Durasal CR®

(4.38) - 34 đánh giá

Tên gốc: salbutamol

Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Tên biệt dược: Durasal CR®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Durasal CR® là gì?

Thuốc Durasal CR® có tác dụng:

  • Để giảm các cơn hen phế quản;
  • Viêm phế quản mạn tính;
  • Bệnh khí phế thủng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Durasal CR® cho người lớn như thế nào?

Liều hiệu quả thông thường là 4 mg thuốc chia liều khoảng ba hoặc bốn lần mỗi ngày. Nếu bệnh vẫn còn kéo dài có thể tăng dần lên đến 8 mg. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã xác định được rằng một số bệnh nhân được điều trị đầy đủ chỉ với 2 mg thuốc, 3–4 lần mỗi ngày. Ở những bệnh nhân cao tuổi hoặc những người được cho là nhạy cảm bất thường với các thuốc kích thích beta-adrenergic nên bắt đầu điều trị với 2 mg, 3–4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Durasal CR® cho trẻ em như thế nào?

Các liều sau đây nên được dùng ba hoặc bốn lần mỗi ngày như sau:

  • Trẻ 2–6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1–2 mg;
  • Trẻ 6–12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2 mg;
  • Trẻ trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2–4 mg.

Sản phẩm không được khuyến khích cho trẻ em dưới 2 tuổi. Liều này có thể được tăng lên theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Durasal CR® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Durasal CR®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Durasal CR®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Durasal CR® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Durasal CR® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Durasal CR® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Durasal CR® bao gồm:

  • Theophylline hoặc liều cao corticosteroid – có nguy cơ cao hạ kali máu nếu dùng liều cao, được cho với liều cao hơn salbutamol;
  • Thuốc gây mê bằng halogen;
  • Việc sử dụng các thuốc chủ vận beta có liên quan đến sự gia tăng đường huyết, có thể được hiểu như là sự suy giảm của liệu pháp chống tiểu đường. Do đó, việc điều trị cá nhân chống bệnh tiểu đường có thể cần được điều chỉnh;
  • Chất kali tan;
  • Do tác dụng hạ kali của các thuốc chủ vận beta, bạn nên sử dụng đồng thời các thuốc giảm kali huyết thanh làm tăng nguy cơ hạ kali máu, như thuốc lợi tiểu, digoxi.

Thuốc Durasal CR® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Durasal CR®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Durasal CR® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Durasal CR® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Durasal CR® có dạng viên nén với hàm lượng 4 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Calcium Corbiere

(31)
Calcium Corbiere có chứa các thành phần sau:Calcium Corbiere 5ml: 0,55g canxi glucoheptonat, 0,05g vitamin C, 0,025g vitamin PPCalcium Corbiere 10ml: 1,1g Canxi glucoheptonat, 0,1g Vitamin C, ... [xem thêm]

Tinidazole 500mg

(32)
Tên gốc: tinidazole 500mgPhân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạo/các loại kháng sinh khác/thuốc diệt amibTên biệt dược: Tinidazole 500mgTác dụng của thuốc Tinidazole ... [xem thêm]

Mucolator®

(82)
Tên gốc: acetylcysteinPhân nhóm: thuốc trị cảm và hoTên biệt dược: Mucolator®Tác dụngTác dụng của thuốc Mucolator® là gì?Mucolator® được dùng như một thuốc ... [xem thêm]

Ipilimumab

(75)
Tên gốc: ipilimumabTên biệt dược: Yervoy®Phân nhóm: liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc ipilimumab là gì?Ipilimumab được ... [xem thêm]

Azelastine

(48)
Tác dụngTác dụng của azelastine là gì?Azelastine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng ở mũi như sổ mũi / ngứa / nghẹt mũi, hắt hơi, và viêm mũi do ... [xem thêm]

Cefatrizine

(11)
Tác dụngTác dụng của cefatrizine là gì?Cefatrizine được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn khác nhau gây ra, như nhiễm ... [xem thêm]

Difluprednate

(88)
Tác dụngTác dụng của difluprednate là gì?Thuốc này được dùng để điều trị sưng và đau sau phẫu thuật mắt. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Sterimar

(31)
Tên hoạt chất: nước biển tinh khiết, nước tinh khiếtTên thương hiệu: SterimarTác dụng của SterimarTác dụng của dung dịch xịt mũi Sterimar là gì?Sterimar giúp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN