem thêm]

Benzalkonium Chloride là gì?

(19)
Benzalkonium chloride (benzalkonium clorid) là thuốc sát khuẩn dùng tẩy rửa vết thương hoặc điều trị các tình trạng nhiễm trùng.Tác dụngBenzalkonium chloride có tác ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Syseye

(52)
Tên hoạt chất: Hydroxypropyl methylcellulose (hypromellose)Tên biệt dược: SyseyePhân nhóm: Thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụng của thuốc nhỏ mắt SyseyeTác dụng của ... [xem thêm]

Carbomango

(29)
Thành phần: than hoạt tính 100mg, kha tử 100mg, vỏ quả măng cụt 100mg, gelatin 2mg, natri benzoat 0,8mgPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTên biệt dược: ... [xem thêm]

Thuốc piperacillin + tazobactam là gì?

(64)
Tên gốc: piperacillin + tazobactamTên biệt dược: Alembicpactum®Phân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh- PenicillinTác dụngTác dụng của thuốc piperacillin + tazobactam là ... [xem thêm]

Nuril®

(100)
Tên gốc: enalaprilTên biệt dược: Nuril®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụngTác dụng của thuốc Nuril® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN