Neupogen®

(3.9) - 93 đánh giá

Tên gốc: filgrastim
Tên biệt dược: Neupogen®
Phân nhóm: các tác nhân tạo máu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Neupogen® là gì?

Thuốc Neupogen® thường được sử dụng để điều trị bệnh giảm bạch cầu, là tình trạng cơ thể thiếu hụt một số loại bạch cầu do ung thư, cấy ghép tủy xương, hóa trị hoặc các tình trạng bệnh khác.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Neupogen® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân ung thư hóa trị ức chế tủy hoặc cảm ứng và/hoặc hóa trị củng cố đối với bệnh bạch cầu myeloid cấp tính

Liều khởi đầu khuyến cáo: bác sĩ sẽ tiêm dưới da, tiêm truyền tĩnh mạch ngắn cho bạn 5 mcg/kg/ngày (15-30 phút) hoặc bạn sẽ được tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân ung thư thực hiện ghép tủy

Bác sĩ sẽ tiêm hoặc truyền tĩnh mạch cho bạn 10 mcg/kg/ngày, không quá 24 giờ.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân đang thu thập tế bào tạo máu gốc ngoại vi tự thân và điều trị

Bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho bạn 10 mcg/kg/ngày, ít nhất 4 ngày trước thủ thuật gạn bạch cầu (leukapheresis) đầu tiên và tiếp tục cho đến thủ thuật gạn bạch cầu cuối.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân giảm bạch cầu bẩm sinh

Liều khởi đầu khuyến cáo: bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho bạn 6 mcg/kg liều, 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân giảm bạch cầu theo chu kỳ hoặc vô căn

Liều khởi đầu khuyến cáo: bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho bạn 5 mcg/kg mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân tiếp xúc cấp tính với liều ức chế tủy của bức xạ

Bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho bạn 10 mcg/kg/ngày.

Liều dùng thuốc Neupogen® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em đang thu thập tế bào tạo máu gốc

Bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho trẻ 10 mcg/kg/ngày, 4 ngày trước thủ thuật gạn bạch cầu (leukapheresis) đầu tiên và tiếp tục cho đến thủ thuật gạn bạch cầu cuối.

Liều dùng thông thường cho trẻ em điều trị hóa trị ức chế tủy

Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da cho trẻ 5-10 mcg/kg mỗi ngày trong 14 ngày, dùng hàng ngày cho đến khi ANC > 10.000/mm³.

Liều dùng thông thường cho trẻ em giảm bạch cầu trung bẩm sinh hoặc mất bạch cầu hạt (off-label)

Liều khởi đầu: bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho trẻ 6 mcg/kg mỗi 12 giờ.

Khoảng liều lượng: bác sĩ sẽ tiêm dưới da cho trẻ 3-15 mcg/kg/ngày, mỗi ngày hoặc chia liều mỗi 12 giờ.

Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Neupogen® như thế nào?

Bạn không nên dùng thuốc Neupogen® trước hoặc sau một ngày thực hiện hóa trị. Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da thuốc Neupogen® cho bạn tại bệnh viện và hướng dẫn bạn cách tiêm thuốc tại nhà. Bạn không nên tự tiêm thuốc này nếu không biết cách tiêm, vứt bỏ kim tiêm, ống tiêm và các dụng cụ khác sau khi tiêm. Hãy thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bạn không được sử dụng thuốc Neupogen® với liều lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc kéo dài hơn so với khuyến cáo.
Ống thuốc tiêm và bơm tiêm đóng sẵn Neupogen® không chứa cùng nồng độ của thuốc này. Bạn không được tiêm thuốc nếu chưa được hướng dẫn về cách dùng đúng liều lượng từ ống thuốc tiêm và bơm tiêm đóng sẵn. Bạn không được lắc thuốc, hãy chuẩn bị liều thuốc chỉ khi bạn đã sẵn sàng tiêm thuốc và không nên sử dụng thuốc nếu thấy có thay đổi màu sắc hoặc có hạt trong ống thuốc. Bạn hãy tiêm thuốc khác vị trí ở mỗi lần tiêm và không nên tiêm cùng một chỗ hai lần.
Mỗi ống thuốc tiêm và bơm tiêm đóng sẵn chỉ được sử dụng một lần. Bạn nên vứt bỏ sau một lần sử dụng, ngay cả khi vẫn còn lại thuốc sau khi tiêm và không sử dụng thuốc Neupogen® nếu đã hết hạn sử dụng trên bao bì thuốc.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Neupogen®?

Thuốc Neupogen® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Phản ứng dị ứng: phát ban, ra mồ hôi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, thở khò khè, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Sốt, ho;
  • Chảy máu cam;
  • Đau xương, cơ bắp hoặc đau khớp;
  • Tiêu chảy;
  • Đau đầu;
  • Tê;
  • Phát ban, tóc mỏng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Neupogen®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Neupogen®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào khác, kể cả những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Neupogen® hoặc bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn đang được điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị;
  • Bạn mắc bất kỳ loại dị ứng nào, chẳng hạn như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Neupogen® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Neupogen® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Neupogen® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Neupogen® có tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thuốc Neupogen® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Neupogen®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn tế bào máu (ví dụ bệnh hồng cầu hình liềm);
  • Bệnh thận;
  • Vỡ lách: đau bụng bên trái phía trên hoặc đau vai do lá lách phì đại hoặc vỡ lách;
  • Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS): bạn bị sốt, phổi thâm nhiễm hoặc suy hô hấp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Neupogen® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Neupogen® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Neupogen® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dạng ống: ống đơn liều 300 mcg/ml;
  • Dạng ống: ống đơn liều 480 mcg/1,6 ml;
  • Bơm tiêm đóng sẵn: bơm tiêm đơn liều 300 mcg/0,5 ml;
  • Bơm tiêm đóng sẵn: bơm tiêm đơn liều 480 mcg/0,8 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Amisulpride

(66)
Tác dụngTác dụng của amisulpride là gì?Amisulpride được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Amisulpride hoạt động bằng cách ngăn chặn tác ... [xem thêm]

Canxi Gluconate

(12)
Tác dụngTác dụng của canxi gluconate là gì?Canxi gluconate được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị nồng độ canxi huyết thấp ở những người không hấp ... [xem thêm]

Codeine là gì?

(35)
Codeine là một loại thuốc giảm đau nhóm opioid, được sử dụng trong nhiều trường hợp. Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau ... [xem thêm]

Thuốc Casalmux®

(99)
Tên gốc: carbocistein, salbutamol sulfateTên biệt dược: Casalmux®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Casalmux® là gì?Thuốc carbocistein là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc fluocortolone

(13)
Tên gốc: fluocortoloneTên biệt dược: Ultraproct®, Ultralan®, Scheriproct®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc fluocortolone là gì?Fluocortolone ... [xem thêm]

Visine® Tears

(77)
Tên gốc: glycerin, hypromellose, polyethylene glycol 400Tên biệt dược: Visine® TearsPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Visine® Tears là ... [xem thêm]

Zefdavir®

(72)
Tên gốc: lamivudineTên biệt dược: Epivir®, Epivir® HBVPhân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Zefdavir® là gì?Zefdavir® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Dobupum

(209)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN